GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 04/11/2024 16:00

SVĐ: Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.80

0.89 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.40 2.40

0.83 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.85

0.98 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.05 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Ajdi Dajko

    Nazarii Muravskyi

  • Đang cập nhật

    Petar Mićin

    25’
  • Đang cập nhật

    Petar Mićin

    27’
  • Đang cập nhật

    Mladen Bartulovic

    48’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Dmytro Topalov

  • Đang cập nhật

    Igor Gorbach

    66’
  • 71’

    Dmytro Topalov

    Eynel Soares

  • Igor Gorbach

    Vladyslav Supryaga

    77’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Mollo Bessala

  • 90’

    Mollo Bessala

    Osama Khalaila

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 04/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky

  • Trọng tài chính:

    S. Zadyran

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mladen Bartulović

  • Ngày sinh:

    05-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    18 (T:7, H:2, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andres Carrasco Carrillo

  • Ngày sinh:

    04-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:18, H:15, B:21)

1

Phạt góc

5

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

5

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

10

371

Tổng số đường chuyền

386

6

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Zorya LNZ Cherkasy

Đội hình

Zorya 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Mladen Bartulović

Zorya VS LNZ Cherkasy

4-1-4-1 LNZ Cherkasy

Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo

5

Oleksandr Yatsyk

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

55

Anderson Jordan

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

55

Anderson Jordan

11

Hennadii Pasich

22

Francis Momoh

22

Francis Momoh

22

Francis Momoh

22

Francis Momoh

1

Olivier Thill

1

Olivier Thill

1

Olivier Thill

1

Olivier Thill

1

Olivier Thill

1

Olivier Thill

Đội hình xuất phát

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Oleksandr Yatsyk Tiền vệ

35 5 2 4 1 Tiền vệ

55

Anderson Jordan Hậu vệ

41 3 1 10 3 Hậu vệ

17

Igor Gorbach Tiền đạo

40 3 0 5 0 Tiền đạo

28

Pylyp Budkivskyi Tiền đạo

8 3 0 2 0 Tiền đạo

21

Jakov Bašić Tiền vệ

27 2 0 3 0 Tiền vệ

22

Petar Mićin Tiền vệ

44 1 2 4 0 Tiền vệ

47

Roman Vantukh Hậu vệ

37 0 3 5 0 Hậu vệ

30

Mykyta Turbaievskyi Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

32

Žan Trontelj Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kyrylo Dryshlyuk Tiền vệ

36 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Artem Slesar Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

LNZ Cherkasy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hennadii Pasich Tiền vệ

40 4 2 10 0 Tiền vệ

5

Hajdin Salihu Hậu vệ

24 3 1 2 0 Hậu vệ

15

Muharrem Jashari Tiền vệ

25 2 5 5 0 Tiền vệ

1

Olivier Thill Tiền vệ

19 2 1 4 0 Tiền vệ

22

Francis Momoh Tiền đạo

9 2 0 2 0 Tiền đạo

55

S. Nonikashvili Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

23

Dmytro Topalov Tiền vệ

7 1 0 3 0 Tiền vệ

33

Illia Putria Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

20

Mollo Bessala Tiền đạo

23 0 1 3 0 Tiền đạo

21

Yevhenii Kucherenko Thủ môn

25 0 0 3 0 Thủ môn

4

Ajdi Dajko Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Vikentiy Voloshyn Tiền vệ

27 2 2 2 0 Tiền vệ

25

Christopher Nwaeze Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Vladyslav Supryaga Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

70

Ihor Kyriukhantsev Tiền vệ

38 2 2 4 0 Tiền vệ

53

Dmytro Matsapura Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

97

Tymur Korablin Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Oleksiy Gusiev Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Oleksii Khakhliov Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Oleksandr Saputin Thủ môn

44 0 0 1 1 Thủ môn

10

Reis Rodriguez Leovigildo Junior Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

LNZ Cherkasy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Matej Angelov Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

72

Kirill Samoilenko Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

18

Oleksandr Kapliyenko Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Eynel Soares Tiền vệ

12 2 0 2 0 Tiền vệ

9

Artur Avagimian Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Vitaliy Boyko Tiền vệ

38 2 1 7 0 Tiền vệ

94

Herman Penkov Thủ môn

41 0 0 3 0 Thủ môn

19

Osama Khalaila Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Denys Oliynyk Tiền vệ

40 3 1 5 0 Tiền vệ

34

Nazarii Muravskyi Hậu vệ

38 0 1 9 0 Hậu vệ

70

Vladyslav Naumets Tiền vệ

41 6 1 1 0 Tiền vệ

8

Arad Bar Tiền vệ

23 1 1 5 1 Tiền vệ

Zorya

LNZ Cherkasy

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zorya: 0T - 0H - 2B) (LNZ Cherkasy: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

VĐQG Ukraine

LNZ Cherkasy

2 : 1

(0-1)

Zorya

12/11/2023

VĐQG Ukraine

Zorya

1 : 2

(0-1)

LNZ Cherkasy

Phong độ gần nhất

Zorya

Phong độ

LNZ Cherkasy

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zorya

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Shakhtar Donetsk

Zorya

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

27/10/2024

Livyi Bereh

Zorya

0 2

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.90 2.0 0.93

T
H

VĐQG Ukraine

20/10/2024

Zorya

Kryvbas Kryvyi Rih

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Veres

Zorya

2 1

(1) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Ukraine

30/09/2024

Zorya

Vorskla

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.94 2.25 0.89

T
X

LNZ Cherkasy

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

LNZ Cherkasy

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

26/10/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

LNZ Cherkasy

3 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.81 2.25 0.88

B
T

VĐQG Ukraine

20/10/2024

LNZ Cherkasy

Inhulets

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.88 2.75 0.88

T
X

VĐQG Ukraine

06/10/2024

Shakhtar Donetsk

LNZ Cherkasy

5 1

(2) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.82 2.75 1.00

B
T

VĐQG Ukraine

28/09/2024

LNZ Cherkasy

Chornomorets

1 1

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.87 2.5 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất