GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 02/12/2024 16:00

SVĐ: Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

0.84 2.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.10 2.35

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.75

0.80 0.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.95 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Đang cập nhật

    Pavlo Polehenko

  • Đang cập nhật

    Artem Slesar

    40’
  • Đang cập nhật

    Pylyp Budkivskyi

    42’
  • 46’

    Đang cập nhật

    Yan Kostenko

  • Artem Slesar

    Ihor Kyriukhantsev

    50’
  • Đang cập nhật

    Kyrylo Dryshlyuk

    65’
  • Oleksandr Yatsyk

    Petar Mićin

    69’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Jean Pedroso

  • 75’

    Yan Kostenko

    Yevhen Pidlepenets

  • 77’

    Đang cập nhật

    Pablo Alvarez

  • Anderson Jordan

    Petar Mićin

    80’
  • Kyrylo Dryshlyuk

    Gabriel Eskinja

    82’
  • 84’

    Đang cập nhật

    V. Baboglo

  • Petar Mićin

    Tymur Korablin

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 02/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky

  • Trọng tài chính:

    O. Kogut

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mladen Bartulović

  • Ngày sinh:

    05-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    18 (T:7, H:2, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vladyslav Lupashko

  • Ngày sinh:

    04-12-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    51 (T:30, H:9, B:12)

4

Phạt góc

1

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

1

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

7

375

Tổng số đường chuyền

440

4

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Zorya Karpaty

Đội hình

Zorya 3-4-3

Huấn luyện viên: Mladen Bartulović

Zorya VS Karpaty

3-4-3 Karpaty

Huấn luyện viên: Vladyslav Lupashko

5

Oleksandr Yatsyk

17

Igor Gorbach

17

Igor Gorbach

17

Igor Gorbach

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

17

Igor Gorbach

17

Igor Gorbach

17

Igor Gorbach

20

Oleg Ocheretko

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

11

Denys Miroshnichenko

11

Denys Miroshnichenko

11

Denys Miroshnichenko

11

Denys Miroshnichenko

11

Denys Miroshnichenko

11

Denys Miroshnichenko

Đội hình xuất phát

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Oleksandr Yatsyk Tiền vệ

38 5 2 4 1 Tiền vệ

55

Anderson Jordan Hậu vệ

44 3 1 10 3 Hậu vệ

28

Pylyp Budkivskyi Tiền đạo

11 3 0 2 0 Tiền đạo

17

Igor Gorbach Tiền vệ

43 3 0 5 0 Tiền vệ

21

Jakov Bašić Tiền vệ

30 2 0 3 0 Tiền vệ

22

Petar Mićin Tiền vệ

46 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Oleksandr Saputin Thủ môn

47 0 0 1 1 Thủ môn

15

Kyrylo Dryshlyuk Tiền vệ

38 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Artem Slesar Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Reis Rodriguez Leovigildo Junior Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Vladyslav Vakula Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Oleg Ocheretko Tiền vệ

12 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Ambrosiy Chachua Tiền vệ

14 3 1 1 0 Tiền vệ

28

Pavlo Polehenko Hậu vệ

14 1 1 0 0 Hậu vệ

11

Denys Miroshnichenko Hậu vệ

13 1 1 4 0 Hậu vệ

47

Jean Pedroso Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

37

Bruninho Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

35

Oleksandr Kemkin Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

4

V. Baboglo Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Pablo Alvarez Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Igor Neves Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Yan Kostenko Tiền vệ

13 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Gabriel Eskinja Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Mykyta Turbaievskyi Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

23

Vladyslav Supryaga Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

97

Tymur Korablin Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Christopher Nwaeze Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

70

Ihor Kyriukhantsev Tiền vệ

41 2 2 4 0 Tiền vệ

20

Oleksiy Gusiev Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Žan Trontelj Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Zadorozhnyi Fedir Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Oleksii Khakhliov Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

53

Dmytro Matsapura Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

14

Maksym Vasylets Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Bogdan Veklyak Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Denys Ustymenko Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

7

Yevhen Pidlepenets Tiền vệ

14 1 3 0 0 Tiền vệ

18

Vladislav Klimenko Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

17

Orest Kuzyk Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Stênio Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Yuriy Tlumak Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Volodymyr Adamyuk Hậu vệ

12 0 0 1 1 Hậu vệ

44

Taras Sakiv Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

16

Artur Ryabov Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Artur Shakh Tiền vệ

14 2 1 2 0 Tiền vệ

1

Yakiv Kinareykin Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Zorya

Karpaty

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zorya: 0T - 0H - 0B) (Karpaty: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Zorya

Phong độ

Karpaty

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zorya

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

25/11/2024

Polessya

Zorya

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.93

0.92 2.25 0.92

B
X

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Shakhtar Donetsk

Zorya

3 1

(0) (1)

0.95 -1.75 0.85

0.85 3.0 0.80

B
T

VĐQG Ukraine

04/11/2024

Zorya

LNZ Cherkasy

1 2

(1) (0)

0.95 +0 0.80

0.89 2.25 0.88

B
T

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Shakhtar Donetsk

Zorya

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

27/10/2024

Livyi Bereh

Zorya

0 2

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.90 2.0 0.93

T
H

Karpaty

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

22/11/2024

Karpaty

Kolos Kovalivka

1 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.94 2.0 0.72

T
X

VĐQG Ukraine

09/11/2024

Oleksandria

Karpaty

3 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.0 1.02

B
T

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Karpaty

Livyi Bereh

3 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.0 0.82

T
T

Cúp Quốc Gia Ukraine

29/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

26/10/2024

Karpaty

Obolon'-Brovar

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

15 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất