GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 15/12/2024 16:00

SVĐ: Tsentralnyi Stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 1/4 0.80

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 4.20 1.33

0.92 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

0.91 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 2.25 1.83

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Matej Matic

    13’
  • Đang cập nhật

    Lucas Taylor

    48’
  • 52’

    Oleksandr Zubkov

    Pedrinho

  • Cauã Paixão

    Oleksandr Nazarenko

    55’
  • Đang cập nhật

    Eduard Sarapiyy

    60’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Dmytro Kryskiv

  • Borys Krushynskyi

    Admir Bristrić

    75’
  • 80’

    Dmytro Kryskiv

    Marlon Gomes Claudino

  • Admir Bristrić

    Bogdan Mykhaylichenko

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsentralnyi Stadion

  • Trọng tài chính:

    V. Romanov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Imad Ashur

  • Ngày sinh:

    19-04-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    20 (T:8, H:6, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marino Pusic

  • Ngày sinh:

    18-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:36, H:9, B:13)

5

Phạt góc

2

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

1

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

9

258

Tổng số đường chuyền

548

9

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

5

Polessya Shakhtar Donetsk

Đội hình

Polessya 4-3-3

Huấn luyện viên: Imad Ashur

Polessya VS Shakhtar Donetsk

4-3-3 Shakhtar Donetsk

Huấn luyện viên: Marino Pusic

77

Bohdan Kushnirenko

13

Lucas Taylor

13

Lucas Taylor

13

Lucas Taylor

13

Lucas Taylor

90

Cauã Paixão

90

Cauã Paixão

90

Cauã Paixão

90

Cauã Paixão

90

Cauã Paixão

90

Cauã Paixão

10

Georgiy Sudakov

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

22

Mykola Matviyenko

22

Mykola Matviyenko

22

Mykola Matviyenko

22

Mykola Matviyenko

22

Mykola Matviyenko

22

Mykola Matviyenko

Đội hình xuất phát

Polessya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Bohdan Kushnirenko Tiền vệ

38 6 2 5 2 Tiền vệ

11

Oleksii Hutsuliak Tiền vệ

17 6 2 2 0 Tiền vệ

55

Borys Krushynskyi Tiền vệ

45 2 2 7 0 Tiền vệ

90

Cauã Paixão Tiền đạo

17 1 1 1 0 Tiền đạo

13

Lucas Taylor Hậu vệ

24 1 0 5 1 Hậu vệ

15

Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ

28 0 1 6 0 Hậu vệ

8

Ruslan Babenko Tiền vệ

11 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Oleh Kudryk Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

4

Matej Matic Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Eduard Sarapiyy Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

38

Yaroslav Karaman Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georgiy Sudakov Tiền vệ

25 8 3 1 0 Tiền vệ

21

Artem Bondarenko Tiền vệ

25 5 2 2 0 Tiền vệ

11

Oleksandr Zubkov Tiền vệ

21 4 2 2 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

23 4 1 3 0 Hậu vệ

2

Lassina Traoré Tiền đạo

25 1 2 0 0 Tiền đạo

8

Dmytro Kryskiv Tiền vệ

22 1 1 1 1 Tiền vệ

37

Kevin Tiền đạo

22 0 2 4 0 Tiền đạo

13

Pedrinho Hậu vệ

23 0 1 4 0 Hậu vệ

31

Dmytro Riznyk Thủ môn

25 1 0 0 0 Thủ môn

26

Yukhym Konoplia Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Valeriy Bondar Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Polessya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Bogdan Lednev Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Oleksii Avramenko Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Luifer Hernández Tiền đạo

23 5 0 0 0 Tiền đạo

95

Emil Mustafaiev Tiền vệ

48 3 3 1 0 Tiền vệ

31

Giorgi Maisuradze Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Dmytro Shastal Tiền vệ

34 2 0 1 0 Tiền vệ

99

Viktor Uliganets Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

29

Artem Smoliakov Hậu vệ

47 2 1 7 0 Hậu vệ

70

Jerry Yoka Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Oleksandr Nazarenko Tiền vệ

39 10 8 3 0 Tiền vệ

73

Danylo Beskorovaynyi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Admir Bristrić Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Pedrinho Tiền vệ

23 1 2 0 0 Tiền vệ

17

Vinícius Tobías Hậu vệ

23 0 2 2 0 Hậu vệ

74

Maryan Faryna Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Newerton Palmares Tiền vệ

25 1 1 0 0 Tiền vệ

9

Marian Shved Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Danylo Sikan Tiền đạo

20 3 0 0 0 Tiền đạo

30

Marlon Gomes Tiền vệ

20 0 2 0 0 Tiền vệ

16

Irakli Azarovi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Eguinaldo Tiền đạo

25 2 1 3 0 Tiền đạo

18

Alaa Ghram Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Taras Stepanenko Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

72

Kiril Fesyun Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Polessya

Shakhtar Donetsk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Polessya: 2T - 1H - 1B) (Shakhtar Donetsk: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

0 : 1

(0-1)

Polessya

25/05/2024

VĐQG Ukraine

Polessya

2 : 0

(2-0)

Shakhtar Donetsk

24/11/2023

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

0 : 0

(0-0)

Polessya

26/07/2020

Giao Hữu CLB

Shakhtar Donetsk

4 : 1

(0-0)

Polessya

Phong độ gần nhất

Polessya

Phong độ

Shakhtar Donetsk

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
2.6
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Polessya

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

09/12/2024

Polessya

Rukh Vynnyky

0 1

(0) (1)

0.68 -0.25 0.95

0.87 2.0 0.74

B
X

VĐQG Ukraine

04/12/2024

Rukh Vynnyky

Polessya

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.98

0.86 1.75 1.00

H
T

VĐQG Ukraine

30/11/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Polessya

3 1

(1) (0)

0.88 +0 1.00

0.82 2.0 0.83

B
T

VĐQG Ukraine

25/11/2024

Polessya

Zorya

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.93

0.92 2.25 0.92

T
X

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Dynamo Kyiv

Polessya

2 1

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.87 2.5 0.87

H
T

Shakhtar Donetsk

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

10/12/2024

Shakhtar Donetsk

FC Bayern München

1 5

(1) (2)

0.92 +2.25 1.01

0.92 3.5 0.96

B
T

VĐQG Ukraine

05/12/2024

Shakhtar Donetsk

Vorskla

3 1

(3) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.89 3.0 0.97

H
T

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Shakhtar Donetsk

Rukh Vynnyky

1 1

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.95 2.75 0.91

B
X

C1 Châu Âu

27/11/2024

PSV

Shakhtar Donetsk

3 2

(0) (2)

1.01 -1.5 0.90

0.86 3.25 0.89

T
T

VĐQG Ukraine

23/11/2024

Shakhtar Donetsk

Inhulets

6 0

(1) (0)

0.77 -2.25 0.79

0.79 3.25 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

18 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất