Konyaspor
Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1981
Huấn luyện viên: Ali Çamdalı
Sân vận động: Konya Büyükşehir Belediye Stadyumu
25/01
Galatasaray
Konyaspor
0 : 0
0 : 0
Konyaspor
0.97 -2.0 0.87
0.87 3.5 0.85
0.87 3.5 0.85
19/01
Konyaspor
Kasımpaşa
3 : 3
1 : 0
Kasımpaşa
-0.98 -0.5 0.82
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
13/01
Konyaspor
Fenerbahçe
2 : 3
2 : 2
Fenerbahçe
-0.98 +1.25 0.82
0.95 3.0 0.91
0.95 3.0 0.91
09/01
Çorum Belediyespor
Konyaspor
0 : 1
0 : 0
Konyaspor
0.90 +0.5 0.95
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
03/01
Alanyaspor
Konyaspor
2 : 1
1 : 0
Konyaspor
0.89 +0.25 -0.97
0.93 2.5 0.93
0.93 2.5 0.93
17/12
Konyaspor
Karacabey Birlikspor
1 : 0
0 : 0
Karacabey Birlikspor
0.80 -1.75 -0.95
0.84 3.25 0.90
0.84 3.25 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 Sokol Cikalleshi Tiền đạo |
121 | 32 | 11 | 12 | 1 | 35 | Tiền đạo |
12 Guilherme Haubert Sitya Hậu vệ |
188 | 13 | 30 | 12 | 0 | 35 | Hậu vệ |
11 Louka Daniel Prip Andreasen Tiền đạo |
59 | 8 | 1 | 1 | 0 | 28 | Tiền đạo |
35 Oğulcan Ülgün Tiền vệ |
122 | 7 | 2 | 25 | 2 | 27 | Tiền vệ |
5 Uğurcan Yazğılı Hậu vệ |
113 | 5 | 1 | 9 | 1 | 26 | Hậu vệ |
4 Adil Demirbağ Hậu vệ |
156 | 4 | 2 | 28 | 2 | 28 | Hậu vệ |
3 Karahan Yasir Subaşı Hậu vệ |
92 | 1 | 0 | 1 | 0 | 29 | Hậu vệ |
14 Metehan Mert Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | 26 | Hậu vệ |
21 Niko Rak Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 Deniz Ertaş Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | Thủ môn |