GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Inhulets

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2013

Huấn luyện viên: Vasyl Kobin

Sân vận động: Stadion Zirka

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/04

7-6

25/04

Inhulets

Inhulets

Oleksandria

Oleksandria

2 : 1

2 : 1

Oleksandria

Oleksandria

7-6

15/12

4-4

15/12

Inhulets

Inhulets

Kolos Kovalivka

Kolos Kovalivka

0 : 2

0 : 1

Kolos Kovalivka

Kolos Kovalivka

4-4

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.98

0.82 2.0 0.98

08/12

0-0

08/12

Inhulets

Inhulets

Zorya

Zorya

1 : 0

1 : 0

Zorya

Zorya

0-0

0.96 +0.25 0.84

0.92 2.25 0.90

0.92 2.25 0.90

29/11

6-3

29/11

Vorskla

Vorskla

Inhulets

Inhulets

0 : 3

0 : 2

Inhulets

Inhulets

6-3

1.00 -1.0 0.80

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

23/11

3-2

23/11

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

Inhulets

Inhulets

6 : 0

1 : 0

Inhulets

Inhulets

3-2

0.77 -2.25 0.79

0.79 3.25 0.90

0.79 3.25 0.90

08/11

3-10

08/11

Livyi Bereh

Livyi Bereh

Inhulets

Inhulets

0 : 0

0 : 0

Inhulets

Inhulets

3-10

0.83 +0 -0.95

0.94 2.0 0.88

0.94 2.0 0.88

03/11

4-3

03/11

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Inhulets

Inhulets

5 : 2

4 : 1

Inhulets

Inhulets

4-3

1.00 -2.5 0.80

0.94 3.25 0.75

0.94 3.25 0.75

26/10

7-6

26/10

Oleksandria

Oleksandria

Inhulets

Inhulets

2 : 1

2 : 1

Inhulets

Inhulets

7-6

-0.98 -1.25 0.77

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

20/10

8-5

20/10

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

Inhulets

Inhulets

2 : 0

1 : 0

Inhulets

Inhulets

8-5

0.82 -0.75 0.97

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

04/10

0-0

04/10

Karpaty

Karpaty

Inhulets

Inhulets

0 : 0

0 : 0

Inhulets

Inhulets

0-0

0.97 -0.75 0.82

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Oleksandr Kozak Tiền vệ

68 5 6 15 1 31 Tiền vệ

8

Oleksandr Pyatov Tiền vệ

17 2 1 0 0 29 Tiền vệ

2

Stanislav-Nuri Malysh Hậu vệ

16 2 0 1 0 30 Hậu vệ

26

Vladyslav Sydorenko Hậu vệ

45 0 1 1 0 28 Hậu vệ

91

Maksym Melnychuk Hậu vệ

35 0 1 5 1 26 Hậu vệ

7

Yurii Kozyrenko Tiền vệ

23 0 1 2 0 26 Tiền vệ

21

Sergiy Chenbay Hậu vệ

21 0 0 4 0 33 Hậu vệ

97

Denys Rezepov Tiền vệ

46 0 0 1 0 23 Tiền vệ

12

Oleksiy Palamarchuk Thủ môn

46 0 0 2 1 34 Thủ môn

23

Mykhailo Shershen Hậu vệ

17 0 0 0 0 30 Hậu vệ