GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

LNZ Cherkasy

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/12

8-4

14/12

Oleksandria

Oleksandria

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

1 : 1

1 : 0

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

8-4

0.82 -0.75 0.97

1.00 2.25 0.82

1.00 2.25 0.82

07/12

4-3

07/12

Livyi Bereh

Livyi Bereh

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

3 : 1

1 : 1

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

4-3

0.77 +0.5 -0.98

0.92 2.0 0.90

0.92 2.0 0.90

30/11

3-7

30/11

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

Veres

Veres

1 : 2

1 : 1

Veres

Veres

3-7

1.00 -0.5 0.80

0.94 2.25 0.75

0.94 2.25 0.75

23/11

5-6

23/11

Vorskla

Vorskla

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

2 : 0

1 : 0

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

5-6

-0.95 -0.25 0.75

0.73 2.0 0.93

0.73 2.0 0.93

09/11

7-9

09/11

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

Obolon'-Brovar

Obolon'-Brovar

0 : 1

0 : 0

Obolon'-Brovar

Obolon'-Brovar

7-9

0.85 -0.75 0.95

0.94 2.25 0.83

0.94 2.25 0.83

04/11

1-5

04/11

Zorya

Zorya

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

1 : 2

1 : 0

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

1-5

0.95 +0 0.80

0.89 2.25 0.88

0.89 2.25 0.88

30/10

1-6

30/10

Viktoriya Mykolaivka

Viktoriya Mykolaivka

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

1 : 1

1 : 0

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

1-6

26/10

6-6

26/10

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

3 : 1

1 : 0

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

6-6

0.97 -0.5 0.82

0.81 2.25 0.88

0.81 2.25 0.88

20/10

8-5

20/10

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

Inhulets

Inhulets

2 : 0

1 : 0

Inhulets

Inhulets

8-5

0.82 -0.75 0.97

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

06/10

5-2

06/10

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

5 : 1

2 : 0

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

5-2

0.82 -1.5 0.97

0.82 2.75 1.00

0.82 2.75 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Gennady Pasich Tiền vệ

46 4 2 10 0 32 Tiền vệ

0

Sergiy Shestakov Hậu vệ

27 3 1 3 0 35 Hậu vệ

0

Maksym Priadun Tiền đạo

27 3 1 1 0 28 Tiền đạo

10

Vitaliy Boyko Tiền vệ

44 2 1 7 0 28 Tiền vệ

17

Denis Norenkov Hậu vệ

32 1 1 6 0 29 Hậu vệ

95

Petro Stasyuk Hậu vệ

32 0 2 1 0 30 Hậu vệ

34

Nazarii Muravskyi Hậu vệ

42 0 1 9 0 25 Hậu vệ

72

Kyrylo Samoylenko Thủ môn

40 0 0 1 0 24 Thủ môn

0

Oleksandr Nasonov Tiền vệ

29 0 0 4 0 33 Tiền vệ

94

Herman Penkov Thủ môn

47 0 0 3 0 31 Thủ môn