GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Kryvbas Kryvyi Rih

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2001

Huấn luyện viên: Yury Vernydub

Sân vận động: Stadion Hirnyk

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/12

3-3

14/12

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

Karpaty

Karpaty

2 : 0

1 : 0

Karpaty

Karpaty

3-3

0.95 -0.5 0.85

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

07/12

3-9

07/12

Chornomorets

Chornomorets

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

1 : 3

1 : 2

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

3-9

0.94 +1 0.96

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

30/11

4-6

30/11

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

Polessya

Polessya

3 : 1

1 : 0

Polessya

Polessya

4-6

0.88 +0 1.00

0.82 2.0 0.83

0.82 2.0 0.83

24/11

5-4

24/11

Obolon'-Brovar

Obolon'-Brovar

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

0 : 1

0 : 1

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

5-4

0.77 +0.5 -0.98

0.81 2.0 0.83

0.81 2.0 0.83

09/11

6-3

09/11

Kolos Kovalivka

Kolos Kovalivka

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

1 : 1

0 : 0

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

6-3

0.77 +0.5 -0.98

0.80 1.75 -0.93

0.80 1.75 -0.93

04/11

1-5

04/11

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

1 : 1

0 : 1

Rukh Vynnyky

Rukh Vynnyky

1-5

1.00 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

30/10

6-2

30/10

Polessya

Polessya

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

2 : 1

1 : 1

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

6-2

26/10

6-6

26/10

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

3 : 1

1 : 0

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

6-6

0.97 -0.5 0.82

0.81 2.25 0.88

0.81 2.25 0.88

20/10

5-6

20/10

Zorya

Zorya

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

0 : 1

0 : 0

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

5-6

0.77 +0.25 -0.98

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

06/10

5-4

06/10

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

2 : 1

2 : 1

Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

5-4

0.82 -1.0 0.97

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Maksym Zaderaka Tiền vệ

70 9 5 6 0 31 Tiền vệ

0

Andriy Ponedelnik Tiền vệ

80 5 1 8 1 28 Tiền vệ

0

Maksym Lunyov Tiền vệ

48 5 1 8 0 27 Tiền vệ

0

Timur Stetskov Hậu vệ

69 4 5 9 0 27 Hậu vệ

0

Klim Prykhodko Tiền vệ

30 4 1 4 0 25 Tiền vệ

0

Dmytro Khomchenovskiy Tiền vệ

65 2 7 4 1 35 Tiền vệ

0

Vladimir Yakymets Hậu vệ

19 0 1 3 0 27 Hậu vệ

0

Dmytro Semenov Hậu vệ

9 0 0 2 0 26 Hậu vệ

0

Andriy Klishchuk Thủ môn

74 0 0 2 0 33 Thủ môn

0

Bohdan Khoma Thủ môn

66 0 0 0 0 22 Thủ môn