GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 08/12/2024 13:20

SVĐ: Stadion Shakhty Zhovtneva

1 : 0

Trận đấu bị hoãn

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 1/4 0.84

0.92 2.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.30 1.90

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.96 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.05 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    Igor Gorbach

  • Vitalii Dubilei

    Oleh Pushkarov

    35’
  • Oleksandr Piatov

    Roman Volokhatyi

    38’
  • Đang cập nhật

    Ivan Losenko

    45’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:20 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Shakhty Zhovtneva

  • Trọng tài chính:

    S. Zadyran

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vasyl Kobin

  • Ngày sinh:

    24-05-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:9, H:14, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mladen Bartulović

  • Ngày sinh:

    05-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    18 (T:7, H:2, B:9)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Inhulets Zorya

Đội hình

Inhulets 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Vasyl Kobin

Inhulets VS Zorya

4-1-4-1 Zorya

Huấn luyện viên: Mladen Bartulović

45

Volodymyr Vilivald

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

8

Oleksandr Piatov

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

8

Oleksandr Piatov

5

Oleksandr Yatsyk

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

55

Anderson Jordan

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

55

Anderson Jordan

Đội hình xuất phát

Inhulets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Volodymyr Vilivald Hậu vệ

14 2 1 1 0 Hậu vệ

8

Oleksandr Piatov Tiền vệ

15 2 1 0 0 Tiền vệ

22

Volodymyr Bilotserkovets Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Vitalii Dubilei Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Oleksiy Palamarchuk Thủ môn

44 0 0 2 1 Thủ môn

23

Mykhailo Shershen Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Marian Mysyk Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Roman Volokhatyi Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Ivan Losenko Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

59

Bogdan Mogilnyi Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Denis Sergeevich Rezepov Tiền vệ

44 0 0 1 0 Tiền vệ

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Oleksandr Yatsyk Tiền vệ

39 5 2 4 1 Tiền vệ

55

Anderson Jordan Hậu vệ

45 3 1 10 3 Hậu vệ

17

Igor Gorbach Tiền vệ

44 3 0 5 0 Tiền vệ

28

Pylyp Budkivskyi Tiền đạo

12 3 0 2 0 Tiền đạo

21

Jakov Bašić Tiền vệ

31 2 0 3 0 Tiền vệ

22

Petar Mićin Tiền vệ

47 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Oleksandr Saputin Thủ môn

48 0 0 1 1 Thủ môn

4

Gabriel Eskinja Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Reis Rodriguez Leovigildo Junior Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Kyrylo Dryshlyuk Tiền vệ

39 0 0 4 0 Tiền vệ

99

Vladyslav Vakula Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Inhulets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Serhiy Kyslenko Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Radion Lisnyak Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Valerii Sad Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

87

Maksym Skorokhod Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Anton Zhylkin Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

44

Vladyslav Chaban Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Oleh Pushkarov Tiền đạo

14 0 0 3 0 Tiền đạo

42

Illia Hadzhuk Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Artem Benediuk Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Vladyslav Sydorenko Hậu vệ

43 0 1 1 0 Hậu vệ

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Vladyslav Supryaga Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Valerii Kosivskyi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

32

Žan Trontelj Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Tymur Korablin Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Maksym Vasylets Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

53

Dmytro Matsapura Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

20

Oleksiy Gusiev Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Artem Slesar Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Vikentiy Voloshyn Tiền vệ

30 2 2 2 0 Tiền vệ

Inhulets

Zorya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Inhulets: 1T - 0H - 4B) (Zorya: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Ukraine

Zorya

2 : 1

(1-1)

Inhulets

20/05/2023

VĐQG Ukraine

Zorya

2 : 0

(1-0)

Inhulets

08/11/2022

VĐQG Ukraine

Inhulets

1 : 0

(1-0)

Zorya

05/12/2021

VĐQG Ukraine

Zorya

1 : 0

(0-0)

Inhulets

02/08/2021

VĐQG Ukraine

Inhulets

1 : 5

(0-2)

Zorya

Phong độ gần nhất

Inhulets

Phong độ

Zorya

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
2.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Inhulets

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

29/11/2024

Vorskla

Inhulets

0 3

(0) (2)

1.00 -1.0 0.80

0.93 2.25 0.93

T
T

VĐQG Ukraine

23/11/2024

Shakhtar Donetsk

Inhulets

6 0

(1) (0)

0.77 -2.25 0.79

0.79 3.25 0.90

B
T

VĐQG Ukraine

08/11/2024

Livyi Bereh

Inhulets

0 0

(0) (0)

0.83 +0 1.05

0.94 2.0 0.88

H
X

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Dynamo Kyiv

Inhulets

5 2

(4) (1)

1.00 -2.5 0.80

0.94 3.25 0.75

B
T

VĐQG Ukraine

26/10/2024

Oleksandria

Inhulets

2 1

(2) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.92 2.25 0.92

T
T

Zorya

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

02/12/2024

Zorya

Karpaty

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.84 2.0 0.98

T
T

VĐQG Ukraine

25/11/2024

Polessya

Zorya

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.93

0.92 2.25 0.92

B
X

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Shakhtar Donetsk

Zorya

3 1

(0) (1)

0.95 -1.75 0.85

0.85 3.0 0.80

B
T

VĐQG Ukraine

04/11/2024

Zorya

LNZ Cherkasy

1 2

(1) (0)

0.95 +0 0.80

0.89 2.25 0.88

B
T

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Shakhtar Donetsk

Zorya

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 13

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất