Shakhtar Donetsk
Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1936
Huấn luyện viên: Marino Pusic
Sân vận động: Oblasny SportKomplex Metalist
22/01
Shakhtar Donetsk
Brest
3 : 0
2 : 0
Brest
0.83 +0.25 -0.91
0.96 2.75 0.83
0.96 2.75 0.83
15/12
Polessya
Shakhtar Donetsk
1 : 0
0 : 0
Shakhtar Donetsk
1.00 +1.25 0.80
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
10/12
Shakhtar Donetsk
FC Bayern München
1 : 5
1 : 2
FC Bayern München
0.92 +2.25 -0.99
0.92 3.5 0.96
0.92 3.5 0.96
05/12
Shakhtar Donetsk
Vorskla
3 : 1
3 : 0
Vorskla
1.00 -2.0 0.80
0.89 3.0 0.97
0.89 3.0 0.97
01/12
Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
1 : 1
1 : 0
Rukh Vynnyky
0.82 -1.5 0.97
0.95 2.75 0.91
0.95 2.75 0.91
27/11
PSV
Shakhtar Donetsk
3 : 2
0 : 2
Shakhtar Donetsk
-0.99 -1.5 0.90
0.86 3.25 0.89
0.86 3.25 0.89
23/11
Shakhtar Donetsk
Inhulets
6 : 0
1 : 0
Inhulets
0.77 -2.25 0.79
0.79 3.25 0.90
0.79 3.25 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14 Danylo Sikan Tiền đạo |
125 | 30 | 7 | 10 | 0 | 24 | Tiền đạo |
10 Tiền vệ |
151 | 27 | 18 | 11 | 0 | Tiền vệ | |
2 Tiền đạo |
96 | 20 | 13 | 9 | 0 | Tiền đạo | |
22 Hậu vệ |
155 | 12 | 10 | 16 | 0 | Hậu vệ | |
8 Tiền vệ |
97 | 12 | 8 | 9 | 1 | Tiền vệ | |
6 Tiền vệ |
147 | 8 | 7 | 19 | 0 | Tiền vệ | |
9 Tiền đạo |
65 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo | |
26 Hậu vệ |
120 | 6 | 5 | 16 | 0 | Hậu vệ | |
5 Hậu vệ |
139 | 3 | 1 | 21 | 1 | Hậu vệ | |
29 Tiền vệ |
82 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |