Karpaty
Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1963
Huấn luyện viên: Vladyslav Lupashko
Sân vận động: Stadion Ukrajina
14/12
Kryvbas Kryvyi Rih
Karpaty
2 : 0
1 : 0
Karpaty
0.95 -0.5 0.85
-0.93 2.5 0.72
-0.93 2.5 0.72
22/11
Karpaty
Kolos Kovalivka
1 : 0
1 : 0
Kolos Kovalivka
-0.95 -0.25 0.75
0.94 2.0 0.72
0.94 2.0 0.72
09/11
Oleksandria
Karpaty
3 : 0
1 : 0
Karpaty
0.97 -0.75 0.82
0.84 2.0 -0.98
0.84 2.0 -0.98
02/11
Karpaty
Livyi Bereh
3 : 0
0 : 0
Livyi Bereh
1.00 -0.75 0.80
0.83 2.0 0.82
0.83 2.0 0.82
26/10
Karpaty
Obolon'-Brovar
1 : 0
1 : 0
Obolon'-Brovar
0.97 -0.5 0.82
0.85 2.25 0.84
0.85 2.25 0.84
21/10
Rukh Vynnyky
Karpaty
0 : 1
0 : 1
Karpaty
-0.98 -0.5 0.77
0.90 2.25 0.92
0.90 2.25 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Ambrosiy Chachua Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | 31 | Tiền vệ |
33 Artur Shakh Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | 20 | Tiền vệ |
28 Pavlo Polehenko Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | 30 | Hậu vệ |
44 Taras Sakiv Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | 28 | Hậu vệ |
0 Artur Ryabov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền vệ |
39 Vitalii Katrych Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Hậu vệ |
30 Vadym Sydun Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền đạo |
31 Oleksandr Ilyushchenkov Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Thủ môn |
27 Tymofii Sukhar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Hậu vệ |
0 Bohdan Veklyak Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Hậu vệ |