GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 23/11/2024 13:30

SVĐ: Olimpiysky National Sports Complex

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -3 3/4 0.87

0.83 3.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.11 8.00 21.00

0.88 9.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 0.75

0.96 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 2.75 15.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Vitaliy Buyalskyi

    Vladyslav Vanat

    16’
  • 64’

    Bohdan Biloshevskyi

    Artem Habelok

  • Vladyslav Vanat

    Vitaliy Buyalskyi

    69’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Moses Jarju

  • 76’

    Kyrylo Sigeev

    Eduardo Guerrero

  • Vladyslav Vanat

    Nazar Voloshyn

    77’
  • Mykola Shaparenko

    Valentyn Rubchynskyi

    84’
  • Vitaliy Buyalskyi

    Valentyn Rubchynskyi

    87’
  • 88’

    Caio Gomes

    Oleksandr Pshenychnyuk

  • Đang cập nhật

    Kostiantyn Vivcharenko

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Olimpiysky National Sports Complex

  • Trọng tài chính:

    M. Kozyryatskiy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Shovkovsky

  • Ngày sinh:

    02-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:32, H:10, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Babych

  • Ngày sinh:

    15-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    53 (T:12, H:23, B:18)

8

Phạt góc

0

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

1

Cứu thua

6

6

Phạm lỗi

6

370

Tổng số đường chuyền

166

15

Dứt điểm

2

6

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Dynamo Kyiv Chornomorets

Đội hình

Dynamo Kyiv 3-4-3

Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky

Dynamo Kyiv VS Chornomorets

3-4-3 Chornomorets

Huấn luyện viên: Oleksandr Babych

11

Vladyslav Vanat

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

6

Volodymyr Brazhko

6

Volodymyr Brazhko

6

Volodymyr Brazhko

6

Volodymyr Brazhko

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

8

Jon Šporn

86

Danylo Udod

86

Danylo Udod

86

Danylo Udod

86

Danylo Udod

7

Ivan Petriak

7

Ivan Petriak

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

9

Oleksiy Khoblenko

Đội hình xuất phát

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vladyslav Vanat Tiền đạo

21 7 4 1 0 Tiền đạo

20

Oleksandr Karavayev Hậu vệ

22 5 2 0 0 Hậu vệ

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

21 4 7 1 0 Tiền vệ

32

Taras Mykhavko Hậu vệ

20 4 1 1 0 Hậu vệ

6

Volodymyr Brazhko Tiền vệ

20 3 2 2 0 Tiền vệ

29

Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ

20 3 0 1 0 Tiền vệ

22

Vladyslav Kabaiev Tiền vệ

22 2 3 1 0 Tiền vệ

4

Denys Popov Hậu vệ

17 1 0 3 0 Hậu vệ

2

Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Heorhiy Bushchan Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

40

Kristian Bilovar Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jon Šporn Tiền vệ

35 2 1 6 0 Tiền vệ

9

Oleksiy Khoblenko Tiền đạo

13 1 1 1 0 Tiền đạo

7

Ivan Petriak Tiền vệ

8 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Artur Rudko Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

86

Danylo Udod Hậu vệ

11 0 0 4 0 Hậu vệ

34

Luka Latsabidze Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Moses Jarju Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Yaroslav Kysyl Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Kyrylo Sigeev Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Bohdan Biloshevskyi Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Caio Gomes Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Maksym Bragaru Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

24

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Mykola Mykhailenko Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Ruslan Neshcheret Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

9

Nazar Voloshyn Tiền vệ

20 1 3 0 0 Tiền vệ

23

Navin Malysh Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ

18 2 0 1 0 Tiền vệ

3

Maksym Diachuk Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Eduardo Guerrero Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Vladyslav Dubinchak Hậu vệ

23 0 3 3 0 Hậu vệ

33

Roman Salenko Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

51

Valentyn Morhun Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Illia Shevtsov Tiền đạo

4 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Vladimir Arsić Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Artem Habelok Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

39

Yevgeniy Skyba Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

12

Chijioke Kingsley Aniagboso Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

5

Roman Savchenko Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mykhaylo Khromey Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Oleksandr Vasyliev Tiền vệ

59 4 1 8 0 Tiền vệ

33

Oleksandr Pshenychnyuk Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

71

Yan Vichnyi Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

Dynamo Kyiv

Chornomorets

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dynamo Kyiv: 2T - 1H - 2B) (Chornomorets: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

1 : 0

(1-0)

Chornomorets

20/08/2023

VĐQG Ukraine

Chornomorets

3 : 2

(1-0)

Dynamo Kyiv

13/05/2023

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

2 : 3

(0-2)

Chornomorets

06/11/2022

VĐQG Ukraine

Chornomorets

0 : 3

(0-1)

Dynamo Kyiv

20/05/2022

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

0 : 0

(0-0)

Chornomorets

Phong độ gần nhất

Dynamo Kyiv

Phong độ

Chornomorets

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dynamo Kyiv

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Dynamo Kyiv

Polessya

2 1

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.87 2.5 0.87

H
T

Europa League

07/11/2024

Dynamo Kyiv

Ferencváros

0 4

(0) (0)

1.08 -0.25 0.82

0.87 2.25 0.88

B
T

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Dynamo Kyiv

Inhulets

5 2

(4) (1)

1.00 -2.5 0.80

0.94 3.25 0.75

T
T

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Vorskla

Dynamo Kyiv

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

27/10/2024

Dynamo Kyiv

Shakhtar Donetsk

1 1

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.96 2.25 0.81

H
X

Chornomorets

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

08/11/2024

Chornomorets

Vorskla

0 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.92 2.0 0.94

B
X

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Shakhtar Donetsk

Chornomorets

2 1

(2) (1)

0.82 -2.25 0.97

0.92 3.25 0.88

T
X

VĐQG Ukraine

25/10/2024

Rukh Vynnyky

Chornomorets

1 1

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.82 2.0 0.83

T
H

VĐQG Ukraine

20/10/2024

Chornomorets

Veres

1 1

(1) (0)

1.08 +0 0.80

0.85 2.0 0.80

H
H

VĐQG Ukraine

04/10/2024

Chornomorets

Obolon'-Brovar

1 0

(0) (0)

0.86 +0 0.94

1.03 2.0 0.79

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất