GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 05/12/2024 16:00

SVĐ: Arena L'viv

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 0.80

0.89 3.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 6.25 11.00

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.91 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.62 9.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Newerton Palmares

    14’
  • Vinícius Tobías

    Georgiy Sudakov

    22’
  • Đang cập nhật

    Lassina Traoré

    36’
  • 54’

    Artem Cheliadin

    Ivan Nesterenko

  • Oleksandr Zubkov

    Marian Shved

    55’
  • 67’

    Pavlo Isenko

    Oleksandr Domolega

  • Georgiy Sudakov

    Taras Stepanenko

    72’
  • 76’

    Andriy Batsula

    Ivan Nesterenko

  • 80’

    Samson Iyede

    Vladyslav Ostrovskyi

  • Irakli Azarovi

    Maryan Faryna

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 05/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena L'viv

  • Trọng tài chính:

    O. Derevinskyi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marino Pusic

  • Ngày sinh:

    18-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:36, H:9, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yuriy Maksymov

  • Ngày sinh:

    08-12-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    99 (T:40, H:35, B:24)

2

Phạt góc

2

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

1

Cứu thua

6

13

Phạm lỗi

9

384

Tổng số đường chuyền

225

3

Dứt điểm

1

6

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Shakhtar Donetsk Vorskla

Đội hình

Shakhtar Donetsk 4-3-3

Huấn luyện viên: Marino Pusic

Shakhtar Donetsk VS Vorskla

4-3-3 Vorskla

Huấn luyện viên: Yuriy Maksymov

10

Georgiy Sudakov

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

11

Ibrahim Kane

29

Andriy Batsula

29

Andriy Batsula

29

Andriy Batsula

29

Andriy Batsula

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

Đội hình xuất phát

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georgiy Sudakov Tiền vệ

23 8 3 1 0 Tiền vệ

11

Oleksandr Zubkov Tiền vệ

19 4 2 2 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

21 4 1 3 0 Hậu vệ

2

Lassina Traoré Tiền đạo

23 1 2 0 0 Tiền đạo

8

Dmytro Kryskiv Tiền vệ

20 1 1 1 1 Tiền vệ

39

Newerton Palmares Tiền vệ

23 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Vinícius Tobías Hậu vệ

21 0 2 2 0 Hậu vệ

30

Marlon Gomes Tiền vệ

18 0 2 0 0 Tiền vệ

31

Dmytro Riznyk Thủ môn

23 1 0 0 0 Thủ môn

5

Valeriy Bondar Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Irakli Azarovi Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

Vorskla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ibrahim Kane Tiền vệ

50 6 4 6 0 Tiền vệ

6

Oleksandr Sklyar Tiền vệ

38 4 3 12 2 Tiền vệ

18

Yevhen Pavliuk Hậu vệ

42 3 1 9 0 Hậu vệ

38

Artem Cheliadin Tiền vệ

48 3 1 15 0 Tiền vệ

29

Andriy Batsula Hậu vệ

41 2 5 3 0 Hậu vệ

77

Samson Iyede Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

27

Illya Krupskyi Hậu vệ

46 1 4 8 1 Hậu vệ

4

Igor Perduta Hậu vệ

48 1 3 5 1 Hậu vệ

7

Pavlo Isenko Thủ môn

51 0 0 6 0 Thủ môn

25

Luka Guček Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Oleksandr Chornomorets Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Kevin Tiền đạo

20 0 2 4 0 Tiền đạo

72

Kiril Fesyun Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

38

Pedrinho Tiền vệ

21 1 2 0 0 Tiền vệ

74

Maryan Faryna Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Marian Shved Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Eguinaldo Tiền đạo

23 2 1 3 0 Tiền đạo

26

Yukhym Konoplia Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Artem Bondarenko Tiền vệ

23 5 2 2 0 Tiền vệ

14

Danylo Sikan Tiền đạo

18 3 0 0 0 Tiền đạo

13

Pedrinho Hậu vệ

22 0 1 4 0 Hậu vệ

29

Yehor Nazaryna Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Taras Stepanenko Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

Vorskla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Artem Kulakovskyi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Mykola Kovtaliuk Tiền đạo

30 5 0 5 0 Tiền đạo

61

Oleksandr Domolega Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

43

Vladyslav Ostrovskyi Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Ivan Nesterenko Tiền vệ

48 4 1 3 0 Tiền vệ

Shakhtar Donetsk

Vorskla

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shakhtar Donetsk: 3T - 0H - 2B) (Vorskla: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Ukraine

Vorskla

0 : 5

(0-2)

Shakhtar Donetsk

15/05/2024

Cúp Quốc Gia Ukraine

Vorskla

1 : 2

(0-1)

Shakhtar Donetsk

14/04/2024

VĐQG Ukraine

Vorskla

0 : 1

(0-1)

Shakhtar Donetsk

30/09/2023

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

1 : 2

(0-1)

Vorskla

04/06/2023

VĐQG Ukraine

Vorskla

2 : 1

(1-0)

Shakhtar Donetsk

Phong độ gần nhất

Shakhtar Donetsk

Phong độ

Vorskla

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.8
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shakhtar Donetsk

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Shakhtar Donetsk

Rukh Vynnyky

1 1

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.95 2.75 0.91

B
X

C1 Châu Âu

27/11/2024

PSV

Shakhtar Donetsk

3 2

(0) (2)

1.01 -1.5 0.90

0.86 3.25 0.89

T
T

VĐQG Ukraine

23/11/2024

Shakhtar Donetsk

Inhulets

6 0

(1) (0)

0.77 -2.25 0.79

0.79 3.25 0.90

T
T

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Shakhtar Donetsk

Zorya

3 1

(0) (1)

0.95 -1.75 0.85

0.85 3.0 0.80

T
T

C1 Châu Âu

06/11/2024

Shakhtar Donetsk

Young Boys

2 1

(2) (1)

1.02 -0.75 0.88

0.94 2.75 0.96

T
T

Vorskla

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

29/11/2024

Vorskla

Inhulets

0 3

(0) (2)

1.00 -1.0 0.80

0.93 2.25 0.93

B
T

VĐQG Ukraine

23/11/2024

Vorskla

LNZ Cherkasy

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.73 2.0 0.93

T
H

VĐQG Ukraine

08/11/2024

Chornomorets

Vorskla

0 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.92 2.0 0.94

T
X

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Vorskla

Kolos Kovalivka

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.96 1.75 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Vorskla

Dynamo Kyiv

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 12

3 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 16

5 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất