GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 03/11/2024 16:00

SVĐ: Olimpiyskiy National Sports Complex

5 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -3 1/2 0.80

0.94 3.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.10 8.50 21.00

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 0.87

0.92 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 3.00 15.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Vladyslav Dubinchak

    Vladyslav Vanat

    3’
  • Oleksandr Karavayev

    Vladyslav Kabaiev

    25’
  • 34’

    Volodymyr Vilivald

    Serhiy Kyslenko

  • 35’

    Đang cập nhật

    Oleh Pushkarov

  • Đang cập nhật

    Stanislav-Nuri Malysh

    39’
  • Mykola Shaparenko

    Vladyslav Vanat

    44’
  • 46’

    Serhii Petko

    Radion Lisnyak

  • 58’

    Đang cập nhật

    Taras Mykhavko

  • 63’

    Đang cập nhật

    Marian Mysyk

  • 71’

    Serhiy Kyslenko

    Artem Sitalo

  • Oleksandr Karavayev

    Andriy Yarmolenko

    72’
  • Vladyslav Vanat

    Mykola Shaparenko

    74’
  • 79’

    Oleksandr Piatov

    Nazar Voloshyn

  • Mykola Shaparenko

    Vladyslav Chaban

    80’
  • 83’

    Bogdan Mogilnyi

    Mykola Mykhailenko

  • Vladyslav Vanat

    Eduardo Guerrero

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Olimpiyskiy National Sports Complex

  • Trọng tài chính:

    O. Derevinskyi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Shovkovsky

  • Ngày sinh:

    02-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:32, H:10, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Stakhiv

  • Ngày sinh:

    13-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:11, B:9)

4

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

9

382

Tổng số đường chuyền

300

14

Dứt điểm

4

8

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

1

Dynamo Kyiv Inhulets

Đội hình

Dynamo Kyiv 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky

Dynamo Kyiv VS Inhulets

4-2-3-1 Inhulets

Huấn luyện viên: Oleksandr Stakhiv

11

Vladyslav Vanat

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

6

Volodymyr Brazhko

6

Volodymyr Brazhko

6

Volodymyr Brazhko

20

Oleksandr Karavayev

8

Oleksandr Piatov

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

45

Volodymyr Vilivald

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

45

Volodymyr Vilivald

Đội hình xuất phát

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vladyslav Vanat Tiền đạo

18 5 3 1 0 Tiền đạo

20

Oleksandr Karavayev Hậu vệ

19 5 1 0 0 Hậu vệ

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

18 3 6 1 0 Tiền vệ

6

Volodymyr Brazhko Tiền vệ

17 3 2 2 0 Tiền vệ

32

Taras Mykhavko Hậu vệ

17 3 1 1 0 Hậu vệ

29

Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ

17 3 0 1 0 Tiền vệ

22

Vladyslav Kabaiev Tiền vệ

19 1 3 1 0 Tiền vệ

44

Vladyslav Dubinchak Hậu vệ

20 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Heorhiy Bushchan Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

24

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Kristian Bilovar Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

Inhulets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Oleksandr Piatov Tiền vệ

11 2 1 0 0 Tiền vệ

45

Volodymyr Vilivald Hậu vệ

10 2 0 1 0 Hậu vệ

2

Stanislav-Nuri Malysh Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Volodymyr Bilotserkovets Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Oleksiy Palamarchuk Thủ môn

40 0 0 2 1 Thủ môn

9

Oleh Pushkarov Tiền đạo

11 0 0 2 0 Tiền đạo

33

Marian Mysyk Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Serhii Petko Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Roman Volokhatyi Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

59

Bogdan Mogilnyi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Serhiy Kyslenko Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nazar Voloshyn Tiền vệ

17 1 3 0 0 Tiền vệ

3

Maksym Diachuk Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Mykola Mykhailenko Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

51

Valentyn Morhun Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Oleksandr Andriyevskyi Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

35

Ruslan Neshcheret Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

23

Navin Malysh Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Maksym Bragaru Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

39

Eduardo Guerrero Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Andriy Yarmolenko Tiền vệ

15 4 0 1 0 Tiền vệ

Inhulets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Ivan Losenko Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mykhailo Shershen Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Artem Sitalo Tiền đạo

27 3 1 3 0 Tiền đạo

44

Vladyslav Chaban Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Denis Sergeevich Rezepov Tiền vệ

40 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Anton Zhylkin Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

19

Radion Lisnyak Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

26

Vladyslav Sydorenko Hậu vệ

39 0 1 1 0 Hậu vệ

4

Vitalii Dubilei Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Valerii Sad Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Yurii Kozyrenko Hậu vệ

22 0 1 2 0 Hậu vệ

Dynamo Kyiv

Inhulets

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dynamo Kyiv: 2T - 2H - 1B) (Inhulets: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/03/2023

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

0 : 2

(0-2)

Inhulets

17/11/2022

VĐQG Ukraine

Inhulets

1 : 2

(0-2)

Dynamo Kyiv

26/02/2022

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

0 : 0

(0-0)

Inhulets

18/08/2021

VĐQG Ukraine

Inhulets

1 : 1

(0-0)

Dynamo Kyiv

25/04/2021

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

5 : 0

(2-0)

Inhulets

Phong độ gần nhất

Dynamo Kyiv

Phong độ

Inhulets

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dynamo Kyiv

20% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Vorskla

Dynamo Kyiv

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

27/10/2024

Dynamo Kyiv

Shakhtar Donetsk

1 1

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.96 2.25 0.81

H
X

Europa League

24/10/2024

Roma

Dynamo Kyiv

1 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.98

0.88 2.75 0.98

VĐQG Ukraine

19/10/2024

Obolon'-Brovar

Dynamo Kyiv

1 5

(0) (3)

1.00 +1.75 0.80

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Ukraine

06/10/2024

Dynamo Kyiv

Kryvbas Kryvyi Rih

2 1

(2) (1)

0.82 -1.0 0.97

0.87 2.5 0.87

H
T

Inhulets

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

26/10/2024

Oleksandria

Inhulets

2 1

(2) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.92 2.25 0.92

T
T

VĐQG Ukraine

20/10/2024

LNZ Cherkasy

Inhulets

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.88 2.75 0.88

B
X

VĐQG Ukraine

04/10/2024

Karpaty

Inhulets

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.07 2.5 0.72

T
X

VĐQG Ukraine

29/09/2024

Obolon'-Brovar

Inhulets

2 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.89 1.75 0.97

B
T

VĐQG Ukraine

22/09/2024

Veres

Inhulets

2 2

(0) (2)

1.00 -0.5 0.80

0.83 2.0 0.98

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 0

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 23

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất