Europa League - 30/01/2025 20:00
SVĐ: Johan Cruijff Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ajax Galatasaray
Ajax 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Galatasaray
Huấn luyện viên:
4
Jorrel Hato
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
45
Victor James Osimhen
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
10
Dries Mertens
10
Dries Mertens
42
Abdülkerim Bardakcı
42
Abdülkerim Bardakcı
42
Abdülkerim Bardakcı
53
Barış Alper Yılmaz
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jorrel Hato Hậu vệ |
38 | 4 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo |
33 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Taylor Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Mika Marcel Godts Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Brian Brobbey Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Remko Pasveer Thủ môn |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Josip Šutalo Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Youri Baas Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Anton Gaaei Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Brian Henderson Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Victor James Osimhen Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Barış Alper Yılmaz Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dries Mertens Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Abdülkerim Bardakcı Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Yunus Akgün Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Davinson Sánchez Mina Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lucas Torreira Di Pascua Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Kaan Ayhan Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismail Jakobs Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Néstor Fernando Muslera Micol Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
18 Berkan Kutlu Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Devyne Rensch Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Diant Ramaj Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Davy Klaassen Tiền vệ |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Wout Weghorst Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Chuba Akpom Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Branco van den Boomen Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Christian Theodor Kjelder Rasmussen Tiền đạo |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jay Gorter Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Steven Berghuis Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Jorthy Mokio Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmetcan Kaplan Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Daniele Rugani Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Günay Güvenc Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Michy Batshuayi Tunga Tiền đạo |
30 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Metehan Baltacı Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kerem Demirbay Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Elias Jelert Kristensen Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
67 Berat Luş Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Victor Nelsson Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
68 Recep Yalın Dilek Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Batuhan Ahmet Şen Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Yusuf Demir Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
83 Efe Akman Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ajax
Galatasaray
Ajax
Galatasaray
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ajax
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Rīgas FS Ajax |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.5 0.98 |
0.99 3.25 0.83 |
|||
19/01/2025 |
SC Heerenveen Ajax |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
AZ Ajax |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Ajax RKC Waalwijk |
2 1 (2) (0) |
0.99 -2.5 0.91 |
0.85 3.75 0.87 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
VfB Stuttgart Ajax |
2 2 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
Galatasaray
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Galatasaray Konyaspor |
0 0 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.87 3.5 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Galatasaray Dynamo Kyiv |
3 3 (2) (1) |
0.90 -2.0 1.03 |
0.96 3.75 0.91 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Hatayspor Galatasaray |
1 2 (1) (1) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
İstanbul Başakşehir Galatasaray |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Galatasaray İstanbul Başakşehir |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 21
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 20
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 34