GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 06/10/2024 10:00

SVĐ: Tsentralnyi Stadion

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.89 2.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.40 4.00

1.00 7.50 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.78 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.00 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Oleksandr Nazarenko

    Luifer Hernández

    32’
  • 40’

    Igor Perduta

    Ibrahim Kane

  • 46’

    Denys Ndukve

    Dmytro Chernysh

  • Đang cập nhật

    Talles Costa

    58’
  • Borys Krushynskyi

    Bogdan Lednev

    63’
  • Maksym Melnychenko

    Bohdan Kushnirenko

    70’
  • Đang cập nhật

    Artem Smoliakov

    71’
  • 72’

    Samson Iyede

    Mykola Kovtaliuk

  • 82’

    Đang cập nhật

    Danylo Izotov

  • Oleksii Hutsuliak

    Lucas Taylor

    84’
  • 86’

    Andriy Batsula

    Viktor Korniienko

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsentralnyi Stadion

  • Trọng tài chính:

    V. Romanov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Imad Ashur

  • Ngày sinh:

    19-04-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    20 (T:8, H:6, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergiy Dolganski

  • Ngày sinh:

    15-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    26 (T:6, H:4, B:16)

8

Phạt góc

3

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

0

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

4

368

Tổng số đường chuyền

277

12

Dứt điểm

3

4

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Polessya Vorskla

Đội hình

Polessya 4-1-2-3

Huấn luyện viên: Imad Ashur

Polessya VS Vorskla

4-1-2-3 Vorskla

Huấn luyện viên: Sergiy Dolganski

7

Oleksandr Nazarenko

44

Serhii Chobotenko

44

Serhii Chobotenko

44

Serhii Chobotenko

44

Serhii Chobotenko

11

Oleksii Hutsuliak

9

Luifer Hernández

9

Luifer Hernández

55

Borys Krushynskyi

55

Borys Krushynskyi

55

Borys Krushynskyi

11

Ibrahim Kane

77

Samson Iyede

77

Samson Iyede

77

Samson Iyede

77

Samson Iyede

29

Andriy Batsula

29

Andriy Batsula

4

Igor Perduta

4

Igor Perduta

4

Igor Perduta

30

Ivan Nesterenko

Đội hình xuất phát

Polessya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Oleksandr Nazarenko Tiền vệ

30 10 6 2 0 Tiền vệ

11

Oleksii Hutsuliak Tiền vệ

9 5 2 2 0 Tiền vệ

9

Luifer Hernández Tiền đạo

16 4 0 0 0 Tiền đạo

55

Borys Krushynskyi Tiền vệ

37 2 2 6 0 Tiền vệ

44

Serhii Chobotenko Hậu vệ

40 1 2 2 1 Hậu vệ

29

Artem Smoliakov Hậu vệ

38 1 1 6 0 Hậu vệ

37

Talles Costa Tiền vệ

24 0 3 2 0 Tiền vệ

15

Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ

20 0 1 5 0 Hậu vệ

23

Yevgen Volynets Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

34

João Vialle Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

60

Maksym Melnychenko Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Vorskla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ibrahim Kane Tiền vệ

57 6 6 9 0 Tiền vệ

30

Ivan Nesterenko Tiền vệ

57 4 1 3 0 Tiền vệ

29

Andriy Batsula Hậu vệ

59 2 5 8 0 Hậu vệ

4

Igor Perduta Hậu vệ

69 2 4 8 2 Hậu vệ

77

Samson Iyede Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

27

Illya Krupskyi Hậu vệ

59 1 4 8 1 Hậu vệ

7

Pavlo Isenko Thủ môn

74 0 0 8 0 Thủ môn

25

Luka Guček Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Oleksandr Chornomorets Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Danylo Izotov Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Denys Ndukve Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Polessya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Bogdan Lednev Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

95

Emil Mustafaiev Tiền vệ

41 3 3 1 0 Tiền vệ

5

Eduard Sarapiyy Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Lucas Taylor Hậu vệ

18 1 0 5 1 Hậu vệ

33

Artem Pospelov Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

70

Jerry Yoka Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Cauã Paixão Tiền đạo

9 1 1 1 0 Tiền đạo

77

Bohdan Kushnirenko Tiền vệ

31 6 2 5 2 Tiền vệ

1

Oleh Kudryk Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

27

Admir Bristrić Tiền đạo

9 0 1 0 0 Tiền đạo

31

Giorgi Maisuradze Hậu vệ

9 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Dmytro Shastal Tiền vệ

25 2 0 1 0 Tiền vệ

Vorskla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

61

Oleksandr Domolega Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

26

Stanislav Prus Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Artem Kulakovskyi Tiền vệ

38 0 0 1 0 Tiền vệ

40

Dmytro Chernysh Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Mykola Kovtaliuk Tiền đạo

23 4 0 5 0 Tiền đạo

9

Viktor Korniienko Hậu vệ

27 1 1 4 0 Hậu vệ

43

Vladyslav Ostrovskyi Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Demir Skrijelj Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Oleksandr Sklyar Tiền vệ

57 8 7 18 2 Tiền vệ

Polessya

Vorskla

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Polessya: 2T - 0H - 1B) (Vorskla: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/04/2024

VĐQG Ukraine

Polessya

1 : 0

(0-0)

Vorskla

04/04/2024

Cúp Quốc Gia Ukraine

Polessya

0 : 1

(0-1)

Vorskla

22/10/2023

VĐQG Ukraine

Vorskla

0 : 3

(0-1)

Polessya

Phong độ gần nhất

Polessya

Phong độ

Vorskla

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

2.8
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Polessya

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

28/09/2024

Karpaty

Polessya

1 3

(1) (2)

0.85 +0.25 0.95

0.94 2.25 0.88

T
T

VĐQG Ukraine

22/09/2024

Polessya

LNZ Cherkasy

1 1

(0) (1)

- - -

0.99 2.25 0.87

X

VĐQG Ukraine

15/09/2024

Polessya

Veres

2 1

(0) (1)

1.02 -1.25 0.77

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Ukraine

31/08/2024

Chornomorets

Polessya

1 4

(1) (3)

0.77 +1.0 1.02

0.85 2.25 0.85

T
T

VĐQG Ukraine

25/08/2024

Polessya

Obolon'-Brovar

4 0

(3) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.93 2.25 0.93

T
T

Vorskla

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

30/09/2024

Zorya

Vorskla

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.94 2.25 0.89

B
X

VĐQG Ukraine

22/09/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Vorskla

1 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.96 2.25 0.90

T
X

VĐQG Ukraine

18/09/2024

Dynamo Kyiv

Vorskla

3 1

(2) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.94 2.75 0.92

B
T

VĐQG Ukraine

15/09/2024

Vorskla

Rukh Vynnyky

0 0

(0) (0)

1.03 +0 0.78

0.93 2.25 0.93

H
X

VĐQG Ukraine

31/08/2024

Karpaty

Vorskla

1 1

(1) (0)

0.75 +0 1.00

0.93 2.25 0.89

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất