VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 12/01/2025 16:00
SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.97
0.94 3.25 0.92
- - -
- - -
4.50 4.75 1.57
-0.98 10.5 0.71
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
0.85 1.25 -0.97
- - -
- - -
4.75 2.60 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jerome Opoku
13’ -
16’
Đang cập nhật
Y. Akgün
-
21’
Đang cập nhật
K. Ayhan
-
31’
Đang cập nhật
Lucas Torreira
-
Đang cập nhật
Hamza Güreler
37’ -
42’
Victor Osimhen
B. Yılmaz
-
Đang cập nhật
Philippe Keny
45’ -
Philippe Keny
K. Piątek
53’ -
59’
Y. Akgün
B. Yılmaz
-
Davidson
João Figueiredo
67’ -
Đang cập nhật
K. Piątek
74’ -
75’
Kerem Demirbay
R. Sallai
-
79’
Đang cập nhật
R. Sallai
-
83’
Dries Mertens
Berkan Kutlu
-
Deniz Türüç
Matchoi Djaló
86’ -
Olivier Kemen
D. Pelkas
89’ -
90’
B. Yılmaz
Michy Batshuayi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
52%
48%
2
1
17
16
356
338
7
14
2
3
1
1
İstanbul Başakşehir Galatasaray
İstanbul Başakşehir 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Çagdas Atan
4-1-4-1 Galatasaray
Huấn luyện viên: Okan Buruk
9
Krzysztof Piątek
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
91
Davidson da Luz Pereira
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
91
Davidson da Luz Pereira
45
Victor James Osimhen
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
10
Dries Mertens
10
Dries Mertens
42
Abdülkerim Bardakcı
42
Abdülkerim Bardakcı
42
Abdülkerim Bardakcı
53
Barış Alper Yılmaz
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Krzysztof Piątek Tiền vệ |
69 | 27 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
91 Davidson da Luz Pereira Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Jerome Opoku Hậu vệ |
63 | 5 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Deniz Türüç Hậu vệ |
67 | 4 | 15 | 13 | 0 | Hậu vệ |
8 Olivier Michel Kemen Tiền vệ |
43 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Philippe Paulin Keny Tiền đạo |
67 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Hamza Güreler Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Pedro Alves De Lima Hậu vệ |
68 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhammed Şengezer Thủ môn |
50 | 1 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Onur Ergün Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Ömer Faruk Beyaz Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Victor James Osimhen Tiền đạo |
16 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Barış Alper Yılmaz Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dries Mertens Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Abdülkerim Bardakcı Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Yunus Akgün Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Davinson Sánchez Mina Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lucas Torreira Di Pascua Tiền vệ |
27 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Kaan Ayhan Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismail Jakobs Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Kerem Demirbay Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Néstor Fernando Muslera Micol Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Emre Kaplan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Dimitris Pelkas Tiền vệ |
56 | 8 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Volkan Babacan Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
42 Ömer Ali Şahiner Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Matchoi Bobó Djaló Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
98 Deniz Dilmen Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 João Vitor Brandão Figueiredo Tiền đạo |
67 | 15 | 2 | 6 | 2 | Tiền đạo |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Eyüp Aydin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Elias Jelert Kristensen Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Berkan Kutlu Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
83 Efe Akman Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Victor Nelsson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Roland Sallai Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Michy Batshuayi Tunga Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Günay Güvenc Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Metehan Baltacı Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Yusuf Demir Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
İstanbul Başakşehir
Galatasaray
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
2 : 2
(0-1)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
2 : 0
(2-0)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul Başakşehir
1 : 2
(0-1)
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
1 : 0
(1-0)
İstanbul Başakşehir
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
2 : 3
(1-2)
İstanbul Başakşehir
İstanbul Başakşehir
Galatasaray
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
İstanbul Başakşehir
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Galatasaray İstanbul Başakşehir |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Adana Demirspor İstanbul Başakşehir |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Kasımpaşa |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Cercle Brugge İstanbul Başakşehir |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.77 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Fenerbahçe İstanbul Başakşehir |
3 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Galatasaray
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Galatasaray İstanbul Başakşehir |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Galatasaray Göztepe |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kayserispor Galatasaray |
1 5 (1) (2) |
0.91 +1.5 0.88 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Galatasaray Trabzonspor |
4 3 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Malmö FF Galatasaray |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 14
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 23
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
20 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 17
22 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 28