VĐQG Ukraine - 03/11/2024 11:00
SVĐ: Stadion Vorskla im. Oleksiya Butov'skogo
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.75
0.96 1.75 0.90
- - -
- - -
2.45 2.87 3.10
0.90 8.25 0.82
- - -
- - -
0.84 0 -0.96
-0.99 0.75 0.85
- - -
- - -
3.40 1.80 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Viktor Korniienko
13’ -
Đang cập nhật
Illya Krupskyi
30’ -
37’
Đang cập nhật
Diego Carioca
-
Mykola Kovtaliuk
Denys Ndukve
46’ -
47’
Đang cập nhật
Yegor Popravka
-
58’
Diego Carioca
Anton Salabay
-
66’
Đang cập nhật
I. Krasniqi
-
69’
Jovanny Bolívar
Anton Salabay
-
74’
Maksym Tretyakov
Danyil Alefirenko
-
75’
Vladyslav Veleten
Đang cập nhật
-
88’
Jovanny Bolívar
Denys Bezborodko
-
Daniil Khrypchuk
Danylo Izotov
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
0
60%
40%
4
0
16
15
388
292
7
7
2
5
2
2
Vorskla Kolos Kovalivka
Vorskla 4-4-2
Huấn luyện viên: Sergiy Dolganski
4-4-2 Kolos Kovalivka
Huấn luyện viên: Oleksandr Pozdeev
11
Ibrahim Kane
29
Andriy Batsula
29
Andriy Batsula
29
Andriy Batsula
29
Andriy Batsula
29
Andriy Batsula
29
Andriy Batsula
29
Andriy Batsula
29
Andriy Batsula
6
Oleksandr Sklyar
6
Oleksandr Sklyar
10
Pavlo Orikhovskyi
16
I. Krasniqi
16
I. Krasniqi
16
I. Krasniqi
16
I. Krasniqi
33
Maksym Tretyakov
33
Maksym Tretyakov
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
8
Vladyslav Veleten
Vorskla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibrahim Kane Tiền vệ |
46 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Kovtaliuk Tiền đạo |
26 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Oleksandr Sklyar Tiền vệ |
34 | 4 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
38 Artem Cheliadin Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
29 Andriy Batsula Hậu vệ |
37 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Viktor Korniienko Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Samson Iyede Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Illya Krupskyi Hậu vệ |
42 | 1 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Pavlo Isenko Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
44 Daniil Khrypchuk Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
25 Luka Guček Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pavlo Orikhovskyi Tiền vệ |
61 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Vladyslav Veleten Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Maksym Tretyakov Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Valeriy Bondarenko Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 I. Krasniqi Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Diego Carioca Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Jovanny Bolívar Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Ivan Pakholyuk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Yegor Popravka Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Eduard Kozik Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Oleksandr Demchenko Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Vorskla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Demir Skrijelj Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Oleksandr Chornomorets Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Ivan Nesterenko Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Danylo Izotov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Denys Ndukve Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Artem Kulakovskyi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Oleksandr Domolega Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Denys Bezborodko Tiền đạo |
62 | 4 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
4 Vladyslav Shershen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Danyil Alefirenko Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Valentyn Horokh Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Daniil Denysenko Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Anton Salabay Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
70 G. Paulauskas Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Valerii Luchkevych Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
69 Oleh Ilin Tiền vệ |
65 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Roman Mysak Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Artem Husol Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vorskla
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Vorskla
0 : 2
(0-0)
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
0 : 0
(0-0)
Vorskla
VĐQG Ukraine
Vorskla
2 : 0
(0-0)
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
1 : 2
(0-1)
Vorskla
VĐQG Ukraine
Vorskla
0 : 0
(0-0)
Kolos Kovalivka
Vorskla
Kolos Kovalivka
80% 20% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vorskla
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Vorskla Dynamo Kyiv |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Veres Vorskla |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Oleksandria Vorskla |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 1.01 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Polessya Vorskla |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Zorya Vorskla |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Kolos Kovalivka
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Polessya Kolos Kovalivka |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Kolos Kovalivka Shakhtar Donetsk |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kolos Kovalivka Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.97 |
0.84 1.75 1.02 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Rukh Vynnyky Kolos Kovalivka |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.76 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Kolos Kovalivka Zorya |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 28