Vorskla
Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1955
Huấn luyện viên: Sergiy Dolganski
Sân vận động: Stadion Vorskla im. Oleksiya Butov'skogo
13/12
Vorskla
Livyi Bereh
0 : 1
0 : 0
Livyi Bereh
0.92 -0.5 0.87
0.77 2.0 0.88
0.77 2.0 0.88
05/12
Shakhtar Donetsk
Vorskla
3 : 1
3 : 0
Vorskla
1.00 -2.0 0.80
0.89 3.0 0.97
0.89 3.0 0.97
29/11
Vorskla
Inhulets
0 : 3
0 : 2
Inhulets
1.00 -1.0 0.80
0.93 2.25 0.93
0.93 2.25 0.93
23/11
Vorskla
LNZ Cherkasy
2 : 0
1 : 0
LNZ Cherkasy
-0.95 -0.25 0.75
0.73 2.0 0.93
0.73 2.0 0.93
08/11
Chornomorets
Vorskla
0 : 1
0 : 0
Vorskla
0.77 +0.5 -0.98
0.92 2.0 0.94
0.92 2.0 0.94
03/11
Vorskla
Kolos Kovalivka
0 : 1
0 : 0
Kolos Kovalivka
-0.95 -0.25 0.75
0.96 1.75 0.90
0.96 1.75 0.90
19/10
Oleksandria
Vorskla
1 : 0
0 : 0
Vorskla
0.95 -0.75 0.85
0.81 2.0 -0.99
0.81 2.0 -0.99
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibrahim Kane Tiền vệ |
108 | 15 | 10 | 17 | 2 | 25 | Tiền vệ |
6 Oleksandr Sklyar Tiền vệ |
102 | 12 | 14 | 32 | 3 | 34 | Tiền vệ |
38 Artem Chelyadin Tiền vệ |
122 | 5 | 2 | 30 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Yevhen Pavliuk Hậu vệ |
82 | 4 | 1 | 14 | 0 | 23 | Hậu vệ |
4 Igor Perduta Hậu vệ |
123 | 2 | 14 | 17 | 3 | 35 | Hậu vệ |
29 Andriy Batsula Hậu vệ |
70 | 2 | 6 | 9 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ | |
7 Pavlo Andriiovych Isenko Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 9 | 0 | 22 | Thủ môn |
0 Oleksandr Domoleha Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |
0 Daniil Khrypchuk Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 2 | 22 | Hậu vệ |