Livyi Bereh
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ukraine
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Vitalii Pervak
Sân vận động:
13/12
Vorskla
Livyi Bereh
0 : 1
0 : 0
Livyi Bereh
0.92 -0.5 0.87
0.77 2.0 0.88
0.77 2.0 0.88
07/12
Livyi Bereh
LNZ Cherkasy
3 : 1
1 : 1
LNZ Cherkasy
0.77 +0.5 -0.98
0.92 2.0 0.90
0.92 2.0 0.90
30/11
Livyi Bereh
Obolon'-Brovar
1 : 1
0 : 1
Obolon'-Brovar
0.95 +0 0.95
0.92 1.75 0.92
0.92 1.75 0.92
24/11
Rukh Vynnyky
Livyi Bereh
1 : 0
1 : 0
Livyi Bereh
0.92 -1.0 0.87
0.89 2.0 0.93
0.89 2.0 0.93
08/11
Livyi Bereh
Inhulets
0 : 0
0 : 0
Inhulets
0.83 +0 -0.95
0.94 2.0 0.88
0.94 2.0 0.88
02/11
Karpaty
Livyi Bereh
3 : 0
0 : 0
Livyi Bereh
1.00 -0.75 0.80
0.83 2.0 0.82
0.83 2.0 0.82
27/10
Livyi Bereh
Zorya
0 : 2
0 : 1
Zorya
0.77 +0.5 -0.98
0.90 2.0 0.93
0.90 2.0 0.93
19/10
Polessya
Livyi Bereh
0 : 0
0 : 0
Livyi Bereh
0.88 -1.25 0.92
0.93 2.5 0.93
0.93 2.5 0.93
05/10
Kolos Kovalivka
Livyi Bereh
0 : 0
0 : 0
Livyi Bereh
0.83 -0.5 0.97
0.84 1.75 -0.98
0.84 1.75 -0.98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Andriy Yakymiv Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Andrii Spivakov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Vitali Chebotarev Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Thủ môn |
0 Ivan Kogut Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Mykola Kogut Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Oleksiy Litovchenko Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Danyil Sukhoruchko Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Vladislav Voytsekhovskiy Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Ernest Astakhov Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
0 Oleksandr Dudarenko Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Hậu vệ |