GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 08/11/2024 13:30

SVĐ: Stadion Chornomorets

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

0.92 2.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.90 3.00 2.00

0.97 9 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 0 0.73

0.85 0.75 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 1.90 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Bohdan Biloshevskyi

    5’
  • Artem Habelok

    Luka Latsabidze

    46’
  • 59’

    Serhii Miakushko

    Ivan Nesterenko

  • Đang cập nhật

    Yevgeniy Skyba

    60’
  • Jon Šporn

    Vitalii Yermakov

    78’
  • 79’

    Samson Iyede

    Denys Ndukve

  • 80’

    Artem Cheliadin

    Oleksandr Chornomorets

  • Đang cập nhật

    Denis Yanakov

    85’
  • 88’

    Samson Iyede

    Viktor Korniienko

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 08/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Chornomorets

  • Trọng tài chính:

    D. Reznikov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Babych

  • Ngày sinh:

    15-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    53 (T:12, H:23, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yuriy Maksymov

  • Ngày sinh:

    08-12-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    99 (T:40, H:35, B:24)

1

Phạt góc

5

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

2

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

9

377

Tổng số đường chuyền

565

8

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

0

Chornomorets Vorskla

Đội hình

Chornomorets 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Oleksandr Babych

Chornomorets VS Vorskla

4-2-3-1 Vorskla

Huấn luyện viên: Yuriy Maksymov

8

Jon Šporn

28

Artem Habelok

28

Artem Habelok

28

Artem Habelok

28

Artem Habelok

2

Bogdan Butko

2

Bogdan Butko

9

Oleksiy Khoblenko

9

Oleksiy Khoblenko

9

Oleksiy Khoblenko

17

Denis Yanakov

11

Ibrahim Kane

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

6

Oleksandr Sklyar

6

Oleksandr Sklyar

Đội hình xuất phát

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jon Šporn Tiền vệ

34 2 1 6 0 Tiền vệ

17

Denis Yanakov Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

2

Bogdan Butko Hậu vệ

12 1 1 1 0 Hậu vệ

9

Oleksiy Khoblenko Tiền đạo

12 1 1 1 0 Tiền đạo

28

Artem Habelok Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

39

Yevgeniy Skyba Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

7

Ivan Petriak Tiền vệ

7 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Artur Rudko Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

86

Danylo Udod Hậu vệ

10 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Caio Gomes Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Bohdan Biloshevskyi Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Vorskla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ibrahim Kane Tiền vệ

47 6 4 6 0 Tiền vệ

22

Mykola Kovtaliuk Tiền đạo

27 5 0 5 0 Tiền đạo

6

Oleksandr Sklyar Tiền vệ

35 4 3 12 2 Tiền vệ

33

Serhii Miakushko Tiền vệ

22 4 1 4 0 Tiền vệ

38

Artem Cheliadin Tiền vệ

45 3 1 15 0 Tiền vệ

29

Andriy Batsula Hậu vệ

38 2 5 3 0 Hậu vệ

77

Samson Iyede Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

27

Illya Krupskyi Hậu vệ

43 1 4 8 1 Hậu vệ

4

Igor Perduta Hậu vệ

45 1 3 5 1 Hậu vệ

7

Pavlo Isenko Thủ môn

48 0 0 6 0 Thủ môn

25

Luka Guček Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Illia Shevtsov Tiền đạo

3 1 0 1 0 Tiền đạo

11

Kiril Popov Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Chijioke Kingsley Aniagboso Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

44

Moses Jarju Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Oleksandr Pshenychnyuk Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Kyrylo Sigeev Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

34

Luka Latsabidze Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Yaroslav Kysyl Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

71

Yan Vichnyi Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

27

Oleksandr Vasyliev Tiền vệ

58 4 1 8 0 Tiền vệ

3

Vitalii Yermakov Hậu vệ

66 5 1 2 0 Hậu vệ

22

Vladimir Arsić Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Vorskla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Daniil Khrypchuk Hậu vệ

44 0 0 3 2 Hậu vệ

5

Oleksandr Chornomorets Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Ivan Nesterenko Tiền vệ

45 4 1 3 0 Tiền vệ

61

Oleksandr Domolega Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

19

Danylo Izotov Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Viktor Korniienko Hậu vệ

31 2 1 5 0 Hậu vệ

80

Denys Ndukve Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Chornomorets

Vorskla

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chornomorets: 0T - 1H - 4B) (Vorskla: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/03/2024

VĐQG Ukraine

Chornomorets

0 : 1

(0-0)

Vorskla

27/08/2023

VĐQG Ukraine

Vorskla

2 : 1

(2-0)

Chornomorets

16/04/2023

VĐQG Ukraine

Chornomorets

0 : 1

(0-0)

Vorskla

08/10/2022

VĐQG Ukraine

Vorskla

2 : 1

(0-0)

Chornomorets

06/05/2022

VĐQG Ukraine

Chornomorets

0 : 0

(0-0)

Vorskla

Phong độ gần nhất

Chornomorets

Phong độ

Vorskla

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chornomorets

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Shakhtar Donetsk

Chornomorets

2 1

(2) (1)

0.82 -2.25 0.97

0.92 3.25 0.88

T
X

VĐQG Ukraine

25/10/2024

Rukh Vynnyky

Chornomorets

1 1

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.82 2.0 0.83

T
H

VĐQG Ukraine

20/10/2024

Chornomorets

Veres

1 1

(1) (0)

1.08 +0 0.80

0.85 2.0 0.80

H
H

VĐQG Ukraine

04/10/2024

Chornomorets

Obolon'-Brovar

1 0

(0) (0)

0.86 +0 0.94

1.03 2.0 0.79

T
X

VĐQG Ukraine

28/09/2024

LNZ Cherkasy

Chornomorets

1 1

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.87 2.5 0.83

T
X

Vorskla

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Vorskla

Kolos Kovalivka

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.96 1.75 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Vorskla

Dynamo Kyiv

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

27/10/2024

Veres

Vorskla

2 2

(1) (0)

0.89 +0 0.97

0.98 2.25 0.76

H
T

VĐQG Ukraine

19/10/2024

Oleksandria

Vorskla

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.81 2.0 1.01

B
X

VĐQG Ukraine

06/10/2024

Polessya

Vorskla

2 1

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.97

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất