VĐQG Ukraine - 26/10/2024 13:50
SVĐ: Stadion Shakhty Zhovtneva
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.81 2.25 0.88
- - -
- - -
1.95 3.25 3.75
0.89 8.5 0.89
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
-0.99 1.0 0.75
- - -
- - -
2.60 2.00 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Dmytro Topalov
-
Yehor Tverdokhlib
Hrvoje Ilić
24’ -
Đang cập nhật
Maksym Zaderaka
25’ -
45’
Đang cập nhật
Olivier Thill
-
Hrvoje Ilić
Andriy Poniedielnik
58’ -
Artur Mykytyshyn
Noha Ndombasi Nlandu
59’ -
60’
Dmytro Topalov
Hennadii Pasich
-
68’
Osama Khalaila
Mollo Bessala
-
Hrvoje Ilić
Matteo Amoroso
75’ -
78’
S. Nonikashvili
Vladyslav Naumets
-
Đang cập nhật
Oleksandr Drambaev
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
62%
38%
0
2
1
6
369
226
9
6
5
1
1
0
Kryvbas Kryvyi Rih LNZ Cherkasy
Kryvbas Kryvyi Rih 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Yury Vernydub
4-1-4-1 LNZ Cherkasy
Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo
94
Maksym Zaderaka
7
Andriy Poniedielnik
7
Andriy Poniedielnik
7
Andriy Poniedielnik
7
Andriy Poniedielnik
21
Denys Kuzyk
7
Andriy Poniedielnik
7
Andriy Poniedielnik
7
Andriy Poniedielnik
7
Andriy Poniedielnik
21
Denys Kuzyk
5
Hajdin Salihu
55
S. Nonikashvili
55
S. Nonikashvili
55
S. Nonikashvili
55
S. Nonikashvili
55
S. Nonikashvili
1
Olivier Thill
1
Olivier Thill
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Maksym Zaderaka Tiền vệ |
38 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Denys Kuzyk Tiền vệ |
42 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hrvoje Ilić Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Daniel Sosah Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Andriy Poniedielnik Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Djihad Bizimana Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Yehor Tverdokhlib Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Artur Mykytyshyn Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Andriy Klishchuk Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Oleksandr Romanchuk Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Oleksandr Drambaev Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Hajdin Salihu Hậu vệ |
23 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Muharrem Jashari Tiền vệ |
24 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Olivier Thill Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Francis Momoh Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Dmytro Topalov Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 S. Nonikashvili Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Nazarii Muravskyi Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
33 Illia Putria Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yevhenii Kucherenko Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Ajdi Dajko Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Osama Khalaila Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Matteo Amoroso Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Rafael Fonseca Hậu vệ |
27 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Noha Ndombasi Nlandu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bogdan Khoma Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
78 Oleh Kozhushko Tiền đạo |
39 | 10 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
61 Oleksandr Kamenskyi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Volodymyr Makhankov Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Yaroslav Shevchenko Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Arad Bar Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Matej Angelov Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Herman Penkov Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Artur Avagimian Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Hennadii Pasich Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Mollo Bessala Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Denys Oliynyk Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Denys Norenkov Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
70 Vladyslav Naumets Tiền vệ |
40 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
72 Kirill Samoilenko Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Vitaliy Boyko Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Kryvbas Kryvyi Rih
LNZ Cherkasy
VĐQG Ukraine
LNZ Cherkasy
0 : 3
(0-1)
Kryvbas Kryvyi Rih
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
2 : 0
(1-0)
LNZ Cherkasy
Kryvbas Kryvyi Rih
LNZ Cherkasy
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kryvbas Kryvyi Rih
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Zorya Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Dynamo Kyiv Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (2) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Oleksandria |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Vorskla |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.96 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Livyi Bereh Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.83 2.25 0.87 |
H
|
X
|
LNZ Cherkasy
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
LNZ Cherkasy Inhulets |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Shakhtar Donetsk LNZ Cherkasy |
5 1 (2) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
LNZ Cherkasy Chornomorets |
1 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Polessya LNZ Cherkasy |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.99 2.25 0.87 |
X
|
||
16/09/2024 |
Kolos Kovalivka LNZ Cherkasy |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.73 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 23