GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 10/11/2024 13:30

SVĐ: Arena L'viv

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 1/4 0.85

0.85 3.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 5.00 10.00

0.83 9 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.98 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.60 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Irakli Azarovi

    Pedrinho

    32’
  • 37’

    Igor Gorbach

    Oleksandr Yatsyk

  • 39’

    Đang cập nhật

    Petar Mićin

  • 40’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Artem Bondarenko

    51’
  • Vinícius Tobías

    Kevin

    54’
  • Pedrinho

    Ihor Kyriukhantsev

    70’
  • 71’

    Igor Gorbach

    Dmytro Kryskiv

  • 76’

    Artem Slesar

    Žan Trontelj

  • 79’

    Đang cập nhật

    Kyrylo Dryshlyuk

  • Danylo Sikan

    Eguinaldo

    82’
  • Kevin

    Lassina Traoré

    83’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Mladen Bartulovic

  • 88’

    Reis Rodriguez Leovigildo Junior

    Vladyslav Supryaga

  • Đang cập nhật

    Anderson Jordan

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena L'viv

  • Trọng tài chính:

    O. Afanasiev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marino Pusic

  • Ngày sinh:

    18-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:36, H:9, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mladen Bartulović

  • Ngày sinh:

    05-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    18 (T:7, H:2, B:9)

9

Phạt góc

2

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

0

Cứu thua

5

5

Phạm lỗi

8

368

Tổng số đường chuyền

129

11

Dứt điểm

1

8

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Shakhtar Donetsk Zorya

Đội hình

Shakhtar Donetsk 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marino Pusic

Shakhtar Donetsk VS Zorya

4-2-3-1 Zorya

Huấn luyện viên: Mladen Bartulović

10

Georgiy Sudakov

38

Pedrinho

38

Pedrinho

38

Pedrinho

38

Pedrinho

22

Mykola Matviyenko

22

Mykola Matviyenko

14

Danylo Sikan

14

Danylo Sikan

14

Danylo Sikan

21

Artem Bondarenko

5

Oleksandr Yatsyk

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

55

Anderson Jordan

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

55

Anderson Jordan

Đội hình xuất phát

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georgiy Sudakov Tiền vệ

19 8 3 1 0 Tiền vệ

21

Artem Bondarenko Tiền vệ

19 5 2 2 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

17 4 1 3 0 Hậu vệ

14

Danylo Sikan Tiền đạo

14 3 0 0 0 Tiền đạo

38

Pedrinho Tiền vệ

17 1 2 0 0 Tiền vệ

17

Vinícius Tobías Hậu vệ

17 0 2 2 0 Hậu vệ

30

Marlon Gomes Tiền vệ

14 0 2 0 0 Tiền vệ

37

Kevin Tiền đạo

16 0 2 4 0 Tiền đạo

31

Dmytro Riznyk Thủ môn

19 1 0 0 0 Thủ môn

5

Valeriy Bondar Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Irakli Azarovi Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Oleksandr Yatsyk Tiền vệ

36 5 2 4 1 Tiền vệ

55

Anderson Jordan Hậu vệ

42 3 1 10 3 Hậu vệ

17

Igor Gorbach Tiền đạo

41 3 0 5 0 Tiền đạo

28

Pylyp Budkivskyi Tiền đạo

9 3 0 2 0 Tiền đạo

21

Jakov Bašić Tiền vệ

28 2 0 3 0 Tiền vệ

22

Petar Mićin Tiền vệ

45 1 2 4 0 Tiền vệ

47

Roman Vantukh Hậu vệ

38 0 3 5 0 Hậu vệ

30

Mykyta Turbaievskyi Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

10

Reis Rodriguez Leovigildo Junior Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Kyrylo Dryshlyuk Tiền vệ

37 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Artem Slesar Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Lassina Traoré Tiền đạo

19 1 2 0 0 Tiền đạo

29

Yehor Nazaryna Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Bartol Franjić Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Dmytro Kryskiv Tiền vệ

16 1 1 1 1 Tiền vệ

72

Kiril Fesyun Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

26

Yukhym Konoplia Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

7

Eguinaldo Tiền đạo

19 2 1 3 0 Tiền đạo

39

Newerton Palmares Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

13

Pedrinho Hậu vệ

19 0 1 4 0 Hậu vệ

11

Oleksandr Zubkov Tiền vệ

16 4 2 2 0 Tiền vệ

6

Taras Stepanenko Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Alaa Ghram Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Tymur Korablin Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Oleksandr Saputin Thủ môn

45 0 0 1 1 Thủ môn

32

Žan Trontelj Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Oleksiy Gusiev Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Ihor Kyriukhantsev Tiền vệ

39 2 2 4 0 Tiền vệ

16

Vikentiy Voloshyn Tiền vệ

28 2 2 2 0 Tiền vệ

53

Dmytro Matsapura Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

25

Christopher Nwaeze Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Vladyslav Supryaga Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

7

Denys Antyukh Tiền vệ

43 5 9 3 0 Tiền vệ

Shakhtar Donetsk

Zorya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shakhtar Donetsk: 4T - 1H - 0B) (Zorya: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/10/2024

Cúp Quốc Gia Ukraine

Shakhtar Donetsk

1 : 0

(1-0)

Zorya

22/04/2024

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

2 : 1

(0-0)

Zorya

18/04/2024

VĐQG Ukraine

Zorya

1 : 3

(0-1)

Shakhtar Donetsk

24/05/2023

VĐQG Ukraine

Zorya

0 : 3

(0-1)

Shakhtar Donetsk

13/11/2022

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

2 : 2

(1-1)

Zorya

Phong độ gần nhất

Shakhtar Donetsk

Phong độ

Zorya

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shakhtar Donetsk

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

06/11/2024

Shakhtar Donetsk

Young Boys

2 1

(2) (1)

1.02 -0.75 0.88

0.94 2.75 0.96

T
T

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Shakhtar Donetsk

Chornomorets

2 1

(2) (1)

0.82 -2.25 0.97

0.92 3.25 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Shakhtar Donetsk

Zorya

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

27/10/2024

Dynamo Kyiv

Shakhtar Donetsk

1 1

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.96 2.25 0.81

H
X

C1 Châu Âu

22/10/2024

Arsenal

Shakhtar Donetsk

1 0

(1) (0)

0.96 -2.25 0.97

0.91 3.25 0.98

T
X

Zorya

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

04/11/2024

Zorya

LNZ Cherkasy

1 2

(1) (0)

0.95 +0 0.80

0.89 2.25 0.88

B
T

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Shakhtar Donetsk

Zorya

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

27/10/2024

Livyi Bereh

Zorya

0 2

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.90 2.0 0.93

T
H

VĐQG Ukraine

20/10/2024

Zorya

Kryvbas Kryvyi Rih

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Veres

Zorya

2 1

(1) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.95 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 3

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất