VĐQG Ukraine - 02/11/2024 13:30
SVĐ: Stadion Ukrajina
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.83 2.0 0.82
- - -
- - -
1.75 3.40 4.50
0.95 9 0.83
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.83 0.75 0.99
- - -
- - -
2.50 1.90 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Vladyslav Shapoval
-
30’
Đang cập nhật
Ruslan Dedukh
-
46’
Bohdan Kobzar
Vadim Mashchenko
-
62’
Oleg Synytsia
Taras Galas
-
Artur Shakh
Denys Ustymenko
69’ -
Denys Ustymenko
Oleg Ocheretko
71’ -
Đang cập nhật
Oleg Ocheretko
75’ -
79’
Yevhen Banada
Klim Prykhodko
-
Yevhen Pidlepenets
Yan Kostenko
86’ -
Oleg Ocheretko
Oleg Ocheretko
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
5
57%
43%
1
6
11
8
368
266
17
3
9
1
1
1
Karpaty Livyi Bereh
Karpaty 4-3-3
Huấn luyện viên: Vladyslav Lupashko
4-3-3 Livyi Bereh
Huấn luyện viên: Vitalii Pervak
8
Ambrosiy Chachua
47
Jean Pedroso
47
Jean Pedroso
47
Jean Pedroso
47
Jean Pedroso
11
Denys Miroshnichenko
11
Denys Miroshnichenko
11
Denys Miroshnichenko
11
Denys Miroshnichenko
11
Denys Miroshnichenko
11
Denys Miroshnichenko
18
Ruslan Dedukh
50
Dmytro Semenov
50
Dmytro Semenov
50
Dmytro Semenov
50
Dmytro Semenov
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
Karpaty
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ambrosiy Chachua Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Artur Shakh Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Yevhen Pidlepenets Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Denys Miroshnichenko Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
47 Jean Pedroso Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Oleg Ocheretko Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Oleksandr Kemkin Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 V. Baboglo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Volodymyr Adamyuk Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Pablo Alvarez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Igor Neves Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Livyi Bereh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ruslan Dedukh Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
96 Oleg Synytsia Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Maksym Mekhaniv Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ernest Astakhov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Dmytro Semenov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Valerii Samar Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Vladyslav Shapoval Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Yevhen Banada Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Mykola Kohut Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Bohdan Kobzar Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sidnney Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Karpaty
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Bogdan Veklyak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Yuriy Tlumak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Artur Ryabov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Pavlo Polehenko Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Orest Kuzyk Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Denys Ustymenko Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Domchak Nazar Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Vladislav Klimenko Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Taras Sakiv Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Stênio Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yakiv Kinareykin Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Yan Kostenko Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Livyi Bereh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Danyil Sukhoruchko Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Vadym Stashkiv Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Klim Prykhodko Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Vladislav Voytsekhovskiy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dmytro Fastov Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Andriy Spivakov Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Taras Galas Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Oleksandr Dudarenko Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ivan Kogut Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Ruslan Nepeypiev Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Serhii Kosovskyi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karpaty
Livyi Bereh
Hạng Hai Ukraine
Karpaty
3 : 3
(3-1)
Livyi Bereh
Hạng Hai Ukraine
Livyi Bereh
0 : 1
(0-0)
Karpaty
Karpaty
Livyi Bereh
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Karpaty
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Rukh Vynnyky Karpaty |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Karpaty Obolon'-Brovar |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Rukh Vynnyky Karpaty |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Karpaty Inhulets |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Karpaty Polessya |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Livyi Bereh
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Livyi Bereh Zorya |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.90 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Polessya Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kolos Kovalivka Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.97 |
0.84 1.75 1.02 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Livyi Bereh Dynamo Kyiv |
0 3 (0) (1) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.85 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Oleksandria Livyi Bereh |
2 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 26