Cúp Quốc Gia Ukraine - 30/10/2024 13:30
SVĐ: Stadion Vorskla im. Oleksiya Butov'skogo
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Viktor Korniienko
Samson Iyede
26’ -
31’
Đang cập nhật
Eduardo Guerrero
-
Viktor Korniienko
Denys Ndukve
60’ -
65’
Maksym Bragaru
Vladyslav Kabaiev
-
Mykola Kovtaliuk
Ivan Nesterenko
73’ -
75’
Đang cập nhật
Maksym Diachuk
-
84’
Eduardo Guerrero
Vladyslav Vanat
-
Đang cập nhật
Igor Perduta
90’ -
91’
Kostiantyn Vivcharenko
Vladyslav Dubinchak
-
99’
Đang cập nhật
Vladyslav Vanat
-
Samson Iyede
Danylo Izotov
105’ -
108’
Đang cập nhật
Vladyslav Dubinchak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
48%
52%
1
1
1
2
442
478
4
6
2
2
0
1
Vorskla Dynamo Kyiv
Vorskla 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Yuriy Maksymov
4-1-4-1 Dynamo Kyiv
Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky
11
Ibrahim Kane
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
22
Mykola Kovtaliuk
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
22
Mykola Kovtaliuk
11
Vladyslav Vanat
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
29
Vitaliy Buyalskyy
29
Vitaliy Buyalskyy
29
Vitaliy Buyalskyy
29
Vitaliy Buyalskyy
29
Vitaliy Buyalskyy
29
Vitaliy Buyalskyy
Vorskla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibrahim Kane Tiền vệ |
46 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Kovtaliuk Tiền đạo |
26 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Oleksandr Sklyar Tiền vệ |
34 | 4 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
18 Yevhen Pavliuk Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
38 Artem Cheliadin Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
29 Andriy Batsula Hậu vệ |
37 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Illya Krupskyi Hậu vệ |
42 | 1 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Igor Perduta Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
61 Oleksandr Domolega Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Luka Guček Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Denys Ndukve Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vladyslav Vanat Tiền đạo |
18 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Mykola Shaparenko Tiền vệ |
18 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Taras Mykhavko Hậu vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Vitaliy Buyalskyy Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Nazar Voloshyn Tiền đạo |
17 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vladyslav Kabaiev Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Ruslan Neshcheret Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Oleksandr Tymchyk Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Kristian Bilova Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 Mykola Mykhailenko Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vorskla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Artem Kulakovskyi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Oleksandr Chornomorets Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Vladyslav Ostrovskyi Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Viktor Korniienko Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Samson Iyede Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Ivan Nesterenko Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
96 Daniil Yermolov Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Matviy Ponomarenko Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Vladyslav Dubinchak Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Maksim Bragaru Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Valentin Rubchynskyi Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Georgiy Bushchan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
51 Valentyn Morgun Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Maxim Dyachuk Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Roman Salenko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Andriy Yarmolenko Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Eduardo Antonio Guerrero Lozcano Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Oleksandr Pikhalyonok Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oleksandr Karavaev Tiền vệ |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vorskla
Dynamo Kyiv
VĐQG Ukraine
Dynamo Kyiv
3 : 1
(2-0)
Vorskla
VĐQG Ukraine
Vorskla
1 : 5
(0-2)
Dynamo Kyiv
VĐQG Ukraine
Dynamo Kyiv
2 : 0
(1-0)
Vorskla
VĐQG Ukraine
Vorskla
1 : 2
(1-1)
Dynamo Kyiv
VĐQG Ukraine
Dynamo Kyiv
1 : 1
(1-1)
Vorskla
Vorskla
Dynamo Kyiv
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vorskla
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Veres Vorskla |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Oleksandria Vorskla |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 1.01 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Polessya Vorskla |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Zorya Vorskla |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Vorskla |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.96 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Dynamo Kyiv
20% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Dynamo Kyiv Shakhtar Donetsk |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.96 2.25 0.81 |
H
|
X
|
|
24/10/2024 |
Roma Dynamo Kyiv |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
|||
19/10/2024 |
Obolon'-Brovar Dynamo Kyiv |
1 5 (0) (3) |
1.00 +1.75 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Dynamo Kyiv Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (2) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
03/10/2024 |
TSG Hoffenheim Dynamo Kyiv |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22