VĐQG Ukraine - 29/11/2024 13:30
SVĐ: Stadion Vorskla im. Oleksiya Butov'skogo
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.80
0.93 2.25 0.93
- - -
- - -
1.57 3.50 6.25
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
2.20 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Ivan Losenko
-
14’
Đang cập nhật
Oleksandr Piatov
-
Mykola Kovtaliuk
Denys Ndukve
46’ -
Oleksandr Sklyar
Oleksandr Sklyar
48’ -
72’
Denis Sergeevich Rezepov
Serhiy Kyslenko
-
78’
Stanislav-Nuri Malysh
Vitalii Dubilei
-
84’
Đang cập nhật
Mykhailo Shershen
-
88’
Đang cập nhật
Bogdan Mogilnyi
-
90’
Bogdan Mogilnyi
Oleh Pushkarov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
59%
41%
3
1
5
10
374
259
3
3
1
3
6
2
Vorskla Inhulets
Vorskla 4-3-3
Huấn luyện viên: Yuriy Maksymov
4-3-3 Inhulets
Huấn luyện viên: Oleksandr Stakhiv
11
Ibrahim Kane
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
18
Yevhen Pavliuk
18
Yevhen Pavliuk
18
Yevhen Pavliuk
18
Yevhen Pavliuk
18
Yevhen Pavliuk
18
Yevhen Pavliuk
45
Volodymyr Vilivald
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
8
Oleksandr Piatov
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
8
Oleksandr Piatov
Vorskla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibrahim Kane Tiền vệ |
49 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Kovtaliuk Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Oleksandr Sklyar Tiền vệ |
37 | 4 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
18 Yevhen Pavliuk Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
38 Artem Cheliadin Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
29 Andriy Batsula Hậu vệ |
40 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Samson Iyede Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Illya Krupskyi Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Igor Perduta Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Pavlo Isenko Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
25 Luka Guček Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Inhulets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Volodymyr Vilivald Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Oleksandr Piatov Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Stanislav-Nuri Malysh Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Volodymyr Bilotserkovets Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Oleksiy Palamarchuk Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
23 Mykhailo Shershen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marian Mysyk Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Roman Volokhatyi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ivan Losenko Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Bogdan Mogilnyi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Denis Sergeevich Rezepov Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Vorskla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Artem Kulakovskyi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Oleksandr Domolega Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Oleksandr Chornomorets Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Daniil Khrypchuk Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
30 Ivan Nesterenko Tiền vệ |
47 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Viktor Korniienko Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
80 Denys Ndukve Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inhulets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Valerii Sad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Vladyslav Sydorenko Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
87 Maksym Skorokhod Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Oleh Pushkarov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Vitalii Dubilei Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Vladyslav Chaban Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Anton Zhylkin Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Illia Hadzhuk Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Radion Lisnyak Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Serhiy Kyslenko Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Artem Benediuk Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vorskla
Inhulets
VĐQG Ukraine
Vorskla
1 : 0
(0-0)
Inhulets
VĐQG Ukraine
Inhulets
0 : 1
(0-1)
Vorskla
VĐQG Ukraine
Inhulets
0 : 0
(0-0)
Vorskla
VĐQG Ukraine
Vorskla
3 : 0
(0-0)
Inhulets
VĐQG Ukraine
Inhulets
2 : 2
(1-0)
Vorskla
Vorskla
Inhulets
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Vorskla
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Vorskla LNZ Cherkasy |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.73 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
08/11/2024 |
Chornomorets Vorskla |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Vorskla Kolos Kovalivka |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.96 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Vorskla Dynamo Kyiv |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Veres Vorskla |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
H
|
T
|
Inhulets
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Inhulets |
6 0 (1) (0) |
0.77 -2.25 0.79 |
0.79 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Livyi Bereh Inhulets |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.05 |
0.94 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Dynamo Kyiv Inhulets |
5 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.94 3.25 0.75 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Oleksandria Inhulets |
2 1 (2) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
LNZ Cherkasy Inhulets |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 0
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 18