VĐQG Ukraine - 08/11/2024 16:25
SVĐ: Stadion Livyi Bereh
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 -0.95
0.94 2.0 0.88
- - -
- - -
2.55 2.80 2.87
0.97 9 0.78
- - -
- - -
0.85 0 -0.97
0.94 0.75 0.92
- - -
- - -
3.40 1.83 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Taras Galas
Oleg Synytsia
46’ -
Đang cập nhật
Andriy Yakimiv
49’ -
64’
Đang cập nhật
Oleksandr Piatov
-
Vladislav Voytsekhovskiy
Mykola Kohut
66’ -
Klim Prykhodko
Andriy Spivakov
67’ -
70’
Oleksandr Piatov
Radion Lisnyak
-
Đang cập nhật
Vadim Mashchenko
86’ -
Đang cập nhật
Ruslan Nepeypiev
88’ -
89’
Volodymyr Bilotserkovets
Oleh Pushkarov
-
Danyil Sukhoruchko
Bohdan Kobzar
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
10
41%
59%
5
2
11
17
387
556
4
11
2
5
1
0
Livyi Bereh Inhulets
Livyi Bereh 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Vitalii Pervak
4-1-4-1 Inhulets
Huấn luyện viên: Oleksandr Stakhiv
26
Taras Galas
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
29
Klim Prykhodko
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
29
Klim Prykhodko
45
Volodymyr Vilivald
99
Serhiy Kyslenko
99
Serhiy Kyslenko
99
Serhiy Kyslenko
99
Serhiy Kyslenko
99
Serhiy Kyslenko
99
Serhiy Kyslenko
99
Serhiy Kyslenko
99
Serhiy Kyslenko
2
Stanislav-Nuri Malysh
2
Stanislav-Nuri Malysh
Livyi Bereh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Taras Galas Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Klim Prykhodko Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Andriy Yakimiv Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Maksym Mekhaniv Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ernest Astakhov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Dmytro Semenov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Sidnney Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Serhii Kosovskyi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Vladislav Voytsekhovskiy Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ivan Kogut Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Danyil Sukhoruchko Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inhulets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Volodymyr Vilivald Hậu vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Oleksandr Piatov Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Stanislav-Nuri Malysh Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Volodymyr Bilotserkovets Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Serhiy Kyslenko Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Oleksiy Palamarchuk Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
23 Mykhailo Shershen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marian Mysyk Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Valerii Sad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Roman Volokhatyi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
59 Bogdan Mogilnyi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Livyi Bereh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bohdan Kobzar Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vladyslav Shapoval Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Valerii Samar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Andriy Spivakov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ruslan Nepeypiev Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mykola Kohut Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Yevhen Banada Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Dmytro Fastov Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Oleg Synytsia Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Vadym Stashkiv Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Oleksandr Dudarenko Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Inhulets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Radion Lisnyak Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Anton Zhylkin Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Vladyslav Sydorenko Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Vladyslav Chaban Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Vitalii Dubilei Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
97 Denis Sergeevich Rezepov Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Oleh Pushkarov Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Illia Hadzhuk Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ivan Losenko Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Livyi Bereh
Inhulets
Hạng Hai Ukraine
Livyi Bereh
3 : 0
(1-0)
Inhulets
Hạng Hai Ukraine
Inhulets
2 : 1
(1-0)
Livyi Bereh
Livyi Bereh
Inhulets
60% 40% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Livyi Bereh
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Karpaty Livyi Bereh |
3 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.83 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Livyi Bereh Zorya |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.90 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Polessya Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kolos Kovalivka Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.97 |
0.84 1.75 1.02 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Livyi Bereh Dynamo Kyiv |
0 3 (0) (1) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.85 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Inhulets
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Dynamo Kyiv Inhulets |
5 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.94 3.25 0.75 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Oleksandria Inhulets |
2 1 (2) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
LNZ Cherkasy Inhulets |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Karpaty Inhulets |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Obolon'-Brovar Inhulets |
2 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.89 1.75 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 0
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20