VĐQG Ukraine - 27/10/2024 13:30
SVĐ: Stadion Avangard
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.97
0.98 2.25 0.76
- - -
- - -
2.50 3.00 2.75
-0.96 8.5 0.69
- - -
- - -
0.90 0 0.98
0.74 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.40 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marko Mrvaljević
28’ -
31’
Đang cập nhật
Samson Iyede
-
Đang cập nhật
Giorgi Kutsia
42’ -
46’
Oleksandr Chornomorets
Viktor Korniienko
-
Luan Campos
Vitalii Dakhnovskyi
61’ -
Đang cập nhật
Mykola Haiduchyk
65’ -
Đang cập nhật
Iago Siqueira Augusto
67’ -
68’
Andriy Batsula
Mykola Kovtaliuk
-
Ruslan Stepanyuk
Dmytro Godya
75’ -
Giorgi Kutsia
Mykhailo Protasevych
76’ -
78’
Đang cập nhật
Viktor Korniienko
-
Iago Siqueira Augusto
Valerii Kucherov
81’ -
84’
Luka Guček
Danylo Izotov
-
Valerii Kucherov
Mykola Haiduchyk
86’ -
87’
Đang cập nhật
Igor Perduta
-
90’
Oleksandr Sklyar
Ivan Nesterenko
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
35%
65%
0
1
5
9
366
650
4
4
3
2
0
1
Veres Vorskla
Veres 4-2-4
Huấn luyện viên: Oleg Shandruk
4-2-4 Vorskla
Huấn luyện viên: Yuriy Maksymov
10
Dmytro Klyots
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
3
Semen Vovchenko
3
Semen Vovchenko
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
6
Oleksandr Sklyar
4
Igor Perduta
4
Igor Perduta
4
Igor Perduta
4
Igor Perduta
4
Igor Perduta
4
Igor Perduta
4
Igor Perduta
4
Igor Perduta
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dmytro Klyots Tiền vệ |
61 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Vladyslav Sharay Tiền vệ |
67 | 7 | 1 | 14 | 2 | Tiền vệ |
3 Semen Vovchenko Hậu vệ |
69 | 6 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
87 Marko Mrvaljević Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Iago Siqueira Augusto Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
95 Yevgeniy Shevchenko Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Luan Campos Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruslan Stepanyuk Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Bogdan Kogut Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
6 Giorgi Kutsia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Roman Honcharenko Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Vorskla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Oleksandr Sklyar Tiền vệ |
59 | 8 | 7 | 19 | 2 | Tiền vệ |
11 Ibrahim Kane Tiền vệ |
59 | 7 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
38 Artem Cheliadin Tiền vệ |
71 | 4 | 2 | 24 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Kovtaliuk Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Igor Perduta Hậu vệ |
71 | 2 | 5 | 8 | 2 | Hậu vệ |
29 Andriy Batsula Hậu vệ |
61 | 2 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Samson Iyede Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Pavlo Isenko Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
44 Daniil Khrypchuk Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
25 Luka Guček Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Oleksandr Chornomorets Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mykhailo Protasevych Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Vitalii Dakhnovskyi Tiền vệ |
58 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Valerii Kucherov Tiền vệ |
66 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
89 Mykola Haiduchyk Tiền đạo |
70 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Kozhukhar Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Samuel Nongoh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Oleksandr Melnyk Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Vadym Yushchyshyn Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
8 Dmytro Godya Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Danyil Checher Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Rostyslav Baran Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vorskla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Viktor Korniienko Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
43 Vladyslav Ostrovskyi Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Artem Kulakovskyi Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
61 Oleksandr Domolega Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ivan Nesterenko Tiền vệ |
59 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Denys Ndukve Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Danylo Izotov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Veres
Vorskla
VĐQG Ukraine
Vorskla
2 : 1
(0-1)
Veres
VĐQG Ukraine
Veres
1 : 2
(1-2)
Vorskla
VĐQG Ukraine
Veres
2 : 2
(0-1)
Vorskla
VĐQG Ukraine
Vorskla
1 : 2
(1-0)
Veres
VĐQG Ukraine
Vorskla
0 : 0
(0-0)
Veres
Veres
Vorskla
20% 60% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Veres
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Chornomorets Veres |
1 1 (1) (0) |
1.08 +0 0.80 |
0.85 2.0 0.80 |
H
|
H
|
|
05/10/2024 |
Veres Zorya |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Veres Shakhtar Donetsk |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Veres Inhulets |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.83 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Polessya Veres |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Vorskla
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Oleksandria Vorskla |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 1.01 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Polessya Vorskla |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Zorya Vorskla |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Vorskla |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.96 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Dynamo Kyiv Vorskla |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 16