GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 25/10/2024 12:30

SVĐ: Stadion im. Bohdan Markevycha

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.82 2.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.75 4.75

0.84 8.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.88 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 1.95 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Klayver

    Igor Krasnopir

    46’
  • Oleksii Sych

    Illia Kvasnytsya

    54’
  • 60’

    Vitalii Yermakov

    Bohdan Biloshevskyi

  • Illia Kvasnytsya

    Denys Pidgurskyi

    64’
  • Đang cập nhật

    Denys Sliusar

    66’
  • 67’

    Caio Gomes

    Denis Yanakov

  • Oleg Fedor

    Yurii Klymchuk

    72’
  • 74’

    Ivan Petriak

    Kiril Popov

  • 82’

    Đang cập nhật

    Danylo Udod

  • 83’

    Bogdan Butko

    Denis Yanakov

  • Denys Sliusar

    Vasyl Runich

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Bohdan Biloshevskyi

  • Đang cập nhật

    Denys Pidgurskyi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 25/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Bohdan Markevycha

  • Trọng tài chính:

    K. Zabroda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitaliy Ponomarov

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    58 (T:22, H:25, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Babych

  • Ngày sinh:

    15-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    53 (T:12, H:23, B:18)

3

Phạt góc

4

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

0

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

7

388

Tổng số đường chuyền

437

11

Dứt điểm

4

2

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Rukh Vynnyky Chornomorets

Đội hình

Rukh Vynnyky 4-3-3

Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov

Rukh Vynnyky VS Chornomorets

4-3-3 Chornomorets

Huấn luyện viên: Oleksandr Babych

14

Illia Kvasnytsya

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

3

Vitalii Yermakov

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

9

Oleksiy Khoblenko

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

9

Oleksiy Khoblenko

Đội hình xuất phát

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Illia Kvasnytsya Tiền vệ

51 11 9 4 0 Tiền vệ

8

Yaroslav Karabin Tiền đạo

60 7 4 1 0 Tiền đạo

19

Yevhenii Pastukh Tiền vệ

32 4 2 1 0 Tiền vệ

29

Roman Didyk Hậu vệ

60 3 2 20 0 Hậu vệ

4

Vitaliy Kholod Hậu vệ

65 2 2 5 1 Hậu vệ

77

Oleksii Sych Hậu vệ

42 1 3 4 0 Hậu vệ

17

Denys Sliusar Hậu vệ

31 1 0 6 1 Hậu vệ

20

Klayver Tiền đạo

15 1 0 1 1 Tiền đạo

71

Oleg Fedor Tiền vệ

39 0 2 3 0 Tiền vệ

93

Vitalii Roman Hậu vệ

61 0 1 16 3 Hậu vệ

23

Dmytro Ledvii Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Vitalii Yermakov Hậu vệ

64 5 1 2 0 Hậu vệ

9

Oleksiy Khoblenko Tiền đạo

10 1 1 1 0 Tiền đạo

2

Bogdan Butko Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Ivan Petriak Tiền vệ

6 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Artur Rudko Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

86

Danylo Udod Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

39

Yevgeniy Skyba Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Yaroslav Kysyl Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

44

Moses Jarju Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Caio Gomes Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Artem Habelok Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vasyl Runich Tiền vệ

66 7 0 9 0 Tiền vệ

1

Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

92

Bohdan Slyubyk Hậu vệ

52 5 0 10 0 Hậu vệ

10

Ostap Prytula Tiền vệ

62 2 2 4 0 Tiền vệ

76

Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Yurii Klymchuk Tiền đạo

50 14 5 9 1 Tiền đạo

67

Milan Mykhalchuk Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

95

Igor Krasnopir Tiền đạo

9 4 0 0 0 Tiền đạo

22

Ange-Freddy Plumain Tiền vệ

31 3 1 3 0 Tiền vệ

15

Denys Pidgurskyi Tiền vệ

58 2 0 10 0 Tiền vệ

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Yan Vichnyi Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

34

Luka Latsabidze Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Oleksandr Vasyliev Tiền vệ

56 4 1 8 0 Tiền vệ

14

Kyrylo Sigeev Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Chijioke Kingsley Aniagboso Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

16

Bohdan Biloshevskyi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Roman Savchenko Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jon Šporn Tiền vệ

32 2 1 6 0 Tiền vệ

17

Denis Yanakov Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Oleksandr Pshenychnyuk Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Kiril Popov Tiền đạo

9 0 1 0 0 Tiền đạo

Rukh Vynnyky

Chornomorets

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rukh Vynnyky: 3T - 2H - 0B) (Chornomorets: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

2 : 0

(1-0)

Chornomorets

12/11/2023

VĐQG Ukraine

Chornomorets

2 : 3

(1-1)

Rukh Vynnyky

29/05/2023

VĐQG Ukraine

Chornomorets

1 : 3

(1-2)

Rukh Vynnyky

07/12/2022

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

2 : 2

(0-2)

Chornomorets

13/05/2022

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

0 : 0

(0-0)

Chornomorets

Phong độ gần nhất

Rukh Vynnyky

Phong độ

Chornomorets

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rukh Vynnyky

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

21/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.90 2.25 0.92

B
X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Oleksandria

Rukh Vynnyky

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.70 2.0 0.96

T
H

VĐQG Ukraine

29/09/2024

Rukh Vynnyky

Kolos Kovalivka

0 0

(0) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.76 2.0 0.89

B
X

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Dynamo Kyiv

Rukh Vynnyky

0 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.83 2.75 0.94

T
X

VĐQG Ukraine

15/09/2024

Vorskla

Rukh Vynnyky

0 0

(0) (0)

1.03 +0 0.78

0.93 2.25 0.93

H
X

Chornomorets

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

20/10/2024

Chornomorets

Veres

1 1

(1) (0)

1.08 +0 0.80

0.85 2.0 0.80

H
H

VĐQG Ukraine

04/10/2024

Chornomorets

Obolon'-Brovar

1 0

(0) (0)

0.86 +0 0.94

1.03 2.0 0.79

T
X

VĐQG Ukraine

28/09/2024

LNZ Cherkasy

Chornomorets

1 1

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.87 2.5 0.83

T
X

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Chornomorets

Karpaty

0 1

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.75 2.0 0.92

B
X

VĐQG Ukraine

14/09/2024

Chornomorets

Inhulets

1 0

(0) (0)

0.87 +0 0.98

0.87 2.25 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 17

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất