- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Konyaspor Eyüpspor
Konyaspor 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Eyüpspor
Huấn luyện viên:
12
Guilherme Haubert Sitya
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
35
Oğulcan Ülgün
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
20
Riechedly Bazoer
35
Oğulcan Ülgün
23
Ahmed Kutucu
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
9
Mame Baba Thiam
9
Mame Baba Thiam
8
Emre Akbaba
8
Emre Akbaba
8
Emre Akbaba
40
Prince Obeng Ampem
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Guilherme Haubert Sitya Hậu vệ |
66 | 5 | 9 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Oğulcan Ülgün Tiền vệ |
63 | 3 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
4 Adil Demirbağ Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Yusuf Erdoğan Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Riechedly Bazoer Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Blaž Kramer Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakub Slowik Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Nikola Boranijašević Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Marko Jevtović Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Muhammet Tunahan Taşçı Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Eyüpspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ahmed Kutucu Tiền vệ |
43 | 18 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
40 Prince Obeng Ampem Tiền vệ |
52 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Mame Baba Thiam Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Emre Akbaba Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Melih Kabasakal Tiền vệ |
50 | 1 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Luccas Claro dos Santos Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Robin Yalçın Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Berke Özer Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Rúben Miguel Nunes Vezo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Cengiz Umut Meraş Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Tayfur Bingöl Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Konyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Adem Eren Kabak Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alassane Ndao Tiền đạo |
39 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Ufuk Akyol Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Uğurcan Yazğılı Tiền vệ |
63 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Louka Daniel Prip Andreasen Tiền đạo |
59 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Melih Bostan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Deniz Ertaş Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Karahan Yasir Subaşı Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Tiền đạo |
21 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Eyüpspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Hüseyin Maldar Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Erdem Gökçe Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Dorukhan Toköz Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Emre Mor Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Yalçın Kayan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Cengiz Alp Köseer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Caner Erkin Hậu vệ |
45 | 8 | 7 | 10 | 2 | Hậu vệ |
71 Muhammed Birkan Tetik Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Batuhan Üzgül Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Halil Akbunar Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Konyaspor
Eyüpspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
2 : 1
(0-0)
Eyüpspor
Konyaspor
Eyüpspor
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Konyaspor
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Konyaspor Bodrumspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Galatasaray Konyaspor |
0 0 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.87 3.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Konyaspor Kasımpaşa |
3 3 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Konyaspor Fenerbahçe |
2 3 (2) (2) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Çorum Belediyespor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Eyüpspor
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Eyüpspor Sivasspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Bodrumspor Eyüpspor |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.89 |
0.97 2.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Eyüpspor Alanyaspor |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Eyüpspor Boluspor |
1 0 (0) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Antalyaspor Eyüpspor |
1 4 (0) (3) |
1.06 +0 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10