VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 13/01/2025 17:00
SVĐ: Konya Büyükşehir Belediye Stadyumu
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 1/4 0.82
0.95 3.0 0.91
- - -
- - -
6.50 4.75 1.36
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 1/2 0.87
1.00 1.25 0.84
- - -
- - -
6.50 2.50 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
B. Kramer
Pedrinho
1’ -
11’
Đang cập nhật
Dušan Tadić
-
14’
Dušan Tadić
M. Müldür
-
25’
S. Szymański
Çağlar Söyüncü
-
Đang cập nhật
Oğulcan Ülgün
29’ -
Guilherme Haubert Sityá
B. Kramer
44’ -
61’
Đang cập nhật
Dušan Tadić
-
63’
Đang cập nhật
Filip Kostić
-
Oğulcan Ülgün
Nikola Boranijašević
69’ -
71’
Oğuz Aydın
Bright Osayi-Samuel
-
Yusuf Erdoğan
Mehmet Umut Nayir
74’ -
Emmanuel Boateng
Danijel Aleksić
83’ -
90’
Dušan Tadić
Yusuf Akçiçek
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
54%
46%
2
2
16
11
409
348
11
11
4
5
1
2
Konyaspor Fenerbahçe
Konyaspor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Recep Uçar
4-1-4-1 Fenerbahçe
Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho
11
Louka Daniel Prip Andreasen
35
Oğulcan Ülgün
35
Oğulcan Ülgün
35
Oğulcan Ülgün
35
Oğulcan Ülgün
12
Guilherme Haubert Sitya
35
Oğulcan Ülgün
35
Oğulcan Ülgün
35
Oğulcan Ülgün
35
Oğulcan Ülgün
12
Guilherme Haubert Sitya
9
Edin Džeko
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
53
Sebastian Szymański
53
Sebastian Szymański
53
Sebastian Szymański
53
Sebastian Szymański
10
Dušan Tadić
13
Frederico Rodrigues Santos
13
Frederico Rodrigues Santos
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Louka Daniel Prip Andreasen Tiền vệ |
57 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Guilherme Haubert Sitya Hậu vệ |
64 | 5 | 9 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Uğurcan Yazğılı Hậu vệ |
61 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Oğulcan Ülgün Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
10 Yusuf Erdoğan Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Riechedly Bazoer Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Blaž Kramer Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakub Slowik Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
26 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Edin Džeko Tiền đạo |
28 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Dušan Tadić Tiền đạo |
28 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ |
23 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
53 Sebastian Szymański Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Mert Müldür Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Dominik Livaković Thủ môn |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Caglar Söyüncü Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Alexander Djiku Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Oğuz Aydın Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Filip Kostić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alassane Ndao Tiền đạo |
37 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Karahan Yasir Subaşı Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Nikola Boranijašević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Danijel Aleksić Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Ufuk Akyol Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Adem Eren Kabak Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Muhammet Tunahan Taşçı Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Deniz Ertaş Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Melih Bostan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bright Osayi-Samuel Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Yusuf Akçiçek Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 İrfan Can Eğribayat Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Münir Mercan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Allan Saint-Maximin Tiền đạo |
24 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Cenk Tosun Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Cengiz Ünder Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mert Hakan Yandaş Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Bartuğ Elmaz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 İrfan Can Kahveci Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Konyaspor
Fenerbahçe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
0 : 0
(0-0)
Fenerbahçe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
7 : 1
(5-0)
Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
4 : 0
(2-0)
Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
1 : 0
(0-0)
Fenerbahçe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
2 : 1
(0-1)
Konyaspor
Konyaspor
Fenerbahçe
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Konyaspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Çorum Belediyespor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Alanyaspor Konyaspor |
2 1 (1) (0) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Konyaspor Karacabey Birlikspor |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.84 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rizespor Konyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Konyaspor Antalyaspor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Fenerbahçe
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Kasımpaşa Fenerbahçe |
0 3 (0) (3) |
0.82 +4.0 1.02 |
0.83 4.5 0.86 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Fenerbahçe Hatayspor |
2 1 (2) (1) |
1.02 -2.5 0.82 |
0.85 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Eyüpspor Fenerbahçe |
1 1 (1) (1) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Fenerbahçe İstanbul Başakşehir |
3 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Fenerbahçe Athletic Club |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 20
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 33