GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Chornomorets

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1936

Huấn luyện viên: Oleksandr Babych

Sân vận động: Stadion Chornomorets

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/12

3-4

14/12

Zorya

Zorya

Chornomorets

Chornomorets

2 : 1

1 : 0

Chornomorets

Chornomorets

3-4

0.87 -0.75 0.92

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

07/12

3-9

07/12

Chornomorets

Chornomorets

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

1 : 3

1 : 2

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

3-9

0.94 +1 0.96

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

01/12

6-0

01/12

Oleksandria

Oleksandria

Chornomorets

Chornomorets

3 : 0

1 : 0

Chornomorets

Chornomorets

6-0

0.97 -1.25 0.82

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

23/11

8-0

23/11

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Chornomorets

Chornomorets

3 : 1

1 : 0

Chornomorets

Chornomorets

8-0

0.92 -2.25 0.87

0.83 3.0 0.81

0.83 3.0 0.81

08/11

1-5

08/11

Chornomorets

Chornomorets

Vorskla

Vorskla

0 : 1

0 : 0

Vorskla

Vorskla

1-5

0.77 +0.5 -0.98

0.92 2.0 0.94

0.92 2.0 0.94

02/11

9-1

02/11

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

Chornomorets

Chornomorets

2 : 1

2 : 1

Chornomorets

Chornomorets

9-1

0.82 -2.25 0.97

0.92 3.25 0.88

0.92 3.25 0.88

25/10

3-4

25/10

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

Chornomorets

Chornomorets

1 : 1

0 : 0

Chornomorets

Chornomorets

3-4

0.82 -0.75 0.97

0.82 2.0 0.83

0.82 2.0 0.83

20/10

1-9

20/10

Chornomorets

Chornomorets

Veres

Veres

1 : 1

1 : 0

Veres

Veres

1-9

-0.93 +0 0.80

0.85 2.0 0.80

0.85 2.0 0.80

04/10

5-4

04/10

Chornomorets

Chornomorets

Obolon'-Brovar

Obolon'-Brovar

1 : 0

0 : 0

Obolon'-Brovar

Obolon'-Brovar

5-4

0.86 +0 0.94

-0.97 2.0 0.79

-0.97 2.0 0.79

28/09

4-1

28/09

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

Chornomorets

Chornomorets

1 : 1

1 : 0

Chornomorets

Chornomorets

4-1

0.77 -0.75 -0.98

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

3

Vitaliy Ermakov Hậu vệ

70 5 1 2 0 33 Hậu vệ

27

Oleksandr Vasyliev Tiền vệ

63 4 1 8 0 31 Tiền vệ

79

Volodymyr Salyuk Hậu vệ

58 2 1 16 2 23 Hậu vệ

8

Jon Šporn Tiền vệ

39 2 1 6 0 28 Tiền vệ

2

Bohdan Butko Hậu vệ

14 1 1 1 0 34 Hậu vệ

30

Yevhen Danyliuk Tiền vệ

17 0 0 0 0 22 Tiền vệ

22

Vladimir Arsic Hậu vệ

21 0 0 0 0 24 Hậu vệ

71

Yan Vichnyi Thủ môn

32 0 0 1 0 28 Thủ môn

32

Artem Prysiazhniuk Tiền vệ

14 0 0 0 0 20 Tiền vệ

1

Artur Rudko Thủ môn

16 0 0 0 0 33 Thủ môn