GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Polessya

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Imad Ashur

Sân vận động: Tsentralnyi Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/04

0-0

01/04

Veres

Veres

Polessya

Polessya

0 : 0

0 : 0

Polessya

Polessya

0-0

15/12

5-2

15/12

Polessya

Polessya

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

1 : 0

0 : 0

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

5-2

1.00 +1.25 0.80

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

09/12

3-3

09/12

Polessya

Polessya

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

0 : 1

0 : 1

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

3-3

0.68 -0.25 0.95

0.87 2.0 0.74

0.87 2.0 0.74

04/12

4-6

04/12

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

Polessya

Polessya

1 : 1

0 : 0

Polessya

Polessya

4-6

0.90 +0 0.98

0.86 1.75 1.00

0.86 1.75 1.00

30/11

4-6

30/11

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

Polessya

Polessya

3 : 1

1 : 0

Polessya

Polessya

4-6

0.88 +0 1.00

0.82 2.0 0.83

0.82 2.0 0.83

25/11

13-4

25/11

Polessya

Polessya

Zorya

Zorya

1 : 1

0 : 0

Zorya

Zorya

13-4

0.97 +0.25 0.93

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

10/11

2-3

10/11

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Polessya

Polessya

2 : 1

2 : 0

Polessya

Polessya

2-3

-0.98 -1.0 0.77

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

03/11

5-4

03/11

Oleksandria

Oleksandria

Polessya

Polessya

1 : 0

0 : 0

Polessya

Polessya

5-4

1.00 -0.25 0.80

0.71 1.75 0.91

0.71 1.75 0.91

30/10

6-2

30/10

Polessya

Polessya

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

2 : 1

1 : 1

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

6-2

25/10

2-5

25/10

Polessya

Polessya

Kolos Kovalivka

Kolos Kovalivka

1 : 1

0 : 1

Kolos Kovalivka

Kolos Kovalivka

2-5

0.92 -0.5 0.87

0.88 1.75 0.95

0.88 1.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

77

Bogdan Kushnirenko Hậu vệ

39 6 2 5 2 30 Hậu vệ

59

Artem Kozak Tiền vệ

31 4 4 2 0 27 Tiền vệ

10

Béni Makouana Tiền đạo

29 4 3 3 0 23 Tiền đạo

28

Pylyp Budkivskyi Tiền đạo

22 4 0 5 0 33 Tiền đạo

95

Emil Mustafaev Tiền vệ

49 3 3 1 0 24 Tiền vệ

55

Borys Krushynskyi Hậu vệ

46 2 2 7 0 23 Hậu vệ

6

Vyacheslav Tankovskiy Tiền vệ

30 2 2 9 1 30 Tiền vệ

29

Artem Smoliakov Hậu vệ

48 2 1 7 0 22 Hậu vệ

44

Sergiy Chobotenko Hậu vệ

43 1 2 2 1 28 Hậu vệ

1

Oleh Kudryk Thủ môn

52 0 0 0 0 29 Thủ môn