VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 14/12/2024 13:00
SVĐ: Çaykur Didi Stadyumu
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.91 2.5 0.84
- - -
- - -
1.95 3.25 4.20
0.89 9.25 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
1.00 1.0 0.90
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Ali Sowe
Ali Sowe
9’ -
Đang cập nhật
Ibrahim Olawoyin
25’ -
26’
Đang cập nhật
Mehmet Umut Nayir
-
Babajide David Akintola
Ali Sowe
30’ -
36’
Đang cập nhật
Marko Jevtović
-
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
46’
B. Kramer
Mehmet Umut Nayir
-
54’
Louka Prip
Danijel Aleksić
-
70’
Yusuf Erdoğan
Melih Ibrahimoglu
-
Giannis Papanikolaou
Václav Jurečka
76’ -
Ali Sowe
Dal Varešanović
77’ -
87’
Danijel Aleksić
Emmanuel Boateng
-
Đang cập nhật
Husniddin Alikulov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
63%
37%
1
6
18
16
524
321
23
8
8
2
1
0
Rizespor Konyaspor
Rizespor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: İlhan Palut
4-2-3-1 Konyaspor
Huấn luyện viên: Recep Uçar
10
Ibrahim Olawoyin
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
4
Attila Mocsi
4
Attila Mocsi
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
2
Husniddin Alikulov
18
Alassane Ndao
9
Danijel Aleksić
9
Danijel Aleksić
9
Danijel Aleksić
9
Danijel Aleksić
12
Guilherme Haubert Sityá
9
Danijel Aleksić
9
Danijel Aleksić
9
Danijel Aleksić
9
Danijel Aleksić
12
Guilherme Haubert Sityá
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ |
54 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Husniddin Alikulov Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Attila Mocsi Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Ali Sowe Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Mithat Pala Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
28 Babajide David Akintola Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Muhammet Taha Şahin Hậu vệ |
53 | 0 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Amir Hadžiahmetović Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rachid Ghezzal Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ivo Grbić Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alassane Ndao Tiền vệ |
34 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Guilherme Haubert Sityá Hậu vệ |
60 | 5 | 9 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedrinho Tiền vệ |
15 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Adil Demirbağ Hậu vệ |
42 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Danijel Aleksić Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Yusuf Erdoğan Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Riechedly Bazoer Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 B. Kramer Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakub Słowik Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Nikola Boranijašević Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Marko Jevtović Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Václav Jurečka Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Benhur Keser Tiền vệ |
36 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Casper Højer Hậu vệ |
40 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Halil Ibrahim Pehlivan Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Tarik Çetin Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Muhamed Buljubasic Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Eray Korkmaz Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Emrecan Bulut Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Dal Varešanović Tiền vệ |
51 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
45 Ayberk Karapo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Yasir Subaşı Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Adem Kabak Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Melih Bostan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Deniz Ertaş Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Muhammet Tunahan Tasci Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Uğurcan Yazğılı Tiền vệ |
57 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Louka Prip Tiền đạo |
53 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rizespor
Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
0 : 0
(0-0)
Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
1 : 2
(1-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
2 : 1
(1-1)
Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
3 : 0
(1-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
5 : 3
(2-2)
Konyaspor
Rizespor
Konyaspor
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rizespor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Gaziantep F.K. Rizespor |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Rizespor Silivrispor |
3 2 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.95 4.0 0.80 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rizespor Kayserispor |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.99 |
0.96 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Eyüpspor Rizespor |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Rizespor Trabzonspor |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
1.01 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Konyaspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Konyaspor Antalyaspor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Konyaspor Kepez Belediyespor |
9 0 (5) (0) |
0.97 -3.25 0.87 |
0.85 3.75 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Adana Demirspor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Konyaspor Hatayspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.94 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Göztepe Konyaspor |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.02 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
36 Tổng 24