Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 08/01/2025 17:30
SVĐ: Rams Global Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.92 3.0 0.95
- - -
- - -
1.72 3.75 4.10
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.92 1.25 0.93
- - -
- - -
2.25 2.40 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Lucas Lima
Deniz Türüç
-
Đang cập nhật
Lucas Torreira
40’ -
Đang cập nhật
Davinson Sánchez
45’ -
Metehan Baltacı
Dries Mertens
46’ -
49’
Đang cập nhật
Lucas Lima
-
Dries Mertens
Davinson Sánchez
51’ -
Đang cập nhật
Michy Batshuayi
52’ -
53’
João Figueiredo
K. Piątek
-
55’
Đang cập nhật
Deniz Türüç
-
Elias Jelert
B. Yılmaz
56’ -
Efe Akman
Gabriel Sara
63’ -
Đang cập nhật
A. Bardakcı
74’ -
76’
Đang cập nhật
K. Piątek
-
78’
Đang cập nhật
Onur Ergün
-
80’
K. Piątek
Philippe Keny
-
84’
Đang cập nhật
M. Şengezer
-
85’
Onur Ergün
Onur Ergün
-
86’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
88’
Deniz Türüç
Ömer Ali Şahiner
-
Michy Batshuayi
Michy Batshuayi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
1
50%
50%
3
4
2
7
366
366
20
6
6
5
2
2
Galatasaray İstanbul Başakşehir
Galatasaray 3-4-3
Huấn luyện viên: Okan Buruk
3-4-3 İstanbul Başakşehir
Huấn luyện viên: Çagdas Atan
44
Michy Batshuayi Tunga
90
Metehan Baltacı
90
Metehan Baltacı
90
Metehan Baltacı
8
Kerem Demirbay
8
Kerem Demirbay
8
Kerem Demirbay
8
Kerem Demirbay
90
Metehan Baltacı
90
Metehan Baltacı
90
Metehan Baltacı
9
Krzysztof Piątek
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
25
João Vitor Brandão Figueiredo
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
25
João Vitor Brandão Figueiredo
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Michy Batshuayi Tunga Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Abdülkerim Bardakcı Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Davinson Sánchez Mina Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
90 Metehan Baltacı Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kerem Demirbay Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Günay Güvenc Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Elias Jelert Kristensen Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
83 Efe Akman Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Berkan Kutlu Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Yusuf Demir Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Roland Sallai Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Krzysztof Piątek Tiền đạo |
68 | 27 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 João Vitor Brandão Figueiredo Tiền vệ |
66 | 15 | 2 | 6 | 2 | Tiền vệ |
3 Jerome Opoku Hậu vệ |
62 | 5 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Deniz Türüç Tiền vệ |
66 | 4 | 15 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Olivier Michel Kemen Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Hamza Güreler Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Pedro Alves De Lima Hậu vệ |
67 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhammed Şengezer Thủ môn |
49 | 1 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ousseynou Ba Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
2 Berat Ayberk Özdemir Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ismail Jakobs Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Dries Mertens Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Yunus Akgün Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ |
24 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eyüp Aydin Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Gökdeniz Gürpüz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Batuhan Ahmet Şen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Barış Alper Yılmaz Tiền đạo |
25 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Kaan Ayhan Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Lucas Torreira Di Pascua Tiền vệ |
26 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Philippe Paulin Keny Tiền đạo |
66 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Volkan Babacan Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
75 Emre Kaplan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Davidson da Luz Pereira Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Ömer Faruk Beyaz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Dimitris Pelkas Tiền vệ |
55 | 8 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
98 Deniz Dilmen Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matchoi Bobó Djaló Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Ömer Ali Şahiner Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Onur Ergün Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Galatasaray
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
2 : 0
(2-0)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul Başakşehir
1 : 2
(0-1)
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
1 : 0
(1-0)
İstanbul Başakşehir
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
2 : 3
(1-2)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul Başakşehir
0 : 7
(0-3)
Galatasaray
Galatasaray
İstanbul Başakşehir
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Galatasaray
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Galatasaray Göztepe |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kayserispor Galatasaray |
1 5 (1) (2) |
0.91 +1.5 0.88 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Galatasaray Trabzonspor |
4 3 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Malmö FF Galatasaray |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sivasspor Galatasaray |
2 3 (1) (2) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.96 3.5 0.90 |
B
|
T
|
İstanbul Başakşehir
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Adana Demirspor İstanbul Başakşehir |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Kasımpaşa |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Cercle Brugge İstanbul Başakşehir |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.77 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Fenerbahçe İstanbul Başakşehir |
3 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Heidenheim |
3 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 27