VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 19/01/2025 13:00
SVĐ: Konya Büyükşehir Belediye Stadyumu
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.95 3.30 3.80
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.79 1.0 0.92
- - -
- - -
2.60 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marko Jevtović
5’ -
Adil Demirbağ
B. Kramer
20’ -
30’
Đang cập nhật
Cláudio Winck
-
39’
Đang cập nhật
Sadık Çiftpınar
-
53’
Đang cập nhật
Josip Brekalo
-
Yusuf Erdoğan
B. Kramer
63’ -
70’
Josip Brekalo
Gökhan Gül
-
Nikola Boranijašević
Mehmet Umut Nayir
73’ -
Marko Jevtović
Ufuk Akyol
76’ -
Oğulcan Ülgün
Mehmet Umut Nayir
82’ -
83’
Aytaç Kara
Antonín Barák
-
Muhammet Tunahan Tasci
Louka Prip
85’ -
Yusuf Erdoğan
Alassane Ndao
86’ -
87’
Đang cập nhật
Antonín Barák
-
90’
H. Hajradinović
Loret Sadiku
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
7
50%
50%
4
4
17
7
317
332
16
14
7
7
0
1
Konyaspor Kasımpaşa
Konyaspor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Recep Uçar
4-1-4-1 Kasımpaşa
Huấn luyện viên: Hakan Keleş
12
Guilherme Haubert Sitya
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
35
Oğulcan Ülgün
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
35
Oğulcan Ülgün
35
Aytaç Kara
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
7
Mamadou Fall
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
7
Mamadou Fall
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Guilherme Haubert Sitya Hậu vệ |
65 | 5 | 9 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Oğulcan Ülgün Tiền vệ |
62 | 3 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
4 Adil Demirbağ Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Yusuf Erdoğan Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Riechedly Bazoer Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Blaž Kramer Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakub Slowik Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Nikola Boranijašević Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Marko Jevtović Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Muhammet Tunahan Taşçı Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Aytaç Kara Tiền vệ |
59 | 17 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Mamadou Fall Tiền đạo |
57 | 11 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Mortadha Ben Ouannes Tiền vệ |
57 | 9 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Haris Hajradinović Tiền vệ |
60 | 8 | 15 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Cláudio Winck Neto Hậu vệ |
50 | 6 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
6 Gökhan Gül Tiền vệ |
59 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Gianniotis Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Sadık Çiftpınar Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Josip Brekalo Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
77 Kévin Manuel Rodrigues Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Taylan Utku Aydın Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Karahan Yasir Subaşı Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Tiền đạo |
20 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Adem Eren Kabak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ufuk Akyol Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Uğurcan Yazğılı Tiền vệ |
62 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Alassane Ndao Tiền đạo |
38 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Louka Daniel Prip Andreasen Tiền đạo |
58 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Deniz Ertaş Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
91 Melih Bostan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Yunus Emre Atakaya Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Emirhan Yiğit Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ali Emre Yanar Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
72 Antonín Barák Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Adnan Aktaş Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sarp Yavrucu Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jhon Jairo Espinoza Izquierdo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Loret Sadiku Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Sinan Alkaş Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Konyaspor
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
2 : 3
(0-1)
Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
0 : 2
(0-1)
Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
2 : 0
(0-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
1 : 2
(1-2)
Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
1 : 1
(0-0)
Kasımpaşa
Konyaspor
Kasımpaşa
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Konyaspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Konyaspor Fenerbahçe |
2 3 (2) (2) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Çorum Belediyespor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Alanyaspor Konyaspor |
2 1 (1) (0) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Konyaspor Karacabey Birlikspor |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.84 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rizespor Konyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
Kasımpaşa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Göztepe Kasımpaşa |
5 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Kasımpaşa Fenerbahçe |
0 3 (0) (3) |
0.82 +4.0 1.02 |
0.83 4.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Kasımpaşa Gaziantep F.K. |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Kasımpaşa |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Gençlerbirliği Kasımpaşa |
0 1 (0) (1) |
0.84 -2.5 0.81 |
0.88 3.75 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 26