GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Shakhtar Donetsk

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1936

Huấn luyện viên: Marino Pusic

Sân vận động: Oblasny SportKomplex Metalist

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/04

0-0

01/04

Oleksandria

Oleksandria

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

0 : 0

0 : 0

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

0-0

29/01

0-0

29/01

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

0 : 0

0 : 0

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

0-0

0.73 -1.5 -0.91

22/01

3-4

22/01

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

Brest

Brest

3 : 0

2 : 0

Brest

Brest

3-4

0.83 +0.25 -0.91

0.96 2.75 0.83

0.96 2.75 0.83

15/12

5-2

15/12

Polessya

Polessya

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

1 : 0

0 : 0

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

5-2

1.00 +1.25 0.80

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

10/12

4-5

10/12

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

FC Bayern München

FC Bayern München

1 : 5

1 : 2

FC Bayern München

FC Bayern München

4-5

0.92 +2.25 -0.99

0.92 3.5 0.96

0.92 3.5 0.96

05/12

2-2

05/12

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

Vorskla

Vorskla

3 : 1

3 : 0

Vorskla

Vorskla

2-2

1.00 -2.0 0.80

0.89 3.0 0.97

0.89 3.0 0.97

01/12

2-1

01/12

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

1 : 1

1 : 0

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

2-1

0.82 -1.5 0.97

0.95 2.75 0.91

0.95 2.75 0.91

27/11

12-5

27/11

PSV

PSV

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

3 : 2

0 : 2

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

12-5

-0.99 -1.5 0.90

0.86 3.25 0.89

0.86 3.25 0.89

23/11

3-2

23/11

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

Inhulets

Inhulets

6 : 0

1 : 0

Inhulets

Inhulets

3-2

0.77 -2.25 0.79

0.79 3.25 0.90

0.79 3.25 0.90

10/11

9-2

10/11

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

Zorya

Zorya

3 : 1

0 : 1

Zorya

Zorya

9-2

0.95 -1.75 0.85

0.85 3.0 0.80

0.85 3.0 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Danylo Sikan Tiền đạo

125 30 7 10 0 24 Tiền đạo

10

Tiền vệ

151 27 18 11 0 Tiền vệ

2

Tiền đạo

96 20 13 9 0 Tiền đạo

22

Hậu vệ

155 12 10 16 0 Hậu vệ

8

Tiền vệ

97 12 8 9 1 Tiền vệ

6

Tiền vệ

147 8 7 19 0 Tiền vệ

9

Tiền đạo

65 7 3 1 0 Tiền đạo

26

Hậu vệ

120 6 5 16 0 Hậu vệ

5

Hậu vệ

139 3 1 21 1 Hậu vệ

29

Tiền vệ

82 2 1 4 1 Tiền vệ