GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 14/12/2024 14:00

SVĐ: Stadion Shakhty Zhovtneva

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

-0.93 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.25 3.70

-0.98 8.5 0.71

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.95 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hrvoje Ilić

    27’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Igor Neves

  • 34’

    Đang cập nhật

    Denys Miroshnichenko

  • Đang cập nhật

    Yurii Vakulko

    56’
  • Yurii Vakulko

    Djihad Bizimana

    62’
  • 65’

    Igor Neves

    Yan Kostenko

  • Hrvoje Ilić

    Yehor Tverdokhlib

    69’
  • Artur Mykytyshyn

    Yevhen Pidlepenets

    78’
  • 79’

    Stênio

    Artur Shakh

  • 85’

    Ambrosiy Chachua

    Artur Ryabov

  • Denys Kuzyk

    Matteo Amoroso

    88’
  • Yehor Tverdokhlib

    Oleksandr Kamenskyi

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Shakhty Zhovtneva

  • Trọng tài chính:

    D. Panchyshyn

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yury Vernydub

  • Ngày sinh:

    22-01-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    173 (T:101, H:31, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vladyslav Lupashko

  • Ngày sinh:

    04-12-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    51 (T:30, H:9, B:12)

3

Phạt góc

3

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

3

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

15

338

Tổng số đường chuyền

390

12

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

1

Kryvbas Kryvyi Rih Karpaty

Đội hình

Kryvbas Kryvyi Rih 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Yury Vernydub

Kryvbas Kryvyi Rih VS Karpaty

4-1-4-1 Karpaty

Huấn luyện viên: Vladyslav Lupashko

9

Daniel Sosah

15

Oleksandr Drambaev

15

Oleksandr Drambaev

15

Oleksandr Drambaev

15

Oleksandr Drambaev

23

Hrvoje Ilić

15

Oleksandr Drambaev

15

Oleksandr Drambaev

15

Oleksandr Drambaev

15

Oleksandr Drambaev

23

Hrvoje Ilić

20

Oleg Ocheretko

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

11

Denys Miroshnichenko

11

Denys Miroshnichenko

11

Denys Miroshnichenko

11

Denys Miroshnichenko

11

Denys Miroshnichenko

11

Denys Miroshnichenko

Đội hình xuất phát

Kryvbas Kryvyi Rih

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Sosah Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Hrvoje Ilić Tiền vệ

11 1 2 2 0 Tiền vệ

11

Yehor Tverdokhlib Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Andriy Poniedielnik Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Oleksandr Drambaev Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Denys Kuzyk Tiền vệ

21 0 2 0 0 Tiền vệ

55

Yvan Dibango Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

30

Volodymyr Makhankov Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

3

Oleksandr Romanchuk Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

22

Yurii Vakulko Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Artur Mykytyshyn Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Oleg Ocheretko Tiền vệ

14 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Ambrosiy Chachua Tiền vệ

16 3 1 1 0 Tiền vệ

28

Pavlo Polehenko Hậu vệ

16 1 1 0 0 Hậu vệ

11

Denys Miroshnichenko Hậu vệ

15 1 1 4 0 Hậu vệ

47

Jean Pedroso Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

37

Bruninho Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Pablo Alvarez Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

35

Oleksandr Kemkin Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

4

V. Baboglo Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Igor Neves Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

43

Stênio Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Kryvbas Kryvyi Rih

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Djihad Bizimana Tiền vệ

20 0 0 4 0 Tiền vệ

61

Oleksandr Kamenskyi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Andriy Klishchuk Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

66

Bakary Konate Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Noha Ndombasi Nlandu Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Dmytro Khomchenovskyi Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Rafael Fonseca Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

64

Yaroslav Shevchenko Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Matteo Amoroso Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Bogdan Khoma Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

14

Maksym Luniov Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

94

Maksym Zaderaka Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Artur Shakh Tiền vệ

16 2 1 2 0 Tiền vệ

41

Domchak Nazar Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

22

Bogdan Veklyak Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Volodymyr Adamyuk Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

26

Yan Kostenko Tiền vệ

15 0 0 1 1 Tiền vệ

9

Yuriy Tlumak Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Yakiv Kinareykin Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

18

Vladislav Klimenko Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

44

Taras Sakiv Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

16

Artur Ryabov Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Yevhen Pidlepenets Tiền vệ

16 1 3 0 0 Tiền vệ

Kryvbas Kryvyi Rih

Karpaty

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kryvbas Kryvyi Rih: 0T - 0H - 1B) (Karpaty: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Ukraine

Karpaty

3 : 0

(2-0)

Kryvbas Kryvyi Rih

Phong độ gần nhất

Kryvbas Kryvyi Rih

Phong độ

Karpaty

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kryvbas Kryvyi Rih

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

07/12/2024

Chornomorets

Kryvbas Kryvyi Rih

1 3

(1) (2)

0.94 +1 0.96

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Ukraine

30/11/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Polessya

3 1

(1) (0)

0.88 +0 1.00

0.82 2.0 0.83

T
T

VĐQG Ukraine

24/11/2024

Obolon'-Brovar

Kryvbas Kryvyi Rih

0 1

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.81 2.0 0.83

T
X

VĐQG Ukraine

09/11/2024

Kolos Kovalivka

Kryvbas Kryvyi Rih

1 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.80 1.75 1.07

B
T

VĐQG Ukraine

04/11/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Rukh Vynnyky

1 1

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

B
X

Karpaty

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

07/12/2024

Karpaty

Veres

5 0

(2) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.93 2.0 0.93

T
T

VĐQG Ukraine

02/12/2024

Zorya

Karpaty

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.84 2.0 0.98

B
T

VĐQG Ukraine

22/11/2024

Karpaty

Kolos Kovalivka

1 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.94 2.0 0.72

T
X

VĐQG Ukraine

09/11/2024

Oleksandria

Karpaty

3 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.0 1.02

B
T

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Karpaty

Livyi Bereh

3 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.0 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất