VĐQG Ukraine - 09/12/2024 16:00
SVĐ: Tsentralnyi Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.68 -1 3/4 0.95
0.87 2.0 0.74
- - -
- - -
2.01 2.83 3.04
0.90 9.25 0.84
- - -
- - -
-0.92 -1 3/4 0.58
0.74 0.75 0.83
- - -
- - -
2.43 1.83 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Wendell Gabriel
12’ -
31’
Yevhenii Pastukh
Igor Krasnopir
-
33’
Đang cập nhật
Igor Krasnopir
-
Luifer Hernández
Admir Bristrić
46’ -
47’
Denys Pidgurskyi
Oleg Fedor
-
56’
Igor Krasnopir
Illia Kvasnytsya
-
63’
Đang cập nhật
Vitaliy Kholod
-
Đang cập nhật
Yevgen Volynets
64’ -
68’
Yaroslav Karabin
Klayver
-
69’
Đang cập nhật
Yurii Klymchuk
-
Bogdan Mykhaylichenko
Bogdan Lednev
77’ -
Đang cập nhật
Yevgen Volynets
83’ -
Matej Matic
Oleh Kudryk
85’ -
88’
Yurii Klymchuk
Kostiantyn Kvas
-
90’
Đang cập nhật
Roman Didyk
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
51%
49%
3
1
8
14
346
393
11
5
3
4
0
4
Polessya Rukh Vynnyky
Polessya 4-4-2
Huấn luyện viên: Imad Ashur
4-4-2 Rukh Vynnyky
Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov
7
Oleksandr Nazarenko
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
77
Bohdan Kushnirenko
77
Bohdan Kushnirenko
7
Yurii Klymchuk
95
Igor Krasnopir
95
Igor Krasnopir
95
Igor Krasnopir
95
Igor Krasnopir
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oleksandr Nazarenko Tiền vệ |
38 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Oleksii Hutsuliak Tiền vệ |
16 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Bohdan Kushnirenko Tiền vệ |
37 | 6 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
9 Luifer Hernández Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Artem Smoliakov Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruslan Babenko Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Yevgen Volynets Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Matej Matic Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Eduard Sarapiyy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Wendell Gabriel Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rukh Vynnyky
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yurii Klymchuk Tiền đạo |
56 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
8 Yaroslav Karabin Tiền đạo |
65 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 Bohdan Slyubyk Hậu vệ |
58 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Yevhenii Pastukh Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Igor Krasnopir Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Roman Didyk Hậu vệ |
65 | 3 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
4 Vitaliy Kholod Hậu vệ |
71 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Denys Pidgurskyi Tiền vệ |
64 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
77 Oleksii Sych Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
93 Vitalii Roman Hậu vệ |
67 | 0 | 1 | 16 | 3 | Hậu vệ |
23 Dmytro Ledvii Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Viktor Uliganets Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Oleksii Avramenko Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Oleh Kudryk Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Béni Makouana Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Lucas Taylor Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Admir Bristrić Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Bogdan Lednev Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Giorgi Maisuradze Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Cauã Paixão Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Emil Mustafaiev Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Yaroslav Karaman Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Dmytro Shastal Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rukh Vynnyky
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Sviatoslav Vanivskyi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Oleg Fedor Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Vasyl Runich Tiền vệ |
71 | 7 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
76 Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Illia Kvasnytsya Tiền vệ |
57 | 12 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Klayver Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
73 Rostyslav Liakh Hậu vệ |
69 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
47 Kostiantyn Kvas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
75 Andriy Kitela Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
91 Vladyslav Semotiuk Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Polessya
Rukh Vynnyky
VĐQG Ukraine
Rukh Vynnyky
1 : 1
(0-0)
Polessya
VĐQG Ukraine
Rukh Vynnyky
1 : 1
(1-1)
Polessya
VĐQG Ukraine
Polessya
0 : 1
(0-0)
Rukh Vynnyky
Polessya
Rukh Vynnyky
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Polessya
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Rukh Vynnyky Polessya |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.98 |
0.86 1.75 1.00 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Polessya |
3 1 (1) (0) |
0.88 +0 1.00 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Polessya Zorya |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Dynamo Kyiv Polessya |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oleksandria Polessya |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 1.75 0.91 |
B
|
X
|
Rukh Vynnyky
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Rukh Vynnyky Polessya |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.98 |
0.86 1.75 1.00 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Shakhtar Donetsk Rukh Vynnyky |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Rukh Vynnyky Livyi Bereh |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.0 0.93 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Veres Rukh Vynnyky |
2 0 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
16 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
19 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 19