GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 25/01/2025 16:00

SVĐ: Rams Global Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 0.87

0.87 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 7.50 9.50

0.82 9.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 1.00

0.88 1.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.00 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Rams Global Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Okan Buruk

  • Ngày sinh:

    19-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    188 (T:116, H:30, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Recep Uçar

  • Ngày sinh:

    22-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    134 (T:56, H:30, B:48)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Galatasaray Konyaspor

Đội hình

Galatasaray 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Okan Buruk

Galatasaray VS Konyaspor

4-2-3-1 Konyaspor

Huấn luyện viên: Recep Uçar

45

Victor James Osimhen

11

Yunus Akgün

11

Yunus Akgün

11

Yunus Akgün

11

Yunus Akgün

10

Dries Mertens

10

Dries Mertens

42

Abdülkerim Bardakcı

42

Abdülkerim Bardakcı

42

Abdülkerim Bardakcı

53

Barış Alper Yılmaz

12

Guilherme Haubert Sitya

20

Riechedly Bazoer

20

Riechedly Bazoer

20

Riechedly Bazoer

20

Riechedly Bazoer

35

Oğulcan Ülgün

20

Riechedly Bazoer

20

Riechedly Bazoer

20

Riechedly Bazoer

20

Riechedly Bazoer

35

Oğulcan Ülgün

Đội hình xuất phát

Galatasaray

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Victor James Osimhen Tiền đạo

19 4 2 0 0 Tiền đạo

53

Barış Alper Yılmaz Tiền vệ

29 4 1 3 0 Tiền vệ

10

Dries Mertens Tiền vệ

30 3 2 2 0 Tiền vệ

42

Abdülkerim Bardakcı Hậu vệ

28 2 1 3 1 Hậu vệ

11

Yunus Akgün Tiền vệ

30 2 1 1 0 Tiền vệ

6

Davinson Sánchez Mina Hậu vệ

25 2 0 3 0 Hậu vệ

34

Lucas Torreira Di Pascua Tiền vệ

30 0 4 4 0 Tiền vệ

23

Kaan Ayhan Hậu vệ

24 0 1 5 0 Hậu vệ

4

Ismail Jakobs Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Néstor Fernando Muslera Micol Thủ môn

26 0 0 1 1 Thủ môn

18

Berkan Kutlu Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

Konyaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Guilherme Haubert Sitya Hậu vệ

66 5 9 2 0 Hậu vệ

35

Oğulcan Ülgün Tiền vệ

63 3 1 13 1 Tiền vệ

4

Adil Demirbağ Hậu vệ

47 2 2 7 1 Hậu vệ

10

Yusuf Erdoğan Tiền vệ

19 1 2 1 0 Tiền vệ

20

Riechedly Bazoer Hậu vệ

14 0 2 2 0 Hậu vệ

99

Blaž Kramer Tiền đạo

17 0 1 2 0 Tiền đạo

27

Jakub Slowik Thủ môn

38 0 0 4 0 Thủ môn

24

Nikola Boranijašević Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Marko Jevtović Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Muhammet Tunahan Taşçı Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Melih Ibrahimoglu Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Galatasaray

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Günay Güvenc Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

44

Michy Batshuayi Tunga Tiền đạo

30 4 2 0 0 Tiền đạo

90

Metehan Baltacı Hậu vệ

29 0 1 0 0 Hậu vệ

24

Elias Jelert Kristensen Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Kerem Demirbay Tiền vệ

27 0 1 1 0 Tiền vệ

67

Berat Luş Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Victor Nelsson Hậu vệ

29 0 0 1 1 Hậu vệ

68

Recep Yalın Dilek Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Batuhan Ahmet Şen Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

30

Yusuf Demir Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

83

Efe Akman Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

Konyaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Louka Daniel Prip Andreasen Tiền đạo

59 8 1 1 0 Tiền đạo

1

Deniz Ertaş Thủ môn

63 0 0 2 0 Thủ môn

91

Melih Bostan Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

3

Karahan Yasir Subaşı Hậu vệ

55 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Mehmet Umut Nayir Tiền đạo

21 1 0 2 0 Tiền đạo

8

Pedro Henrique Oliveira dos Santos Tiền đạo

21 3 3 1 0 Tiền đạo

66

Adem Eren Kabak Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ufuk Akyol Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Uğurcan Yazğılı Tiền vệ

63 4 1 7 0 Tiền vệ

18

Alassane Ndao Tiền đạo

39 6 2 3 0 Tiền đạo

Galatasaray

Konyaspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Galatasaray: 4T - 0H - 1B) (Konyaspor: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor

1 : 2

(1-1)

Galatasaray

26/05/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor

1 : 3

(0-1)

Galatasaray

07/01/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray

3 : 0

(0-0)

Konyaspor

17/03/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor

2 : 1

(0-1)

Galatasaray

16/09/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray

2 : 1

(1-1)

Konyaspor

Phong độ gần nhất

Galatasaray

Phong độ

Konyaspor

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Galatasaray

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

21/01/2025

Galatasaray

Dynamo Kyiv

3 3

(2) (1)

0.90 -2.0 1.03

0.96 3.75 0.91

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

17/01/2025

Hatayspor

Galatasaray

1 2

(1) (1)

1.00 +1.5 0.85

0.87 3.5 0.85

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

İstanbul Başakşehir

Galatasaray

1 2

(0) (1)

0.87 +1.0 0.97

0.94 3.25 0.92

H
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

08/01/2025

Galatasaray

İstanbul Başakşehir

2 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.85

0.92 3.0 0.95

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Galatasaray

Göztepe

2 1

(1) (1)

0.97 -1.75 0.87

0.93 3.5 0.93

B
X

Konyaspor

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Konyaspor

Kasımpaşa

3 3

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Konyaspor

Fenerbahçe

2 3

(2) (2)

1.02 +1.25 0.82

0.95 3.0 0.91

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

Çorum Belediyespor

Konyaspor

0 1

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

03/01/2025

Alanyaspor

Konyaspor

2 1

(1) (0)

0.89 +0.25 1.03

0.93 2.5 0.93

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

17/12/2024

Konyaspor

Karacabey Birlikspor

1 0

(0) (0)

0.80 -1.75 1.05

0.84 3.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 22

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

37 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất