VĐQG Ukraine - 15/12/2024 11:00
SVĐ: Stadion Inhulets
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.82 2.0 0.98
- - -
- - -
2.15 3.10 3.20
0.97 8.5 0.78
- - -
- - -
0.86 0 0.94
0.79 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Danyil Alefirenko
Jovanny Bolívar
-
46’
Diego Carioca
Pavlo Orikhovskyi
-
57’
Vladyslav Veleten
Pavlo Orikhovskyi
-
Denis Sergeevich Rezepov
Serhiy Kyslenko
59’ -
71’
Danyil Alefirenko
Artem Husol
-
Ivan Losenko
Illia Hadzhuk
73’ -
79’
Vladyslav Veleten
Anton Salabay
-
Roman Volokhatyi
Valerii Sad
83’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
50%
50%
4
2
10
6
411
389
8
9
2
6
0
2
Inhulets Kolos Kovalivka
Inhulets 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Vasyl Kobin
4-1-4-1 Kolos Kovalivka
Huấn luyện viên: Oleksandr Pozdeev
45
Volodymyr Vilivald
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
8
Oleksandr Piatov
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
8
Oleksandr Piatov
9
Andrei Tsurikov
11
Jovanny Bolívar
11
Jovanny Bolívar
11
Jovanny Bolívar
11
Jovanny Bolívar
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
19
Diego Carioca
19
Diego Carioca
19
Diego Carioca
8
Vladyslav Veleten
Inhulets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Volodymyr Vilivald Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Oleksandr Piatov Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Stanislav-Nuri Malysh Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Volodymyr Bilotserkovets Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Oleksiy Palamarchuk Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
23 Mykhailo Shershen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marian Mysyk Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Roman Volokhatyi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ivan Losenko Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Bogdan Mogilnyi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Denis Sergeevich Rezepov Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrei Tsurikov Hậu vệ |
38 | 6 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Vladyslav Veleten Tiền vệ |
64 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Valeriy Bondarenko Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Diego Carioca Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jovanny Bolívar Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Nika Gagnidze Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Danyil Alefirenko Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Ivan Pakholyuk Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Yegor Popravka Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Eduard Kozik Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Oleksandr Demchenko Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Inhulets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Maksym Skorokhod Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Valerii Sad Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Anton Zhylkin Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Oleh Pushkarov Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Vladyslav Chaban Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Radion Lisnyak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Serhiy Kyslenko Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Artem Benediuk Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Illia Hadzhuk Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Vladyslav Sydorenko Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 G. Paulauskas Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Roman Mysak Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Pavlo Orikhovskyi Tiền vệ |
66 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
6 Mykyta Burda Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Anton Salabay Tiền đạo |
43 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Vladyslav Shershen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Artem Husol Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Valentyn Horokh Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Oleh Ilin Tiền vệ |
70 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Inhulets
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
0 : 0
(0-0)
Inhulets
VĐQG Ukraine
Inhulets
0 : 1
(0-1)
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
0 : 0
(0-0)
Inhulets
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
0 : 0
(0-0)
Inhulets
VĐQG Ukraine
Inhulets
0 : 2
(0-1)
Kolos Kovalivka
Inhulets
Kolos Kovalivka
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Inhulets
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Inhulets Zorya |
1 0 (1) (0) |
0.96 +0.25 0.84 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Vorskla Inhulets |
0 3 (0) (2) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Inhulets |
6 0 (1) (0) |
0.77 -2.25 0.79 |
0.79 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Livyi Bereh Inhulets |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.05 |
0.94 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Dynamo Kyiv Inhulets |
5 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.94 3.25 0.75 |
B
|
T
|
Kolos Kovalivka
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kolos Kovalivka Obolon'-Brovar |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.90 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Kolos Kovalivka Dynamo Kyiv |
1 1 (1) (1) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Karpaty Kolos Kovalivka |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.0 0.72 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kolos Kovalivka Kryvbas Kryvyi Rih |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.75 1.07 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Vorskla Kolos Kovalivka |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.96 1.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22