GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Europa League - 21/01/2025 15:30

SVĐ: Rams Global Stadium

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 -0.97

0.96 3.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 7.00 12.00

0.85 10.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.91

0.83 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.10 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Dries Mertens

    Davinson Sánchez

    6’
  • Đang cập nhật

    A. Bardakcı

    21’
  • Đang cập nhật

    A. Bardakcı

    22’
  • Đang cập nhật

    B. Yılmaz

    33’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Mykola Shaparenko

  • 44’

    Vitaliy Buyalskyi

    Vladyslav Vanat

  • 45’

    Vitaliy Buyalskyi

    Vladyslav Vanat

  • 46’

    Nazar Voloshyn

    Andriy Yarmolenko

  • Đang cập nhật

    B. Yılmaz

    51’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Oleksandr Tymchyk

  • Đang cập nhật

    Victor Osimhen

    53’
  • 68’

    Oleksandr Pikhalyonok

    Andriy Yarmolenko

  • 72’

    Đang cập nhật

    Oleksandr Pikhalyonok

  • Berkan Kutlu

    Kerem Demirbay

    73’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Mykola Mykhailenko

  • Đang cập nhật

    Davinson Sánchez

    80’
  • 81’

    Vitaliy Buyalskyi

    Andriy Yarmolenko

  • 82’

    Vitaliy Buyalskyi

    Andriy Yarmolenko

  • Đang cập nhật

    Victor Osimhen

    84’
  • K. Ayhan

    Michy Batshuayi

    86’
  • 87’

    Vitaliy Buyalskyi

    Roman Salenko

  • Dries Mertens

    Yusuf Demir

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Rams Global Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Tohver

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Okan Buruk

  • Ngày sinh:

    19-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    188 (T:116, H:30, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Shovkovsky

  • Ngày sinh:

    02-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:32, H:10, B:9)

8

Phạt góc

3

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

4

6

Phạm lỗi

7

397

Tổng số đường chuyền

449

24

Dứt điểm

6

8

Dứt điểm trúng đích

3

6

Việt vị

3

Galatasaray Dynamo Kyiv

Đội hình

Galatasaray 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Okan Buruk

Galatasaray VS Dynamo Kyiv

4-2-3-1 Dynamo Kyiv

Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky

45

Victor James Osimhen

11

Yunus Akgün

11

Yunus Akgün

11

Yunus Akgün

11

Yunus Akgün

10

Dries Mertens

10

Dries Mertens

42

Abdülkerim Bardakcı

42

Abdülkerim Bardakcı

42

Abdülkerim Bardakcı

53

Barış Alper Yılmaz

11

Vladyslav Vanat

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

29

Vitaliy Buyalskyy

29

Vitaliy Buyalskyy

29

Vitaliy Buyalskyy

29

Vitaliy Buyalskyy

29

Vitaliy Buyalskyy

29

Vitaliy Buyalskyy

Đội hình xuất phát

Galatasaray

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Victor James Osimhen Tiền đạo

18 4 2 0 0 Tiền đạo

53

Barış Alper Yılmaz Tiền vệ

28 4 1 3 0 Tiền vệ

10

Dries Mertens Tiền vệ

29 3 2 2 0 Tiền vệ

42

Abdülkerim Bardakcı Hậu vệ

27 2 1 3 1 Hậu vệ

11

Yunus Akgün Tiền vệ

29 2 1 1 0 Tiền vệ

6

Davinson Sánchez Mina Hậu vệ

24 2 0 3 0 Hậu vệ

34

Lucas Torreira Di Pascua Tiền vệ

29 0 4 4 0 Tiền vệ

23

Kaan Ayhan Hậu vệ

23 0 1 5 0 Hậu vệ

4

Ismail Jakobs Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Néstor Fernando Muslera Micol Thủ môn

25 0 0 1 1 Thủ môn

18

Berkan Kutlu Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vladyslav Vanat Tiền đạo

28 7 4 1 0 Tiền đạo

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

24 4 7 1 0 Tiền vệ

32

Taras Mykhavko Hậu vệ

25 4 1 1 0 Hậu vệ

29

Vitaliy Buyalskyy Tiền vệ

27 3 0 1 0 Tiền vệ

22

Vladyslav Kabaiev Tiền đạo

29 2 3 1 0 Tiền đạo

9

Nazar Voloshyn Tiền đạo

27 1 3 0 0 Tiền đạo

2

Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ

27 0 1 1 0 Hậu vệ

35

Ruslan Neshcheret Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

24

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Kristian Bilova Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ

91

Mykola Mykhailenko Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Galatasaray

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

68

Recep Yalın Dilek Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Günay Güvenc Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

44

Michy Batshuayi Tunga Tiền đạo

29 4 2 0 0 Tiền đạo

83

Efe Akman Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Elias Jelert Kristensen Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Kerem Demirbay Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

90

Metehan Baltacı Hậu vệ

28 0 1 0 0 Hậu vệ

25

Victor Nelsson Hậu vệ

28 0 0 1 1 Hậu vệ

67

Berat Luş Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Batuhan Ahmet Şen Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

30

Yusuf Demir Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Matviy Ponomarenko Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Vladyslav Dubinchak Hậu vệ

29 0 3 3 0 Hậu vệ

45

Maksim Bragaru Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Valentin Rubchynskyi Tiền vệ

25 2 0 1 0 Tiền vệ

1

Georgiy Bushchan Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

51

Valentyn Morgun Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

3

Maxim Dyachuk Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Roman Salenko Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Andriy Yarmolenko Tiền vệ

18 4 0 1 0 Tiền vệ

39

Eduardo Antonio Guerrero Lozcano Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

76

Oleksandr Pikhalyonok Tiền vệ

18 4 0 0 0 Tiền vệ

20

Oleksandr Karavaev Tiền vệ

29 5 2 0 0 Tiền vệ

Galatasaray

Dynamo Kyiv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Galatasaray: 0T - 0H - 1B) (Dynamo Kyiv: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2022

Giao Hữu CLB

Galatasaray

1 : 3

(0-2)

Dynamo Kyiv

Phong độ gần nhất

Galatasaray

Phong độ

Dynamo Kyiv

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.6
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Galatasaray

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

17/01/2025

Hatayspor

Galatasaray

1 2

(1) (1)

1.00 +1.5 0.85

0.87 3.5 0.85

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

İstanbul Başakşehir

Galatasaray

1 2

(0) (1)

0.87 +1.0 0.97

0.94 3.25 0.92

H
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

08/01/2025

Galatasaray

İstanbul Başakşehir

2 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.85

0.92 3.0 0.95

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Galatasaray

Göztepe

2 1

(1) (1)

0.97 -1.75 0.87

0.93 3.5 0.93

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Kayserispor

Galatasaray

1 5

(1) (2)

0.91 +1.5 0.88

0.92 3.5 0.96

T
T

Dynamo Kyiv

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

16/12/2024

Dynamo Kyiv

Veres

1 0

(1) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.93 2.75 0.93

B
X

Europa League

12/12/2024

Real Sociedad

Dynamo Kyiv

3 0

(3) (0)

0.92 -1.5 0.98

0.95 2.75 0.85

B
T

VĐQG Ukraine

08/12/2024

Dynamo Kyiv

Oleksandria

3 0

(2) (0)

0.91 -0.75 1.06

0.90 2.25 0.93

T
T

VĐQG Ukraine

04/12/2024

Oleksandria

Dynamo Kyiv

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.80

B
X

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Kolos Kovalivka

Dynamo Kyiv

1 1

(1) (1)

0.95 +1.0 0.85

0.92 2.25 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất