GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Dynamo Kyiv

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1927

Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky

Sân vận động: Olimpiyskiy National Sports Complex

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/04

0-0

01/04

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

0 : 0

0 : 0

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

0-0

30/01

0-0

30/01

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Rīgas FS

Rīgas FS

0 : 0

0 : 0

Rīgas FS

Rīgas FS

0-0

21/01

8-3

21/01

Galatasaray

Galatasaray

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

3 : 3

2 : 1

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

8-3

0.90 -2.0 -0.97

0.96 3.75 0.91

0.96 3.75 0.91

16/12

6-4

16/12

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Veres

Veres

1 : 0

1 : 0

Veres

Veres

6-4

0.85 -1.5 0.95

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

12/12

6-1

12/12

Real Sociedad

Real Sociedad

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

3 : 0

3 : 0

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

6-1

0.92 -1.5 0.98

0.95 2.75 0.85

0.95 2.75 0.85

08/12

9-2

08/12

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Oleksandria

Oleksandria

3 : 0

2 : 0

Oleksandria

Oleksandria

9-2

0.91 -0.75 -0.94

0.90 2.25 0.93

0.90 2.25 0.93

04/12

4-3

04/12

Oleksandria

Oleksandria

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

0 : 0

0 : 0

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

4-3

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.80

0.94 2.25 0.80

01/12

3-7

01/12

Kolos Kovalivka

Kolos Kovalivka

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

1 : 1

1 : 1

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

3-7

0.95 +1.0 0.85

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

28/11

8-1

28/11

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

1 : 2

0 : 0

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

8-1

0.91 +0 0.90

0.95 2.25 0.85

0.95 2.25 0.85

23/11

8-0

23/11

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Chornomorets

Chornomorets

3 : 1

1 : 0

Chornomorets

Chornomorets

8-0

0.92 -2.25 0.87

0.83 3.0 0.81

0.83 3.0 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

29

Vitaliy Buyalskyy Tiền vệ

156 45 23 19 1 32 Tiền vệ

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

129 17 23 28 1 27 Tiền vệ

20

Oleksandr Karavaev Hậu vệ

168 12 17 8 1 33 Hậu vệ

4

Denys Popov Hậu vệ

108 7 0 18 2 26 Hậu vệ

18

Oleksandr Andrievsky Tiền vệ

155 5 8 13 0 31 Tiền vệ

24

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

135 4 3 10 1 28 Hậu vệ

2

Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ

100 3 4 7 0 23 Hậu vệ

8

Volodymyr Shepelev Tiền vệ

131 3 3 12 1 28 Tiền vệ

1

Georgiy Bushchan Thủ môn

155 0 0 7 0 31 Thủ môn

35

Ruslan Neshcheret Thủ môn

120 0 0 0 1 23 Thủ môn