GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Rukh Vynnyky

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov

Sân vận động: Stadion im. Bohdan Markevycha

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/04

0-0

01/04

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

0 : 0

0 : 0

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

0-0

15/12

6-4

15/12

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

Obolon'-Brovar

Obolon'-Brovar

1 : 3

0 : 1

Obolon'-Brovar

Obolon'-Brovar

6-4

0.89 2.0 0.88

0.89 2.0 0.88

09/12

3-3

09/12

Polessya

Polessya

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

0 : 1

0 : 1

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

3-3

0.68 -0.25 0.95

0.87 2.0 0.74

0.87 2.0 0.74

04/12

4-6

04/12

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

Polessya

Polessya

1 : 1

0 : 0

Polessya

Polessya

4-6

0.90 +0 0.98

0.86 1.75 1.00

0.86 1.75 1.00

01/12

2-1

01/12

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

1 : 1

1 : 0

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

2-1

0.82 -1.5 0.97

0.95 2.75 0.91

0.95 2.75 0.91

24/11

2-4

24/11

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

Livyi Bereh

Livyi Bereh

1 : 0

1 : 0

Livyi Bereh

Livyi Bereh

2-4

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.0 0.93

0.89 2.0 0.93

10/11

2-7

10/11

Veres

Veres

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

2 : 0

2 : 0

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

2-7

0.97 +0.25 0.82

0.94 2.25 0.80

0.94 2.25 0.80

04/11

1-5

04/11

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

1 : 1

0 : 1

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

1-5

1.00 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

29/10

0-0

29/10

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

Karpaty

Karpaty

1 : 0

0 : 0

Karpaty

Karpaty

0-0

25/10

3-4

25/10

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

Chornomorets

Chornomorets

1 : 1

0 : 0

Chornomorets

Chornomorets

3-4

0.82 -0.75 0.97

0.82 2.0 0.83

0.82 2.0 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Yury Klymchuk Tiền đạo

98 24 6 13 1 28 Tiền đạo

0

Vasyl Runich Tiền vệ

95 8 0 11 0 25 Tiền vệ

0

Yaroslav Karabin Tiền đạo

76 7 4 1 0 23 Tiền đạo

0

Ostap Prytula Tiền vệ

104 4 3 8 0 25 Tiền vệ

29

Roman Didyk Hậu vệ

77 3 2 23 0 23 Hậu vệ

63

Marko Sapuga Tiền vệ

42 2 0 14 1 22 Tiền vệ

73

Rostyslav Lyakh Hậu vệ

88 1 1 4 0 25 Hậu vệ

93

Vitaliy Roman Hậu vệ

76 0 1 16 3 Hậu vệ

0

Yury Pankiv Thủ môn

63 1 0 2 0 41 Thủ môn

23

Dmytro Ledvii Thủ môn

77 0 0 1 0 22 Thủ môn