GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 13/12/2024 13:30

SVĐ: Stadion Vorskla im. Oleksiya Butov'skogo

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.87

0.77 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 2.87 4.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.71 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.83 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ernest Astakhov

    23’
  • Đang cập nhật

    Artem Cheliadin

    28’
  • Artem Cheliadin

    Ivan Nesterenko

    46’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Oleksandr Sklyar

  • 62’

    Danyil Sukhoruchko

    Sidnney

  • Mykola Kovtaliuk

    Samson Iyede

    68’
  • 83’

    Ivan Kogut

    Taras Galas

  • 90’

    Đang cập nhật

    Maksym Mekhaniv

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Vorskla im. Oleksiya Butov'skogo

  • Trọng tài chính:

    K. Zabroda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yuriy Maksymov

  • Ngày sinh:

    08-12-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    99 (T:40, H:35, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vitalii Pervak

  • Ngày sinh:

    15-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:23, H:11, B:17)

4

Phạt góc

3

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

12

355

Tổng số đường chuyền

305

6

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

0

Vorskla Livyi Bereh

Đội hình

Vorskla 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Yuriy Maksymov

Vorskla VS Livyi Bereh

4-1-4-1 Livyi Bereh

Huấn luyện viên: Vitalii Pervak

11

Ibrahim Kane

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

22

Mykola Kovtaliuk

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

38

Artem Cheliadin

22

Mykola Kovtaliuk

97

Andriy Yakimiv

5

Valerii Samar

5

Valerii Samar

5

Valerii Samar

5

Valerii Samar

1

Maksym Mekhaniv

1

Maksym Mekhaniv

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

18

Ruslan Dedukh

Đội hình xuất phát

Vorskla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ibrahim Kane Tiền vệ

51 6 4 6 0 Tiền vệ

22

Mykola Kovtaliuk Tiền đạo

31 5 0 5 0 Tiền đạo

6

Oleksandr Sklyar Tiền vệ

39 4 3 12 2 Tiền vệ

18

Yevhen Pavliuk Hậu vệ

43 3 1 9 0 Hậu vệ

38

Artem Cheliadin Tiền vệ

49 3 1 15 0 Tiền vệ

29

Andriy Batsula Hậu vệ

42 2 5 3 0 Hậu vệ

27

Illya Krupskyi Hậu vệ

47 1 4 8 1 Hậu vệ

4

Igor Perduta Hậu vệ

49 1 3 5 1 Hậu vệ

61

Oleksandr Domolega Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

25

Luka Guček Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

80

Denys Ndukve Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Livyi Bereh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Andriy Yakimiv Hậu vệ

15 1 0 4 0 Hậu vệ

18

Ruslan Dedukh Tiền vệ

15 1 0 4 0 Tiền vệ

1

Maksym Mekhaniv Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

27

Ernest Astakhov Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Valerii Samar Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

22

Vladyslav Shapoval Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Serhii Kosovskyi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Vladislav Voytsekhovskiy Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ivan Kogut Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Sidnney Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Danyil Sukhoruchko Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Vorskla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Artem Kulakovskyi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Oleksandr Chornomorets Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

43

Vladyslav Ostrovskyi Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Viktor Korniienko Hậu vệ

34 2 1 5 0 Hậu vệ

77

Samson Iyede Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

30

Ivan Nesterenko Tiền vệ

49 4 1 3 0 Tiền vệ

96

Daniil Yermolov Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Livyi Bereh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Dmytro Semenov Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Andriy Spivakov Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Dmytro Fastov Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

26

Taras Galas Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

9

Bohdan Kobzar Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Oleksandr Dudarenko Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Volodymyr Shvets Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Klim Prykhodko Tiền vệ

12 1 1 1 0 Tiền vệ

45

Ruslan Nepeypiev Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Vorskla

Livyi Bereh

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vorskla: 1T - 0H - 0B) (Livyi Bereh: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/08/2024

VĐQG Ukraine

Livyi Bereh

0 : 3

(0-0)

Vorskla

Phong độ gần nhất

Vorskla

Phong độ

Livyi Bereh

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vorskla

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

05/12/2024

Shakhtar Donetsk

Vorskla

3 1

(3) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.89 3.0 0.97

H
T

VĐQG Ukraine

29/11/2024

Vorskla

Inhulets

0 3

(0) (2)

1.00 -1.0 0.80

0.93 2.25 0.93

B
T

VĐQG Ukraine

23/11/2024

Vorskla

LNZ Cherkasy

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.73 2.0 0.93

T
H

VĐQG Ukraine

08/11/2024

Chornomorets

Vorskla

0 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.92 2.0 0.94

T
X

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Vorskla

Kolos Kovalivka

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.96 1.75 0.90

B
X

Livyi Bereh

20% Thắng

60% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

07/12/2024

Livyi Bereh

LNZ Cherkasy

3 1

(1) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.92 2.0 0.90

T
T

VĐQG Ukraine

30/11/2024

Livyi Bereh

Obolon'-Brovar

1 1

(0) (1)

0.95 +0 0.95

0.92 1.75 0.92

H
T

VĐQG Ukraine

24/11/2024

Rukh Vynnyky

Livyi Bereh

1 0

(1) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.0 0.93

H
X

VĐQG Ukraine

08/11/2024

Livyi Bereh

Inhulets

0 0

(0) (0)

0.83 +0 1.05

0.94 2.0 0.88

H
X

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Karpaty

Livyi Bereh

3 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.0 0.82

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất