GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Zorya

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1923

Huấn luyện viên: Yurii Koval

Sân vận động: Slavutych-Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/12

3-4

14/12

Zorya

Zorya

Chornomorets

Chornomorets

2 : 1

1 : 0

Chornomorets

Chornomorets

3-4

0.87 -0.75 0.92

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

08/12

0-0

08/12

Inhulets

Inhulets

Zorya

Zorya

1 : 0

1 : 0

Zorya

Zorya

0-0

0.96 +0.25 0.84

0.92 2.25 0.90

0.92 2.25 0.90

02/12

4-1

02/12

Zorya

Zorya

Karpaty

Karpaty

2 : 1

0 : 1

Karpaty

Karpaty

4-1

1.00 +0 0.77

0.84 2.0 0.98

0.84 2.0 0.98

25/11

13-4

25/11

Polessya

Polessya

Zorya

Zorya

1 : 1

0 : 0

Zorya

Zorya

13-4

0.97 +0.25 0.93

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

10/11

9-2

10/11

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

Zorya

Zorya

3 : 1

0 : 1

Zorya

Zorya

9-2

0.95 -1.75 0.85

0.85 3.0 0.80

0.85 3.0 0.80

04/11

1-5

04/11

Zorya

Zorya

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

1 : 2

1 : 0

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

1-5

0.95 +0 0.80

0.89 2.25 0.88

0.89 2.25 0.88

30/10

5-3

30/10

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

Zorya

Zorya

1 : 0

1 : 0

Zorya

Zorya

5-3

27/10

10-4

27/10

Livyi Bereh

Livyi Bereh

Zorya

Zorya

0 : 2

0 : 1

Zorya

Zorya

10-4

0.77 +0.5 -0.98

0.90 2.0 0.93

0.90 2.0 0.93

20/10

5-6

20/10

Zorya

Zorya

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

0 : 1

0 : 0

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

5-6

0.77 +0.25 -0.98

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

05/10

3-6

05/10

Veres

Veres

Zorya

Zorya

2 : 1

1 : 1

Zorya

Zorya

3-6

0.87 +0.25 0.92

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Eduardo Antonio Guerrero Lozcano Tiền đạo

49 19 7 11 0 25 Tiền đạo

0

Denis Antyukh Tiền đạo

76 8 11 8 0 28 Tiền đạo

0

Igor Kyryukhantsev Hậu vệ

59 7 7 6 0 29 Hậu vệ

0

Arseniy Batagov Hậu vệ

64 4 4 9 0 23 Hậu vệ

0

Roman Vantukh Hậu vệ

66 1 5 9 1 27 Hậu vệ

0

Kyrylo Dryshliuk Tiền vệ

60 0 1 4 0 26 Tiền vệ

0

Oleksandr Saputin Thủ môn

91 0 0 3 1 22 Thủ môn

0

Mykyta Turbaevsky Thủ môn

65 0 0 1 0 23 Thủ môn

0

Oleksiy Khakhlov Tiền vệ

48 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Іvan Golovkіn Tiền vệ

14 0 0 0 0 25 Tiền vệ