VĐQG Ukraine - 23/11/2024 16:00
SVĐ: Arena L'viv
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -3 3/4 0.79
0.79 3.25 0.90
- - -
- - -
1.11 7.50 19.00
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 0.85
-0.94 1.5 0.76
- - -
- - -
1.44 3.00 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Roman Volokhatyi
-
Đang cập nhật
Georgiy Sudakov
32’ -
Georgiy Sudakov
Georgiy Sudakov
43’ -
Danylo Sikan
Artem Bondarenko
45’ -
Oleksandr Zubkov
Bartol Franjić
47’ -
Oleksandr Zubkov
Kevin
50’ -
53’
Đang cập nhật
Marian Mysyk
-
56’
Đang cập nhật
Bogdan Mogilnyi
-
61’
Roman Volokhatyi
Illia Hadzhuk
-
Danylo Sikan
Pedrinho
63’ -
Kevin
Eguinaldo
64’ -
Pedrinho
Eguinaldo
70’ -
Dmytro Kryskiv
Oleksandr Zubkov
79’ -
Oleksandr Zubkov
Marlon Gomes Claudino
80’ -
Newerton Palmares
Eguinaldo
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
55%
45%
0
1
8
10
374
306
11
1
7
1
1
0
Shakhtar Donetsk Inhulets
Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Marino Pusic
4-1-4-1 Inhulets
Huấn luyện viên: Oleksandr Stakhiv
10
Georgiy Sudakov
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
21
Artem Bondarenko
45
Volodymyr Vilivald
22
Volodymyr Bilotserkovets
22
Volodymyr Bilotserkovets
22
Volodymyr Bilotserkovets
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
8
Oleksandr Piatov
8
Oleksandr Piatov
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Georgiy Sudakov Tiền vệ |
20 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Artem Bondarenko Tiền vệ |
20 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Oleksandr Zubkov Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Danylo Sikan Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Vinícius Tobías Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Kevin Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Dmytro Riznyk Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Valeriy Bondar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Bartol Franjić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Irakli Azarovi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Inhulets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Volodymyr Vilivald Hậu vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Oleksandr Piatov Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Stanislav-Nuri Malysh Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Volodymyr Bilotserkovets Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Serhiy Kyslenko Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Oleksiy Palamarchuk Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
23 Mykhailo Shershen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Roman Volokhatyi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Valerii Sad Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Marian Mysyk Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
59 Bogdan Mogilnyi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Pedrinho Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mykola Matviyenko Hậu vệ |
18 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Lassina Traoré Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Taras Stepanenko Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Maryan Faryna Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Marlon Gomes Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Kiril Fesyun Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Yukhym Konoplia Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Marian Shved Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Eguinaldo Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
39 Newerton Palmares Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alaa Ghram Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Inhulets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Radion Lisnyak Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Vladyslav Chaban Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Illia Hadzhuk Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Maksym Skorokhod Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Anton Zhylkin Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Vladyslav Sydorenko Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
97 Denis Sergeevich Rezepov Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Vitalii Dubilei Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Shakhtar Donetsk
Inhulets
VĐQG Ukraine
Inhulets
0 : 2
(0-0)
Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
3 : 0
(1-0)
Inhulets
VĐQG Ukraine
Inhulets
0 : 1
(0-1)
Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
2 : 1
(2-0)
Inhulets
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
1 : 0
(1-0)
Inhulets
Shakhtar Donetsk
Inhulets
0% 20% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shakhtar Donetsk
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Zorya |
3 1 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.85 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Young Boys |
2 1 (2) (1) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Chornomorets |
2 1 (2) (1) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.92 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Shakhtar Donetsk Zorya |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Dynamo Kyiv Shakhtar Donetsk |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.96 2.25 0.81 |
H
|
X
|
Inhulets
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Livyi Bereh Inhulets |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.05 |
0.94 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Dynamo Kyiv Inhulets |
5 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.94 3.25 0.75 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Oleksandria Inhulets |
2 1 (2) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
LNZ Cherkasy Inhulets |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Karpaty Inhulets |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 16