VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 03/01/2025 17:00
SVĐ: Bahçeşehir Okulları Stadyumu
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.89 1/4 -0.97
0.93 2.5 0.93
- - -
- - -
2.05 3.30 3.30
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
G. Makouta
8’ -
13’
Đang cập nhật
Oğulcan Ülgün
-
Đang cập nhật
Yusuf Özdemir
41’ -
45’
Đang cập nhật
Adil Demirbağ
-
Đang cập nhật
Sergio Córdova
54’ -
56’
Đang cập nhật
Marko Jevtović
-
60’
Uğurcan Yazğılı
Riechedly Bazoer
-
Đang cập nhật
Sergio Córdova
67’ -
Nicolas Janvier
Fatih Aksoy
72’ -
74’
Đang cập nhật
Muhammet Tunahan Tasci
-
76’
Pedrinho
B. Kramer
-
G. Makouta
Buluthan Bulut
85’ -
Sergio Córdova
Serdar Dursun
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
48%
52%
2
4
17
15
392
425
12
8
6
3
5
4
Alanyaspor Konyaspor
Alanyaspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sami Uğurlu
4-2-3-1 Konyaspor
Huấn luyện viên: Recep Uçar
17
Nicolas Janvier
94
F. Hadergjonaj
94
F. Hadergjonaj
94
F. Hadergjonaj
94
F. Hadergjonaj
16
Ui-Jo Hwang
16
Ui-Jo Hwang
88
Yusuf Özdemir
88
Yusuf Özdemir
88
Yusuf Özdemir
9
Sergio Córdova
11
Louka Prip
8
Pedrinho
8
Pedrinho
8
Pedrinho
8
Pedrinho
18
Alassane Ndao
8
Pedrinho
8
Pedrinho
8
Pedrinho
8
Pedrinho
18
Alassane Ndao
Alanyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nicolas Janvier Tiền vệ |
58 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Sergio Córdova Tiền vệ |
40 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ui-Jo Hwang Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Yusuf Özdemir Hậu vệ |
56 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
94 F. Hadergjonaj Hậu vệ |
57 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Efecan Karaca Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 F. Aliti Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
25 Richard Cândido Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
42 G. Makouta Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ertuğrul Taşkıran Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Nuno Lima Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Louka Prip Tiền vệ |
55 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Alassane Ndao Tiền vệ |
36 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Guilherme Haubert Sityá Hậu vệ |
62 | 5 | 9 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Uğurcan Yazğılı Hậu vệ |
59 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedrinho Tiền vệ |
17 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Oğulcan Ülgün Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
4 Adil Demirbağ Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Danijel Aleksić Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakub Słowik Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
16 Marko Jevtović Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Alanyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Buluthan Bulut Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Serdar Dursun Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Yusuf Karagöz Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jure Balkovec Hậu vệ |
57 | 5 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
11 Rony Lopes Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Bera Ceken Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Fatih Aksoy Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Mert Furkan Bayram Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Arda Usluoğlu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Juan Christian Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 B. Kramer Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Riechedly Bazoer Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Yasir Subaşı Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yusuf Erdoğan Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Hamidou Keyta Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Deniz Ertaş Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Nikola Boranijašević Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Ufuk Akyol Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Muhammet Tunahan Tasci Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Alanyaspor
Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
0 : 2
(0-1)
Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor
2 : 2
(2-1)
Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor
0 : 3
(0-1)
Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
2 : 2
(1-0)
Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor
5 : 1
(4-1)
Konyaspor
Alanyaspor
Konyaspor
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Alanyaspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Beşiktaş Alanyaspor |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Alanyaspor Amed SK |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Alanyaspor Gaziantep F.K. |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kayserispor Alanyaspor |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Alanyaspor Fethiyespor |
4 1 (3) (0) |
0.93 +0.25 0.85 |
0.89 3.25 0.88 |
T
|
T
|
Konyaspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Konyaspor Karacabey Birlikspor |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.84 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rizespor Konyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Konyaspor Antalyaspor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Konyaspor Kepez Belediyespor |
9 0 (5) (0) |
0.97 -3.25 0.87 |
0.85 3.75 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Adana Demirspor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 20