GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 06/10/2024 15:00

SVĐ: Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 0.97

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 3.90 6.00

0.85 9.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

0.91 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.25 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Valentyn Rubchynskyi

    5’
  • Đang cập nhật

    Vitaliy Buyalskyi

    25’
  • 31’

    Maksym Luniov

    Matteo Amoroso

  • 45’

    Đang cập nhật

    Taras Mykhavko

  • 46’

    Rafael Fonseca

    Jean Morel Poé

  • 47’

    Đang cập nhật

    Jean Morel Poé

  • Đang cập nhật

    Andriy Yarmolenko

    53’
  • Andriy Yarmolenko

    Vladyslav Kabaiev

    62’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Djihad Bizimana

  • 67’

    Djihad Bizimana

    Hrvoje Ilić

  • 78’

    Jean Morel Poé

    Oleksandr Kamenskyi

  • Valentyn Rubchynskyi

    Oleksandr Andriyevskyi

    79’
  • Đang cập nhật

    Oleksandr Andriyevskyi

    85’
  • Eduardo Guerrero

    Vladyslav Vanat

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Matteo Amoroso

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky

  • Trọng tài chính:

    M. Balakin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Shovkovsky

  • Ngày sinh:

    02-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:32, H:10, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yury Vernydub

  • Ngày sinh:

    22-01-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    173 (T:101, H:31, B:41)

5

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

1

16

Phạm lỗi

9

383

Tổng số đường chuyền

383

7

Dứt điểm

5

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

3

Dynamo Kyiv Kryvbas Kryvyi Rih

Đội hình

Dynamo Kyiv 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky

Dynamo Kyiv VS Kryvbas Kryvyi Rih

4-2-3-1 Kryvbas Kryvyi Rih

Huấn luyện viên: Yury Vernydub

29

Vitaliy Buyalskyi

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

24

Oleksandr Tymchyk

24

Oleksandr Tymchyk

4

Denys Popov

4

Denys Popov

4

Denys Popov

7

Andriy Yarmolenko

94

Maksym Zaderaka

8

Djihad Bizimana

8

Djihad Bizimana

8

Djihad Bizimana

8

Djihad Bizimana

14

Maksym Luniov

14

Maksym Luniov

9

Daniel Sosah

9

Daniel Sosah

9

Daniel Sosah

21

Denys Kuzyk

Đội hình xuất phát

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ

37 12 5 3 0 Tiền vệ

7

Andriy Yarmolenko Tiền vệ

31 12 3 3 0 Tiền vệ

24

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

37 2 0 2 1 Hậu vệ

4

Denys Popov Hậu vệ

35 2 0 4 1 Hậu vệ

32

Taras Mykhavko Hậu vệ

31 1 1 1 0 Hậu vệ

15

Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

45

Maksym Bragaru Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ

41 0 3 3 0 Hậu vệ

1

Heorhiy Bushchan Thủ môn

45 0 0 2 0 Thủ môn

91

Mykola Mykhailenko Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Eduardo Guerrero Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Kryvbas Kryvyi Rih

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Maksym Zaderaka Tiền vệ

36 7 2 1 0 Tiền vệ

21

Denys Kuzyk Tiền vệ

40 5 5 1 0 Tiền vệ

14

Maksym Luniov Tiền vệ

35 4 1 5 0 Tiền vệ

9

Daniel Sosah Tiền vệ

25 2 2 1 0 Tiền vệ

8

Djihad Bizimana Tiền vệ

41 2 1 10 0 Tiền vệ

25

Rafael Fonseca Hậu vệ

25 1 4 3 0 Hậu vệ

20

Artur Mykytyshyn Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

22

Yurii Vakulko Tiền vệ

34 0 1 4 1 Tiền vệ

33

Andriy Klishchuk Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

3

Oleksandr Romanchuk Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

15

Oleksandr Drambaev Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Roman Salenko Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Vladyslav Dubinchak Hậu vệ

45 1 3 8 0 Hậu vệ

40

Kristian Bilovar Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

36 6 10 6 0 Tiền vệ

11

Vladyslav Vanat Tiền đạo

41 17 10 7 1 Tiền đạo

3

Maksym Diachuk Hậu vệ

37 1 1 4 0 Hậu vệ

22

Vladyslav Kabaiev Tiền vệ

42 6 4 4 0 Tiền vệ

23

Navin Malysh Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Oleksandr Karavayev Hậu vệ

44 5 4 1 1 Hậu vệ

9

Nazar Voloshyn Tiền vệ

40 8 9 5 1 Tiền vệ

35

Ruslan Neshcheret Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

18

Oleksandr Andriyevskyi Tiền vệ

43 1 3 3 0 Tiền vệ

Kryvbas Kryvyi Rih

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Andriy Poniedielnik Hậu vệ

43 3 1 6 0 Hậu vệ

64

Yaroslav Shevchenko Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Jean Morel Poé Tiền vệ

39 1 0 2 0 Tiền vệ

61

Oleksandr Kamenskyi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Bogdan Khoma Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

11

Yehor Tverdokhlib Tiền vệ

25 2 0 3 0 Tiền vệ

23

Hrvoje Ilić Tiền vệ

24 3 1 3 1 Tiền vệ

27

Matteo Amoroso Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Volodymyr Makhankov Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

Dynamo Kyiv

Kryvbas Kryvyi Rih

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dynamo Kyiv: 4T - 0H - 0B) (Kryvbas Kryvyi Rih: 0T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

3 : 1

(2-1)

Kryvbas Kryvyi Rih

12/11/2023

VĐQG Ukraine

Kryvbas Kryvyi Rih

0 : 2

(0-2)

Dynamo Kyiv

08/05/2023

VĐQG Ukraine

Kryvbas Kryvyi Rih

0 : 1

(0-0)

Dynamo Kyiv

30/10/2022

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

3 : 1

(2-1)

Kryvbas Kryvyi Rih

Phong độ gần nhất

Dynamo Kyiv

Phong độ

Kryvbas Kryvyi Rih

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dynamo Kyiv

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

03/10/2024

TSG Hoffenheim

Dynamo Kyiv

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

29/09/2024

Livyi Bereh

Dynamo Kyiv

0 3

(0) (1)

0.80 +2.0 1.00

0.85 2.75 0.92

T
T

Europa League

25/09/2024

Dynamo Kyiv

Lazio

0 3

(0) (3)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Dynamo Kyiv

Rukh Vynnyky

0 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.83 2.75 0.94

B
X

VĐQG Ukraine

18/09/2024

Dynamo Kyiv

Vorskla

3 1

(2) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.94 2.75 0.92

T
T

Kryvbas Kryvyi Rih

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

28/09/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Oleksandria

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.72

B
X

VĐQG Ukraine

22/09/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Vorskla

1 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.96 2.25 0.90

B
X

VĐQG Ukraine

15/09/2024

Livyi Bereh

Kryvbas Kryvyi Rih

0 1

(0) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.83 2.25 0.87

H
X

VĐQG Ukraine

01/09/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Shakhtar Donetsk

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.95

B
X

Europa Conference League

29/08/2024

Real Betis

Kryvbas Kryvyi Rih

3 0

(3) (0)

- - -

0.88 3.0 0.88

H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

16 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất