Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 09/01/2025 12:30
SVĐ: Çorum Şehir Stadyumu (Çorum)
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/2 0.95
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
3.60 3.50 1.90
0.85 9 0.87
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.85 1.0 0.97
- - -
- - -
4.33 2.20 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Ferhat Yazgan
Atakan Cangöz
46’ -
Tunahan Ergul
Atakan Akkaynak
59’ -
68’
Melih Bostan
B. Kramer
-
Amar Ćatić
Geraldo
69’ -
79’
Muhammet Tunahan Tasci
Pedrinho
-
85’
Yusuf Erdoğan
B. Kramer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
47%
53%
2
1
0
0
365
464
3
11
1
3
1
0
Çorum Belediyespor Konyaspor
Çorum Belediyespor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Serkan Özbalta
4-1-4-1 Konyaspor
Huấn luyện viên: Recep Uçar
9
Thomas Verheydt
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
4
Adil Demirbağ
24
Nikola Boranijašević
24
Nikola Boranijašević
24
Nikola Boranijašević
24
Nikola Boranijašević
28
Hamidou Keyta
28
Hamidou Keyta
1
Deniz Ertaş
1
Deniz Ertaş
1
Deniz Ertaş
3
Karahan Yasir Subaşı
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Verheydt Tiền đạo |
52 | 15 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
29 Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Tiền vệ |
53 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Ferhat Yazgan Tiền vệ |
51 | 5 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
11 Suat Kaya Tiền vệ |
51 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Atakan Akkaynak Tiền vệ |
57 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Loïck Landre Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kerem Kalafat Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Erkan Kaş Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Hasan Hüseyin Akınay Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Kadir Seven Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Tunahan Ergül Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Adil Demirbağ Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Karahan Yasir Subaşı Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Hamidou Keyta Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Deniz Ertaş Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Nikola Boranijašević Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
66 Adem Eren Kabak Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ufuk Akyol Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Muhammet Tunahan Taşçı Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Melih Bostan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Atakan Cangöz Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ozan Sol Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Hasanege Akdoğan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mahmut Eren Güler Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Burak Süleyman Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Eren Karadağ Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Amar Ćatić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Taha İbrahim Rençber Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mustafa Emre Yalçınkaya Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Atila Turan Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marko Jevtović Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Blaž Kramer Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Yusuf Erdoğan Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Jakub Slowik Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
11 Louka Daniel Prip Andreasen Tiền vệ |
56 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Oğulcan Ülgün Tiền vệ |
60 | 3 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Uğurcan Yazğılı Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Guilherme Haubert Sitya Hậu vệ |
63 | 5 | 9 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Muzaffer Utku Eriş Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Tiền vệ |
18 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Çorum Belediyespor
Konyaspor
Çorum Belediyespor
Konyaspor
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Çorum Belediyespor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Şanlıurfaspor Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Çorum Belediyespor Ankaragücü |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
19/12/2024 |
24 Erzincanspor Çorum Belediyespor |
4 6 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.95 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Çorum Belediyespor Amed SK |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Manisa BBSK Çorum Belediyespor |
0 1 (0) (1) |
1.01 +0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.84 |
T
|
X
|
Konyaspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Alanyaspor Konyaspor |
2 1 (1) (0) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Konyaspor Karacabey Birlikspor |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.84 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rizespor Konyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Konyaspor Antalyaspor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Konyaspor Kepez Belediyespor |
9 0 (5) (0) |
0.97 -3.25 0.87 |
0.85 3.75 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
19 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 3
41 Tổng 22