VĐQG Ukraine - 23/11/2024 11:00
SVĐ: Stadion Vorskla im. Oleksiya Butov'skogo
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.75
0.73 2.0 0.93
- - -
- - -
2.30 3.10 2.80
0.77 8.5 0.94
- - -
- - -
0.83 0 0.87
0.77 0.75 -0.92
- - -
- - -
3.10 1.95 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yuriy Maksymov
28’ -
Samson Iyede
Serhii Miakushko
30’ -
Serhii Miakushko
Yevhen Pavliuk
34’ -
Đang cập nhật
Mykola Kovtaliuk
36’ -
39’
Đang cập nhật
Francis Momoh
-
Mykola Kovtaliuk
Denys Ndukve
46’ -
Ibrahim Kane
Samson Iyede
54’ -
64’
Đang cập nhật
Hajdin Salihu
-
67’
Đang cập nhật
Ajdi Dajko
-
70’
Đang cập nhật
Hajdin Salihu
-
71’
Mollo Bessala
Eynel Soares
-
Đang cập nhật
Denys Ndukve
72’ -
74’
Đang cập nhật
Oleksandr Kapliyenko
-
Artem Cheliadin
Ivan Nesterenko
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
62%
38%
1
5
8
13
368
225
12
8
7
2
4
0
Vorskla LNZ Cherkasy
Vorskla 4-4-2
Huấn luyện viên: Yuriy Maksymov
4-4-2 LNZ Cherkasy
Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo
11
Ibrahim Kane
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
38
Artem Cheliadin
6
Oleksandr Sklyar
6
Oleksandr Sklyar
5
Hajdin Salihu
23
Dmytro Topalov
23
Dmytro Topalov
23
Dmytro Topalov
23
Dmytro Topalov
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
Vorskla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibrahim Kane Tiền vệ |
48 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Kovtaliuk Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Oleksandr Sklyar Tiền vệ |
36 | 4 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
33 Serhii Miakushko Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Artem Cheliadin Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
29 Andriy Batsula Hậu vệ |
39 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Samson Iyede Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Illya Krupskyi Hậu vệ |
44 | 1 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Igor Perduta Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Pavlo Isenko Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
25 Luka Guček Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Hajdin Salihu Hậu vệ |
26 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Muharrem Jashari Tiền vệ |
27 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Vitaliy Boyko Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Francis Momoh Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Dmytro Topalov Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Illia Putria Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mollo Bessala Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Yevhenii Kucherenko Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Ajdi Dajko Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Oleksandr Kapliyenko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Osama Khalaila Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Vorskla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yevhen Pavliuk Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
80 Denys Ndukve Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Oleksandr Chornomorets Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Viktor Korniienko Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Ivan Nesterenko Tiền vệ |
46 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Daniil Khrypchuk Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
61 Oleksandr Domolega Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Denys Oliynyk Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
72 Kirill Samoilenko Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
1 Olivier Thill Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Matej Angelov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 S. Nonikashvili Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Artur Avagimian Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Vladyslav Naumets Tiền vệ |
43 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Nazarii Muravskyi Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Hennadii Pasich Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Arad Bar Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
94 Herman Penkov Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
7 Eynel Soares Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vorskla
LNZ Cherkasy
VĐQG Ukraine
LNZ Cherkasy
1 : 0
(1-0)
Vorskla
VĐQG Ukraine
Vorskla
0 : 0
(0-0)
LNZ Cherkasy
Vorskla
LNZ Cherkasy
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vorskla
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Chornomorets Vorskla |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Vorskla Kolos Kovalivka |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.96 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Vorskla Dynamo Kyiv |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Veres Vorskla |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Oleksandria Vorskla |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 1.01 |
B
|
X
|
LNZ Cherkasy
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
LNZ Cherkasy Obolon'-Brovar |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.94 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Zorya LNZ Cherkasy |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.89 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Viktoriya Mykolaivka LNZ Cherkasy |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih LNZ Cherkasy |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
LNZ Cherkasy Inhulets |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 21