GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Ukraine - 30/10/2024 16:00

SVĐ: Stadion Yuvilejnyj

1 : 1

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Olivier Thill

  • Đang cập nhật

    Ruslan Palamar

    2’
  • 3’

    Đang cập nhật

    Muharrem Jashari

  • Đang cập nhật

    Artur Novotryasov

    4’
  • 5’

    Đang cập nhật

    Denys Oliynyk

  • Đang cập nhật

    Artem Shpyryonok

    6’
  • 7’

    Đang cập nhật

    S. Nonikashvili

  • 28’

    Đang cập nhật

    S. Nonikashvili

  • Đang cập nhật

    Danylo Knysh

    33’
  • 46’

    Artur Avagimian

    Muharrem Jashari

  • 49’

    Đang cập nhật

    Francis Momoh

  • Stanislav Sharai

    Ruslan Palamar

    73’
  • 82’

    Vladyslav Naumets

    Hennadii Pasich

  • 86’

    Đang cập nhật

    Olivier Thill

  • Danylo Knysh

    Artem Danyliuk

    89’
  • 91’

    Ajdi Dajko

    Nazarii Muravskyi

  • 99’

    Đang cập nhật

    Olivier Thill

  • Boyko Maksym Yuriyovych

    Artem Ryabii

    103’
  • Đang cập nhật

    Artem Shpyryonok

    111’
  • 118’

    Đang cập nhật

    Francis Momoh

  • Đang cập nhật

    Artem Ryabii

    120’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Yuvilejnyj

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anatoliy Bezsmertny

  • Ngày sinh:

    21-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:29, H:28, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andres Carrasco Carrillo

  • Ngày sinh:

    04-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:18, H:15, B:21)

1

Phạt góc

6

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

1

1

Tổng số đường chuyền

1

4

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Viktoriya Mykolaivka LNZ Cherkasy

Đội hình

Viktoriya Mykolaivka 4-4-2

Huấn luyện viên: Anatoliy Bezsmertny

Viktoriya Mykolaivka VS LNZ Cherkasy

4-4-2 LNZ Cherkasy

Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo

Tạm thời chưa có dữ liệu

Viktoriya Mykolaivka

LNZ Cherkasy

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viktoriya Mykolaivka: 1T - 0H - 0B) (LNZ Cherkasy: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2023

Cúp Quốc Gia Ukraine

LNZ Cherkasy

0 : 1

(0-1)

Viktoriya Mykolaivka

Phong độ gần nhất

Viktoriya Mykolaivka

Phong độ

LNZ Cherkasy

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viktoriya Mykolaivka

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

SK Poltava

1 2

(1) (1)

0.75 +0 0.97

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Kudrivka

Viktoriya Mykolaivka

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Kremin'

Viktoriya Mykolaivka

0 3

(0) (1)

0.81 +1.5 0.91

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

08/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Metalurh Zaporizhya

0 0

(0) (0)

0.94 -1 0.86

- - -

B
H

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Dinaz Vyshhorod

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

1.10 2.5 0.70

B
X

LNZ Cherkasy

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

26/10/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

LNZ Cherkasy

3 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.81 2.25 0.88

B
T

VĐQG Ukraine

20/10/2024

LNZ Cherkasy

Inhulets

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.88 2.75 0.88

T
X

VĐQG Ukraine

06/10/2024

Shakhtar Donetsk

LNZ Cherkasy

5 1

(2) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.82 2.75 1.00

B
T

VĐQG Ukraine

28/09/2024

LNZ Cherkasy

Chornomorets

1 1

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Ukraine

22/09/2024

Polessya

LNZ Cherkasy

1 1

(0) (1)

- - -

0.99 2.25 0.87

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

15 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất